6,800,000
  • Bảo hành: 12 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi
 
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline:
 

Độ phân giải in tối đa

9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) dpi

Đầu in / Mực in

Tổng số vòi phun:

Tổng số 1,856 vòi phun

Kích thước giọt mực (tối thiểu):

1pl

Ống mực:

PGI-35, CLI-36

Tốc độ in
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu

Tài liệu: màu *2
ESAT / in một mặt:

Xấp xỉ 5.8 ảnh/phút

Tài liệu: đen trắng *2
ESAT / in một mặt:

Xấp xỉ 9.0 ảnh/phút

In ảnh cỡ (4 x 6") *2:
PP-201 / in không viền

Xấp xỉ 53 giây

Chiều rộng có thể in

In có viền:

203.2mm (8in.)

In không viền:

216mm (8.5in.)

Vùng có thể in

In có viền*3:

Lề trên / dưới / trái / phải: mỗi lề  0mm
(khổ giấy hỗ trợ:: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")

In không viền:

Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, 
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6.3mm)

Vùng in khuyến nghị

Lề trên:

46mm

Lề dưới:

35.0mm

Khổ giấy

A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", khổ bao thư  (DL, COM10), 
Khổ chọn thêm (chiều rộng 55 – 215.9mm, chiều dài 91 – 584.2mm)

Nạp giấy (Khay nạp giấy phía sau)
(Số lượng tối đa)

Giấy thường

A4, A5, B5, Letter = 50, Legal = 50

Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)

A4, 4 x 6" = 10

Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601)

A4, 4 x 6" = 10

Giấy ảnh Matte  (MP-101)

A4, 4 x 6" = 10

Giấy ảnh dính (PS-101)

1

Khổ bao thư

European DL / US Com. #10 = 10

Định lượng giấy

-Khay nạp giấy phía sau

Giấy thường: 64 - 105g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 275g/m2 
(Giấy in ảnh bóng Paper Plus Glossy II (PP-201))

Cảm biến đầu mực

Đếm điểm

Căn lề đầu in

Bằng tay/ Tự động

Kết nối mạng làm việc

 

Giao thức mạng

TCP/IP

Mạng LAN không dây

Loại mạng:

IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng)

Dải băng tần:

2.4GHz

Phạm vi

Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)

Tính năng an toàn:

WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)

Yêu cầu hệ thống
(Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất)

Windows:

Windows 8 / Windows 7 / Window Vista / Windows XP /

Macintosh:

Mac OS X v10.6. 8 và phiên bản sau  này

Thông số kĩ thuật chung

 

Kết nối giao tiếp mạng làm việc

USB 2.0 tốc độ cao

Apple AirPrint

Có sẵn

Google Cloud Print

Có sẵn

PictBridge

Mạng LAN không dây:

Mạng LAN không dây:

PIXMA Cloud Link

Kết nối từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng:

Có sẵn

Kết nối từ máy in:

Có sẵn

Giải pháp in PIXMA Printing

Có sẵn

Chế độ Access Point

Có sẵn

Môi trường vận hành *4

Nhiệt độ:

5 - 35°C

Độ ẩm:

10 - 90% RH
(không ngưng tụ sương)

Môi trường vận hành khuyến nghị *5

Nhiệt độ:

15 - 30°C

Độ ẩm:

10 - 80% RH
(không ngưng tụ sương)

Môi trường bảo quản

Nhiệt độ:

0 - 40°C

Độ ẩm:

5 - 95% RH 
(không ngưng tụ sương)

Độ vang âm (khi in từ máy tính)

In ảnh (4 x 6")*6

Xấp xỉ 38.0 dB(A)

Nguồn điện

AC 100 - 240V, 50 / 60Hz

Tiêu thụ điện

Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt) 
Kết nối USB với máy tính

10W (1.8W Standby)

Khi TẮT nguồn:

Xấp xỉ 0.2W

Khi in*7
(Máy tính kết nối mạng LAN không dây)

Xấp xỉ 10W

Môi trường

Quy tắc:

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Nhãn sinh thái:

Ngôi sao năng lượng, EPEAT

Kích thước (W x D x H)

Xấp xỉ 322 x 185 x 62mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 2.0kg

Thiết bị di động (chọn thêm)

 

Loại thiết bị

Pin lithi ion

Mức điện thế

11.1V 2100mAh

Thời gian sạc

Xấp xỉ 3 giờ.

