PC Dell Precision 3640 Tower CTO BASE (42PT3640D04) | Intel Xeon W-1250P | 16GB | 1TB | Nvidia Quadro P620 2GB | 0521A
31,900,000
Hệ điều hành | Ubuntu |
Chipset | Comet Lake PCH-H W480 |
Bộ xử lý (CPU) | Intel Xeon, W-1250 Processor, 12M Cache, 3.30 GHz up to 4.70 GHz |
Ram | 2 x 8GB 2666MHz DDR4 DRAM ECC |
Ổ cứng (HDD/SSD) | 1TB 7200rpm SATA |
Đồ họa | Intel UHD Graphics 630 / Nvidia Quadro P620 2GB |
Đĩa quang | DVDRW |
Âm thanh | Realtek ALC3246 / High Definition audio |
Giao tiếp mạng | Intel WGI219LM 10/100/1000 Mbps |
Cổng giao tiếp | 4 USB 2.0; 5 USB 3.1 Type A; 1 USB 3.1 Type C; 1 RJ45; 2 DisplayPort 1.4; 2 PS2; 1 Audio Line out; 1 Audio Line in/Microphone |
Khe cắm mở rộng | ● One Full-height Gen 3 PCIe x16 slot ● One Full-height Gen 3 PCI slot ● One Full-height Gen 3 PCIe x4 slot ● One M.2 2230 PCIe x1 slot, keyed E for WiFi and Bluetooth card ● One M.2 2280 PCIe x4, keyed M for solid-state drive ● One M.2 2280 PCIe x4 and SATA slot, keyed M for solidstate drive |
Khe thẻ nhớ | ● SDHC ● SDXC |
Bàn phím và chuột | Dell Mouse vs Dell Keyboard |
Kích thước | 176.5 x 335 x 345 mm (W x H x D) |
Trọng lượng | 10.6 kg |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 3 năm |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hệ điều hành | Ubuntu |
Chipset | Comet Lake PCH-H W480 |
Bộ xử lý (CPU) | Intel Xeon, W-1250 Processor, 12M Cache, 3.30 GHz up to 4.70 GHz |
Ram | 2 x 8GB 2666MHz DDR4 DRAM ECC |
Ổ cứng (HDD/SSD) | 1TB 7200rpm SATA |
Đồ họa | Intel UHD Graphics 630 / Nvidia Quadro P620 2GB |
Đĩa quang | DVDRW |
Âm thanh | Realtek ALC3246 / High Definition audio |
Giao tiếp mạng | Intel WGI219LM 10/100/1000 Mbps |
Cổng giao tiếp | 4 USB 2.0; 5 USB 3.1 Type A; 1 USB 3.1 Type C; 1 RJ45; 2 DisplayPort 1.4; 2 PS2; 1 Audio Line out; 1 Audio Line in/Microphone |
Khe cắm mở rộng | ● One Full-height Gen 3 PCIe x16 slot ● One Full-height Gen 3 PCI slot ● One Full-height Gen 3 PCIe x4 slot ● One M.2 2230 PCIe x1 slot, keyed E for WiFi and Bluetooth card ● One M.2 2280 PCIe x4, keyed M for solid-state drive ● One M.2 2280 PCIe x4 and SATA slot, keyed M for solidstate drive |
Khe thẻ nhớ | ● SDHC ● SDXC |
Bàn phím và chuột | Dell Mouse vs Dell Keyboard |
Kích thước | 176.5 x 335 x 345 mm (W x H x D) |
Trọng lượng | 10.6 kg |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 3 năm |