30,400,000
  • Bảo hành: 36 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi

Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline: 19002074 Ấn Phím 6
  THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Hệ điều hành Ubuntu Linux 18.04
Chipset Comet Lake PCH-H W480
Bộ xử lý (CPU) Intel Xeon , W1250 Processor, 12M Cache, 3.3 GHz up to 4.7 GHz
Ram 8GB (1X8GB) DDR4 2666MHz or 2933MHzUDIMM Non-ECC Memory
Ổ cứng (HDD/SSD) 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD
Đồ họa Nvidia Quadro P1000 4GB
Đĩa quang 8x DVD+/-RW 9.5mm ODD
Âm thanh Realtek ALC3246 / High Definition audio
Giao tiếp mạng Intel WGI219LM 10/100/1000 Mbps
Cổng giao tiếp 4 USB 2.0; 5 USB 3.1 Type A; 1 USB 3.1 Type C; 1 RJ45; 2 DisplayPort 1.4; 2 PS2; 1 Audio Line out; 1 Audio Line in/Microphone
Khe cắm mở rộng ● One Full-height Gen 3 PCIe x16 slot
● One Full-height Gen 3 PCI slot
● One Full-height Gen 3 PCIe x4 slot
● One M.2 2230 PCIe x1 slot, keyed E for WiFi and Bluetooth card
● One M.2 2280 PCIe x4, keyed M for solid-state drive
● One M.2 2280 PCIe x4 and SATA slot, keyed M for solidstate drive
Khe thẻ nhớ ● SDHC
● SDXC
Bàn phím và chuột Dell Mouse vs Dell Keyboard
Kích thước 176.5 x 335 x 345 mm (W x H x D)
Trọng lượng 10.6 kg
Hãng sản xuất Dell
Bảo hành 3 năm
Bảo hành 36 tháng
VAT Đã bao gồm VAT
 THÔNG SỐ SẢN PHẨM
Hệ điều hành Ubuntu Linux 18.04
Chipset Comet Lake PCH-H W480
Bộ xử lý (CPU) Intel Xeon , W1250 Processor, 12M Cache, 3.3 GHz up to 4.7 GHz
Ram 8GB (1X8GB) DDR4 2666MHz or 2933MHzUDIMM Non-ECC Memory
Ổ cứng (HDD/SSD) 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD
Đồ họa Nvidia Quadro P1000 4GB
Đĩa quang 8x DVD+/-RW 9.5mm ODD
Âm thanh Realtek ALC3246 / High Definition audio
Giao tiếp mạng Intel WGI219LM 10/100/1000 Mbps
Cổng giao tiếp 4 USB 2.0; 5 USB 3.1 Type A; 1 USB 3.1 Type C; 1 RJ45; 2 DisplayPort 1.4; 2 PS2; 1 Audio Line out; 1 Audio Line in/Microphone
Khe cắm mở rộng ● One Full-height Gen 3 PCIe x16 slot
● One Full-height Gen 3 PCI slot
● One Full-height Gen 3 PCIe x4 slot
● One M.2 2230 PCIe x1 slot, keyed E for WiFi and Bluetooth card
● One M.2 2280 PCIe x4, keyed M for solid-state drive
● One M.2 2280 PCIe x4 and SATA slot, keyed M for solidstate drive
Khe thẻ nhớ ● SDHC
● SDXC
Bàn phím và chuột Dell Mouse vs Dell Keyboard
Kích thước 176.5 x 335 x 345 mm (W x H x D)
Trọng lượng 10.6 kg
Hãng sản xuất Dell
Bảo hành 3 năm
Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL