Tốc độ in |
26 trang/phút (A4) Bản màu/ Bản đơn sắc |
Độ phân giải |
600x600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600dpi |
Chức năng |
in 2 mặt tự động |
Màn hình |
LCD 5 dòng |
Bộ nhớ |
512 MB |
Giấy vào |
Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, Gigabit Ethernet |
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL (45 fonts) |
Mực |
Cartridge 335E (BK: 7,000 trang, C/M/Y: 7.400 trang) |
|
Cartridge 335 (BK: 13.000 trang, C/M/Y: 16,500 trang) |
Công Suất |
75.000 trang |
Xuất xứ |
JAPAN |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Tốc độ in |
26 trang/phút (A4) Bản màu/ Bản đơn sắc |
Độ phân giải |
600x600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600dpi |
Chức năng |
in 2 mặt tự động |
Màn hình |
LCD 5 dòng |
Bộ nhớ |
512 MB |
Giấy vào |
Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, Gigabit Ethernet |
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL (45 fonts) |
Mực |
Cartridge 335E (BK: 7,000 trang, C/M/Y: 7.400 trang) |
|
Cartridge 335 (BK: 13.000 trang, C/M/Y: 16,500 trang) |
Công Suất |
75.000 trang |
Xuất xứ |
JAPAN |