Hiện thị lượng pin còn lại

Màn hình LED 3 bước

Số trang có thể in*8

Xấp xỉ 240 tờ (máy tính kết nối mạng LAN không dây)
Xấp xỉ 290 tờ (máy tính kết nối USB)

Trọng lượng và  kích thước thiết bị chọn thêm

 

Bộ pin

Trọng lương

Xấp xỉ 180g

W x D x H:

161 x 41 x 27mm

Khi lắp pin

Trọng lương

Xấp xỉ 80g

W x D x H:

268 x 54 x 31mm

 

Bảo hành 12 tháng
VAT Đã bao gồm VAT

Độ phân giải in tối đa

9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) dpi

Đầu in / Mực in

Tổng số vòi phun:

Tổng số 1,856 vòi phun

Kích thước giọt mực (tối thiểu):

1pl

Ống mực:

PGI-35, CLI-36

Tốc độ in
Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu

Tài liệu: màu *2
ESAT / in một mặt:

Xấp xỉ 5.8 ảnh/phút

Tài liệu: đen trắng *2
ESAT / in một mặt:

Xấp xỉ 9.0 ảnh/phút

In ảnh cỡ (4 x 6") *2:
PP-201 / in không viền

Xấp xỉ 53 giây

Chiều rộng có thể in

In có viền:

203.2mm (8in.)

In không viền:

216mm (8.5in.)

Vùng có thể in

In có viền*3:

Lề trên / dưới / trái / phải: mỗi lề  0mm
(khổ giấy hỗ trợ:: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")

In không viền:

Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, 
Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6.3mm)

Vùng in khuyến nghị

Lề trên:

46mm

Lề dưới:

35.0mm

Khổ giấy

A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", khổ bao thư  (DL, COM10), 
Khổ chọn thêm (chiều rộng 55 – 215.9mm, chiều dài 91 – 584.2mm)

Nạp giấy (Khay nạp giấy phía sau)
(Số lượng tối đa)

Giấy thường

A4, A5, B5, Letter = 50, Legal = 50

Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201)

A4, 4 x 6" = 10

Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601)

A4, 4 x 6" = 10

Giấy ảnh Matte  (MP-101)

A4, 4 x 6" = 10

Giấy ảnh dính (PS-101)

1

Khổ bao thư

European DL / US Com. #10 = 10

Định lượng giấy

-Khay nạp giấy phía sau

Giấy thường: 64 - 105g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 275g/m2 
(Giấy in ảnh bóng Paper Plus Glossy II (PP-201))

Cảm biến đầu mực

Đếm điểm

Căn lề đầu in

Bằng tay/ Tự động

Kết nối mạng làm việc

 

Giao thức mạng

TCP/IP

Mạng LAN không dây

Loại mạng:

IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng)

Dải băng tần:

2.4GHz

Phạm vi

Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)

Tính năng an toàn:

WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)

Yêu cầu hệ thống
(Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất)

Windows:

Windows 8 / Windows 7 / Window Vista / Windows XP /

Macintosh:

Mac OS X v10.6. 8 và phiên bản sau  này

Thông số kĩ thuật chung

 

Kết nối giao tiếp mạng làm việc

USB 2.0 tốc độ cao

Apple AirPrint

Có sẵn

Google Cloud Print

Có sẵn

PictBridge

Mạng LAN không dây:

Mạng LAN không dây:

PIXMA Cloud Link

Kết nối từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng:

Có sẵn

Kết nối từ máy in:

Có sẵn

Giải pháp in PIXMA Printing

Có sẵn

Chế độ Access Point

Có sẵn

Môi trường vận hành *4

Nhiệt độ:

5 - 35°C

Độ ẩm:

10 - 90% RH
(không ngưng tụ sương)

Môi trường vận hành khuyến nghị *5

Nhiệt độ:

15 - 30°C

Độ ẩm:

10 - 80% RH
(không ngưng tụ sương)

Môi trường bảo quản

Nhiệt độ:

0 - 40°C

Độ ẩm:

5 - 95% RH 
(không ngưng tụ sương)

Độ vang âm (khi in từ máy tính)

In ảnh (4 x 6")*6

Xấp xỉ 38.0 dB(A)

Nguồn điện

AC 100 - 240V, 50 / 60Hz

Tiêu thụ điện

Khi ở chế độ Standby (đèn quét tắt) 
Kết nối USB với máy tính

10W (1.8W Standby)

Khi TẮT nguồn:

Xấp xỉ 0.2W

Khi in*7
(Máy tính kết nối mạng LAN không dây)

Xấp xỉ 10W

Môi trường

Quy tắc:

RoHS (EU, China), WEEE (EU)

Nhãn sinh thái:

Ngôi sao năng lượng, EPEAT

Kích thước (W x D x H)

Xấp xỉ 322 x 185 x 62mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 2.0kg

Thiết bị di động (chọn thêm)

 

Loại thiết bị

Pin lithi ion

Mức điện thế

11.1V 2100mAh

Thời gian sạc

Xấp xỉ 3 giờ.

Hiện thị lượng pin còn lại

Màn hình LED 3 bước

Số trang có thể in*8

Xấp xỉ 240 tờ (máy tính kết nối mạng LAN không dây)
Xấp xỉ 290 tờ (máy tính kết nối USB)

Trọng lượng và  kích thước thiết bị chọn thêm

 

Bộ pin

Trọng lương

Xấp xỉ 180g

W x D x H:

161 x 41 x 27mm

Khi lắp pin

Trọng lương

Xấp xỉ 80g

W x D x H:

268 x 54 x 31mm

 

Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL