Máy In Phun Đơn Năng Khổ A3 Canon iX 6770
 
             Giao hàng tận nơi
                    Giao hàng tận nơi 
                 Thanh toán khi nhận hàng
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                 12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    | Độ   phân giải in tối đa | 4800   (theo chiều ngang) x 2400 (theo chiều dọc)dpi | |||
| Đầu   in / Mực in | Loại: | Hộp   mực in riêng rẽ | ||
| Tổng   số vòi phun: | 7680   vòi phun | |||
| Kích   thước giọt mực tối thiểu: | 4pl | |||
| Ống   mực: | PGI-72   Yellow / Magenta / Cyan / Red / Photo Mageneta / Photo Cyan / Gray / Photo   Black / Matte Black / Chroma Optimizer | |||
| Tốc   độ in | In   ảnh (Ảnh có viền cỡ 11 x 14" trên khổ A3+)*1 | |||
| Bản   màu trên giấy PT-101 | Xấp   xỉ 5 phút 20 giây | |||
|  Bản   đen trắng trên giấy PT-101 | Xấp   xỉ 5 phút 20 giây | |||
| Bản   màu trên giấy PP-201 | Xấp   xỉ 3 phút 35 giây | |||
| Bản   đen trắng trên giấy PP-201 | Xấp   xỉ 5 phút 20 giây | |||
| Bản   màu trên giấy SG-201 | Xấp   xỉ 3 phút 35 giây | |||
| Bản   đen trắng trên giấy SG-201 | Xấp   xỉ 5 phút 20 giây | |||
| Bản   màu trên giấy LU-101 | Xấp   xỉ 3 phút 35 giây | |||
| Bản   đen trắng trên giấy LU-101 | Xấp   xỉ 5 phút 20 giây | |||
| In   ảnh (Ảnh có viền cỡ 8 x 10" trên khổ A4)*1 | ||||
| Bản   màu trên giấy PT-101 | Xấp   xỉ 3 phút 35 giây | |||
| Bản   màu trên giấy SG-201 | Xấp   xỉ 2 phút 30 giây | |||
| Bản   màu trên giấy LU-101 | Xấp   xỉ 2 phút 30 giây | |||
| In   ảnh (ảnh cỡ “4 x 6")*1 | ||||
| Bản   màu / PT-101 / Borderless | Xấp   xỉ 1 phút 45 giây | |||
| Chiều   rộng khổ bản in | Khay   giấy phía sau: | 322,2mm   (12.7"), | ||
| Khe   nạp tay: | 348,8mm   (13,7"),  | |||
| Vùng   nên in | In   không viền*2: | Lề   trên / dưới / phải / trái: 0mm  | ||
| In   có viền: | Lề   trên: 5mm, | |||
| Vùng   nên in | Lề   trên: 37mm / Lề dưới: 37mm | |||
| Khổ   giấy | A3+,   A3, A4, A5, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" | |||
| Xử   lí giấy |   | |||
| Xử   lí giấy | Giấy   thường: | A3,   A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR = 150 | ||
| Giấy   Platin chuyên nghiệp | 4   x 6" = 20, A3, A4, A3+ = 1 | |||
| Giấy   ảnh bóng Glossy II | 4   x 6" = 20, A3, A4, A3+ = 1 | |||
| Giấy   in ảnh chuyên nghiệp Luster | A3,   A4, A3+ = 1 | |||
| Giấy   ảnh bóng một mặt | 4   x 6" = 20, A3, A4, 8 x 10" = 10, A3+ | |||
| Giấy   Matte | 4   x 6" = 20, A3, A4 | |||
| Giấy   ảnh dính | 1 | |||
| Các   loại giấy ảnh nghệ thuật khác: | A3+,   A3, A4, LTR = 1 | |||
| Các   loại giấy bóng khác: | A3+,   A3, A4, LTR = 1 | |||
| Xử   lí giấy | Giấy   Platin chuyên nghiệp | A3+,   A3, A4 | ||
| Giấy   ảnh bóng Glossy II | A3+,   A3, A4 | |||
| Giấy   in ảnh chuyên nghiệp Luster  | A3+,   A3, A4 | |||
| Giấy   ảnh bóng mờ | A3+,   A3, A4, 8 x 10" | |||
| Giấy   ảnh Matte | A3,   A4 | |||
| Giấy   ảnh nghệ thuật "Giấy khắc dùng trong bảo tàng " | A3+,   A3, A4 | |||
| Các   loại giấy ảnh nghệ thuật khác: | A3+,   A3, A4, LTR = 1 | |||
| Các   loại giấy bóng khác: | A3+,   A3, A4, LTR = 1 | |||
| Xử   lí đĩa (khay đĩa CD-R) | Đĩa   có thể in: | 1   (nạp thủ công tại khay CD-R) | ||
| Định   lượng giấy | Khay   giấy sau: | Giấy   thường: 64-105 g/m2,  | ||
| Khay   tay: | Giấy   đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2.  | |||
| Bộ   cảm biến đầu mực | Đếm   điểm | |||
| Căn   lề đầu in | Tự   động / Thủ công | |||
| Mạng   làm việc |   | |||
| Giao   thức mạng | TCP   / IP | |||
| Mạng   LAN có dây | Loại   mạng: | IEEE802.3u   (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) | ||
| Tỉ   lệ quét dữ liệu: | 100Mbps   / 10M (có thể tự động chuyển đổi) | |||
| Mạng   LAN không dây | Loại   mạng: | IEEE802.11n   / IEEE802.11g / IEEE802.11b | ||
| Băng   tần: | 2,4GHz | |||
| Tỉ   lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*3: | IEEE802.11n:   150Mbps | |||
| Phạm   vi: | Indoor   50m (depends on the transmission speed and conditions) | |||
| An   ninh: | WEP64   / 128 bits, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |||
| Yêu   cầu hệ thống | Windows: | Windows   8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP | ||
| Macintosh: | Mac   OS X v10.5 hoặc phiên bản sau này | 
 | ||
| Các   thông tin chung |    | 
 | ||
| Kết   nối giao tiếp mạng | Mạng   LAN không dây b/g/n, Ethernet 10/100, USB 2.0 tốc độ cao, Pictbridge | 
 | ||
| Môi   trường vận hành | Nhiệt   độ: | 5   - 35°C | 
 | |
| Độ   ẩm: | 10   - 90% RH (không tính ngưng tụ) | 
 | ||
| Môi   trường lưu trữ | Nhiệt   độ: | 0   - 40°C | 
 | |
| Độ   ẩm: | 5   - 95% RH (không tính ngưng tụ) | 
 | ||
| Độ   vang âm (khi in từ máy tính)*4 | In   ảnh (cỡ 4 x 6")*4 | Xấp   xỉ 33,9dB (A) | 
 | |
| Nguồn   điện | AC   100-240V, 50 / 60Hz | 
 | ||
| Tiêu   thụ điện | Khi   ở chế độ chờ: | Xấp   xỉ 2,3W | 
 | |
| Khi   in | Xấp   xỉ 17W | 
 | ||
| Môi   trường | Quy   tắc: | RoHS   (EU, China), WEEE (EU) | 
 | |
| Nhãn   sinh thái: | Ngôi   sao năng lượng | 
 | ||
| Kích   thước (W x D x H) | Xấp   xỉ 689 x 385 x 215mm | 
 | ||
| Trọng   lượng | Xấp   xỉ 20,0kg | 
 | ||
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
| Độ   phân giải in tối đa | 4800   (theo chiều ngang) x 2400 (theo chiều dọc)dpi | |||
| Đầu   in / Mực in | Loại: | Hộp   mực in riêng rẽ | ||
| Tổng   số vòi phun: | 7680   vòi phun | |||
| Kích   thước giọt mực tối thiểu: | 4pl | |||
| Ống   mực: | PGI-72   Yellow / Magenta / Cyan / Red / Photo Mageneta / Photo Cyan / Gray / Photo   Black / Matte Black / Chroma Optimizer | |||
| Tốc   độ in | In   ảnh (Ảnh có viền cỡ 11 x 14" trên khổ A3+)*1 | |||
| Bản   màu trên giấy PT-101 | Xấp   xỉ 5 phút 20 giây | |||
|  Bản   đen trắng trên giấy PT-101 | Xấp   xỉ 5 phút 20 giây | |||
| Bản   màu trên giấy PP-201 | Xấp   xỉ 3 phút 35 giây | |||
| Bản   đen trắng trên giấy PP-201 | Xấp   xỉ 5 phút 20 giây | |||
| Bản   màu trên giấy SG-201 | Xấp   xỉ 3 phút 35 giây | |||
| Bản   đen trắng trên giấy SG-201 | Xấp   xỉ 5 phút 20 giây | |||
| Bản   màu trên giấy LU-101 | Xấp   xỉ 3 phút 35 giây | |||
| Bản   đen trắng trên giấy LU-101 | Xấp   xỉ 5 phút 20 giây | |||
| In   ảnh (Ảnh có viền cỡ 8 x 10" trên khổ A4)*1 | ||||
| Bản   màu trên giấy PT-101 | Xấp   xỉ 3 phút 35 giây | |||
| Bản   màu trên giấy SG-201 | Xấp   xỉ 2 phút 30 giây | |||
| Bản   màu trên giấy LU-101 | Xấp   xỉ 2 phút 30 giây | |||
| In   ảnh (ảnh cỡ “4 x 6")*1 | ||||
| Bản   màu / PT-101 / Borderless | Xấp   xỉ 1 phút 45 giây | |||
| Chiều   rộng khổ bản in | Khay   giấy phía sau: | 322,2mm   (12.7"), | ||
| Khe   nạp tay: | 348,8mm   (13,7"),  | |||
| Vùng   nên in | In   không viền*2: | Lề   trên / dưới / phải / trái: 0mm  | ||
