Ốp viền iPhone 6 Bạc
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
|
Tốc độ in |
26 trang/phút (A4) Bản màu/ Bản đơn sắc |
|
Độ phân giải |
600x600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600dpi |
|
Chức năng |
in 2 mặt tự động |
|
Màn hình |
LCD 5 dòng |
|
Bộ nhớ |
512 MB |
|
Giấy vào |
Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ |
|
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, Gigabit Ethernet |
|
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL (45 fonts) |
|
Mực |
Cartridge 335E (BK: 7,000 trang, C/M/Y: 7.400 trang) |
|
|
Cartridge 335 (BK: 13.000 trang, C/M/Y: 16,500 trang) |
|
Công Suất |
75.000 trang |
|
Xuất xứ |
JAPAN |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
|
Tốc độ in |
26 trang/phút (A4) Bản màu/ Bản đơn sắc |
|
Độ phân giải |
600x600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 9600 x 600dpi |
|
Chức năng |
in 2 mặt tự động |
|
Màn hình |
LCD 5 dòng |
|
Bộ nhớ |
512 MB |
|
Giấy vào |
Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ |
|
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, Gigabit Ethernet |
|
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL (45 fonts) |
|
Mực |
Cartridge 335E (BK: 7,000 trang, C/M/Y: 7.400 trang) |
|
|
Cartridge 335 (BK: 13.000 trang, C/M/Y: 16,500 trang) |
|
Công Suất |
75.000 trang |
|
Xuất xứ |
JAPAN |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDR4 Slots (1x8GB DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,70 Kg1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS Mobile Processor (3.8 GHz, Up to 5.1 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 8 Cores, 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 with 8GB GDDR6 Boost Clock 2370MHz TGP 140W
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 165Hz Dolby® Vision™ FreeSync™ G-SYNC® Low Blue Light
Weight: 2,40 Kg