HP LaserJet Enterprise M806x Printer (CZ245A) 718EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng) |
| Memory | 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB) |
| Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots) |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 % |
| Driver | None |
| Other | 2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A 2x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại C hỗ trợ màn hình / power delivery 1x HDMI 2.1 TMDS 1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm 1x RJ45 Gigabit Ethernet |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 + Bluetooth v5.4 |
| Battery | 3 Cell 63WHrs |
| Weight | 1.36 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch WQXGA (2560 x 1600) 16:10, IPS, 144Hz, 100% sRGB, 400nits, Wide viewing angle, LED-backlit, Anti-glare display, Non-touch screen
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg