Máy In Phun Đơn Năng Canon Pixma E560
 
             Giao hàng tận nơi
                    Giao hàng tận nơi 
                 Thanh toán khi nhận hàng
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                 12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    | Độ   phân giải in tối đa | 9600   (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) dpi | |
| Đầu   in / Mực in | Tổng   số vòi phun: | Tổng   số 1,856 vòi phun | 
| Kích   thước giọt mực (tối thiểu): | 1pl | |
| Ống   mực: | PGI-35,   CLI-36 | |
| Tốc   độ in | Tài   liệu: màu *2:  | Xấp   xỉ 5.8 ảnh/phút | 
| Tài   liệu: đen trắng *2:  | Xấp   xỉ 9.0 ảnh/phút | |
| In   ảnh cỡ (4 x 6") *2: | Xấp   xỉ 53 giây | |
| Chiều   rộng có thể in | In   có viền: | 203.2mm   (8in.) | 
| In   không viền: | 216mm   (8.5in.) | |
| Vùng   có thể in | In   có viền*3: | Lề   trên / dưới / trái / phải: mỗi lề  0mm | 
| In   không viền: | Lề   trên: 3mm, Lề dưới: 5mm,  | |
| Vùng   in khuyến nghị | Lề   trên: | 46mm | 
| Lề   dưới: | 35.0mm | |
| Khổ   giấy | A4,   A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", khổ bao thư    (DL, COM10),  | |
| Nạp   giấy (Khay nạp giấy phía sau) | Giấy   thường | A4,   A5, B5, Letter = 50, Legal = 50 | 
| Giấy   ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | A4,   4 x 6" = 10 | |
| Giấy   ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) | A4,   4 x 6" = 10 | |
| Giấy   ảnh Matte  (MP-101) | A4,   4 x 6" = 10 | |
| Giấy   ảnh dính (PS-101) | 1 | |
| Khổ   bao thư | European   DL / US Com. #10 = 10 | |
| Định   lượng giấy | -Khay   nạp giấy phía sau | Giấy   thường: 64 - 105g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy   tối đa: xấp xỉ 275g/m2  | 
| Cảm   biến đầu mực | Đếm   điểm | |
| Căn   lề đầu in | Bằng   tay/ Tự động | |
| Kết   nối mạng làm việc |   | |
| Giao   thức mạng | TCP/IP | |
| Mạng   LAN không dây | Loại   mạng: | IEEE802.11n   / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) | 
| Dải   băng tần: | 2.4GHz | |
| Phạm   vi | Trong   nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
| Tính   năng an toàn: | WEP64   / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
| Yêu   cầu hệ thống | Windows: | Windows   8 / Windows 7 / Window Vista / Windows XP / | 
| Macintosh: | Mac   OS X v10.6. 8 và phiên bản sau  này | |
| Thông   số kĩ thuật chung |   | |
| Kết   nối giao tiếp mạng làm việc | USB   2.0 tốc độ cao | |
| Apple   AirPrint | Có   sẵn | |
| Google   Cloud Print | Có   sẵn | |
| PictBridge | Mạng   LAN không dây: | Mạng   LAN không dây: | 
| PIXMA   Cloud Link | Kết   nối từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng: | Có   sẵn | 
| Kết   nối từ máy in: | Có   sẵn | |
| Giải   pháp in PIXMA Printing | Có   sẵn | |
| Chế   độ Access Point | Có   sẵn | |
| Môi   trường vận hành *4 | Nhiệt   độ: | 5   - 35°C | 
| Độ   ẩm: | 10   - 90% RH | |
| Môi   trường vận hành khuyến nghị *5 | Nhiệt   độ: | 15   - 30°C | 
| Độ   ẩm: | 10   - 80% RH | |
| Môi   trường bảo quản | Nhiệt   độ: | 0   - 40°C | 
| Độ   ẩm: | 5   - 95% RH  | |
| Độ   vang âm (khi in từ máy tính) | In   ảnh (4 x 6")*6 | Xấp   xỉ 38.0 dB(A) | 
| Nguồn   điện | AC   100 - 240V, 50 / 60Hz | |
| Tiêu   thụ điện | Khi   ở chế độ Standby (đèn quét tắt)  | 10W   (1.8W Standby) | 
| Khi   TẮT nguồn: | Xấp   xỉ 0.2W | |
| Khi   in*7 | Xấp   xỉ 10W | |
| Môi   trường | Quy   tắc: | RoHS   (EU, China), WEEE (EU) | 
| Nhãn   sinh thái: | Ngôi   sao năng lượng, EPEAT | |
| Kích   thước (W x D x H) | Xấp   xỉ 322 x 185 x 62mm | |
| Trọng   lượng | Xấp   xỉ 2.0kg | |
| Thiết   bị di động (chọn thêm) |   | |
| Loại   thiết bị | Pin   lithi ion | |
| Mức   điện thế | 11.1V   2100mAh | |
| Thời   gian sạc | Xấp   xỉ 3 giờ. | |
| Hiện   thị lượng pin còn lại | Màn   hình LED 3 bước | |
| Số   trang có thể in*8 | Xấp   xỉ 240 tờ (máy tính kết nối mạng LAN không dây) | |
| Trọng   lượng và  kích thước thiết bị chọn thêm |   | |
| Bộ   pin | Trọng   lương | Xấp   xỉ 180g | 
| W   x D x H: | 161   x 41 x 27mm | |
| Khi   lắp pin | Trọng   lương | Xấp   xỉ 80g | 
| W   x D x H: | 268   x 54 x 31mm | |
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
| Độ   phân giải in tối đa | 9600   (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) dpi | |
| Đầu   in / Mực in | Tổng   số vòi phun: | Tổng   số 1,856 vòi phun | 
| Kích   thước giọt mực (tối thiểu): | 1pl | |
| Ống   mực: | PGI-35,   CLI-36 | |
| Tốc   độ in | Tài   liệu: màu *2:  | Xấp   xỉ 5.8 ảnh/phút | 
| Tài   liệu: đen trắng *2:  | Xấp   xỉ 9.0 ảnh/phút | |
| In   ảnh cỡ (4 x 6") *2: | Xấp   xỉ 53 giây | |
| Chiều   rộng có thể in | In   có viền: | 203.2mm   (8in.) | 
| In   không viền: | 216mm   (8.5in.) | |
| Vùng   có thể in | In   có viền*3: | Lề   trên / dưới / trái / phải: mỗi lề  0mm | 
| In   không viền: | Lề   trên: 3mm, Lề dưới: 5mm,  | |
| Vùng   in khuyến nghị | Lề   trên: | 46mm | 
| Lề   dưới: | 35.0mm | |
| Khổ   giấy | A4,   A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", khổ bao thư    (DL, COM10),  | |
| Nạp   giấy (Khay nạp giấy phía sau) | Giấy   thường | A4,   A5, B5, Letter = 50, Legal = 50 | 
| Giấy   ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | A4,   4 x 6" = 10 | |
| Giấy   ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) | A4,   4 x 6" = 10 | |
| Giấy   ảnh Matte  (MP-101) | A4,   4 x 6" = 10 | |
| Giấy   ảnh dính (PS-101) | 1 | |
| Khổ   bao thư | European   DL / US Com. #10 = 10 | |
| Định   lượng giấy | -Khay   nạp giấy phía sau | Giấy   thường: 64 - 105g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy   tối đa: xấp xỉ 275g/m2  | 
| Cảm   biến đầu mực | Đếm   điểm | |
| Căn   lề đầu in | Bằng   tay/ Tự động | |
| Kết   nối mạng làm việc |   | |
| Giao   thức mạng | TCP/IP | |
| Mạng   LAN không dây | Loại   mạng: | IEEE802.11n   / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) | 
| Dải   băng tần: | 2.4GHz | |
| Phạm   vi | Trong   nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
| Tính   năng an toàn: | WEP64   / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
| Yêu   cầu hệ thống | Windows: | Windows   8 / Windows 7 / Window Vista / Windows XP / | 
| Macintosh: | Mac   OS X v10.6. 8 và phiên bản sau  này | |
| Thông   số kĩ thuật chung |   | |
| Kết   nối giao tiếp mạng làm việc | USB   2.0 tốc độ cao | |
| Apple   AirPrint | Có   sẵn | |
| Google   Cloud Print | Có   sẵn | |
| PictBridge | Mạng   LAN không dây: | Mạng   LAN không dây: | 
| PIXMA   Cloud Link | Kết   nối từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng: | Có   sẵn | 
| Kết   nối từ máy in: | Có   sẵn | |
| Giải   pháp in PIXMA Printing | Có   sẵn | |
| Chế   độ Access Point | Có   sẵn | |
| Môi   trường vận hành *4 | Nhiệt   độ: | 5   - 35°C | 
| Độ   ẩm: | 10   - 90% RH | |
| Môi   trường vận hành khuyến nghị *5 | Nhiệt   độ: | 15   - 30°C | 
| Độ   ẩm: | 10   - 80% RH | |
| Môi   trường bảo quản | Nhiệt   độ: | 0   - 40°C | 
| Độ   ẩm: | 5   - 95% RH  | |
| Độ   vang âm (khi in từ máy tính) | In   ảnh (4 x 6")*6 | Xấp   xỉ 38.0 dB(A) | 
| Nguồn   điện | AC   100 - 240V, 50 / 60Hz | |
| Tiêu   thụ điện | Khi   ở chế độ Standby (đèn quét tắt)  | 10W   (1.8W Standby) | 
| Khi   TẮT nguồn: | Xấp   xỉ 0.2W | |
| Khi   in*7 | Xấp   xỉ 10W | |
| Môi   trường | Quy   tắc: | RoHS   (EU, China), WEEE (EU) | 
| Nhãn   sinh thái: | Ngôi   sao năng lượng, EPEAT | |
| Kích   thước (W x D x H) | Xấp   xỉ 322 x 185 x 62mm | |
| Trọng   lượng | Xấp   xỉ 2.0kg | |
| Thiết   bị di động (chọn thêm) |   | |
| Loại   thiết bị | Pin   lithi ion | |
| Mức   điện thế | 11.1V   2100mAh | |
| Thời   gian sạc | Xấp   xỉ 3 giờ. | |
| Hiện   thị lượng pin còn lại | Màn   hình LED 3 bước | |
| Số   trang có thể in*8 | Xấp   xỉ 240 tờ (máy tính kết nối mạng LAN không dây) | |
| Trọng   lượng và  kích thước thiết bị chọn thêm |   | |
| Bộ   pin | Trọng   lương | Xấp   xỉ 180g | 
| W   x D x H: | 161   x 41 x 27mm | |
| Khi   lắp pin | Trọng   lương | Xấp   xỉ 80g | 
| W   x D x H: | 268   x 54 x 31mm | |