| In   có viền: | Lề   trên: 5mm, | |||
| Vùng   nên in | Lề   trên: 37mm / Lề dưới: 37mm | |||
| Khổ   giấy | A3+,   A3, A4, A5, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" | |||
| Xử   lí giấy |   | |||
| Xử   lí giấy | Giấy   thường: | A3,   A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR = 150 | ||
| Giấy   Platin chuyên nghiệp | 4   x 6" = 20, A3, A4, A3+ = 1 | |||
| Giấy   ảnh bóng Glossy II | 4   x 6" = 20, A3, A4, A3+ = 1 | |||
| Giấy   in ảnh chuyên nghiệp Luster | A3,   A4, A3+ = 1 | |||
| Giấy   ảnh bóng một mặt | 4   x 6" = 20, A3, A4, 8 x 10" = 10, A3+ | |||
| Giấy   Matte | 4   x 6" = 20, A3, A4 | |||
| Giấy   ảnh dính | 1 | |||
| Các   loại giấy ảnh nghệ thuật khác: | A3+,   A3, A4, LTR = 1 | |||
| Các   loại giấy bóng khác: | A3+,   A3, A4, LTR = 1 | |||
| Xử   lí giấy | Giấy   Platin chuyên nghiệp | A3+,   A3, A4 | ||
| Giấy   ảnh bóng Glossy II | A3+,   A3, A4 | |||
| Giấy   in ảnh chuyên nghiệp Luster  | A3+,   A3, A4 | |||
| Giấy   ảnh bóng mờ | A3+,   A3, A4, 8 x 10" | |||
| Giấy   ảnh Matte | A3,   A4 | |||
| Giấy   ảnh nghệ thuật "Giấy khắc dùng trong bảo tàng " | A3+,   A3, A4 | |||
| Các   loại giấy ảnh nghệ thuật khác: | A3+,   A3, A4, LTR = 1 | |||
| Các   loại giấy bóng khác: | A3+,   A3, A4, LTR = 1 | |||
| Xử   lí đĩa (khay đĩa CD-R) | Đĩa   có thể in: | 1   (nạp thủ công tại khay CD-R) | ||
| Định   lượng giấy | Khay   giấy sau: | Giấy   thường: 64-105 g/m2,  | ||
| Khay   tay: | Giấy   đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2.  | |||
| Bộ   cảm biến đầu mực | Đếm   điểm | |||
| Căn   lề đầu in | Tự   động / Thủ công | |||
| Mạng   làm việc |   | |||
| Giao   thức mạng | TCP   / IP | |||
| Mạng   LAN có dây | Loại   mạng: | IEEE802.3u   (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) | ||
| Tỉ   lệ quét dữ liệu: | 100Mbps   / 10M (có thể tự động chuyển đổi) | |||
| Mạng   LAN không dây | Loại   mạng: | IEEE802.11n   / IEEE802.11g / IEEE802.11b | ||
| Băng   tần: | 2,4GHz | |||
| Tỉ   lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*3: | IEEE802.11n:   150Mbps | |||
| Phạm   vi: | Indoor   50m (depends on the transmission speed and conditions) | |||
| An   ninh: | WEP64   / 128 bits, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |||
| Yêu   cầu hệ thống | Windows: | Windows   8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP | ||
| Macintosh: | Mac   OS X v10.5 hoặc phiên bản sau này | 
 | ||
| Các   thông tin chung |    | 
 | ||
| Kết   nối giao tiếp mạng | Mạng   LAN không dây b/g/n, Ethernet 10/100, USB 2.0 tốc độ cao, Pictbridge | 
 | ||
| Môi   trường vận hành | Nhiệt   độ: | 5   - 35°C | 
 | |
| Độ   ẩm: | 10   - 90% RH (không tính ngưng tụ) | 
 | ||
| Môi   trường lưu trữ | Nhiệt   độ: | 0   - 40°C | 
 | |
| Độ   ẩm: | 5   - 95% RH (không tính ngưng tụ) | 
 | ||
| Độ   vang âm (khi in từ máy tính)*4 | In   ảnh (cỡ 4 x 6")*4 | Xấp   xỉ 33,9dB (A) | 
 | |
| Nguồn   điện | AC   100-240V, 50 / 60Hz | 
 | ||
| Tiêu   thụ điện | Khi   ở chế độ chờ: | Xấp   xỉ 2,3W | 
 | |
| Khi   in | Xấp   xỉ 17W | 
 | ||
| Môi   trường | Quy   tắc: | RoHS   (EU, China), WEEE (EU) | 
 | |
| Nhãn   sinh thái: | Ngôi   sao năng lượng | 
 | ||
| Kích   thước (W x D x H) | Xấp   xỉ 689 x 385 x 215mm | 
 | ||
| Trọng   lượng | Xấp   xỉ 20,0kg | 
 | ||