PC Dell OptiPlex 5080SFF (42OT580003) | Intel Core i7 _ 10700 | 8GB | 1TB | VGA INTEL | 0222A
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop ASUS ExpertBook B1 B1502CVA-BQ0584W – Laptop doanh nghiệp bền bỉ, mạnh mẽ và tối ưu kết nối
ASUS ExpertBook B1 B1502CVA-BQ0584W là mẫu laptop văn phòng – doanh nghiệp nổi bật trong tầm giá nhờ thiết kế cứng cáp, CPU Intel Core i5 Gen 13, SSD PCIe 4.0 tốc độ cao và hệ thống cổng kết nối đa dạng. Đây là lựa chọn phù hợp cho nhân viên văn phòng, giáo viên, sinh viên ngành kinh tế – CNTT cơ bản, và doanh nghiệp mua số lượng lớn.
⭐ 1. Thiết kế cứng cáp – Chuyên nghiệp – Trọng lượng 1.69 kg
Dòng ExpertBook luôn hướng đến sự bền bỉ và tính ổn định:
Phù hợp văn phòng, đi công tác, họp hành nhiều.
⚡ 2. Hiệu năng mạnh mẽ với Intel Core i5-1335U + SSD PCIe 4.0
Cấu hình tối ưu cho công việc:
Máy chạy tốt các tác vụ:
✔ Văn phòng: Word, Excel, PowerPoint
✔ Chạy nhiều tab Chrome, ERP, phần mềm quản lý
✔ Họp online, Zoom, Meet
✔ Thiết kế 2D cơ bản: Canva, Figma, Photoshop nhẹ
🌈 3. Màn hình 15.6” Full HD – Chống chói tiện dụng
Phù hợp môi trường văn phòng nhiều ánh sáng, hạn chế bóng gương.
Nếu bạn cần màu sắc chuẩn hơn cho đồ họa, nên chọn IPS.
🔌 4. Cổng kết nối cực kỳ đa dạng – Điểm mạnh nhất của ExpertBook
Rất hiếm trong phân khúc có đủ 2 cổng Type-C hỗ trợ sạc + xuất hình, thêm cả LAN RJ45:
👉 Rất phù hợp cho nhân viên văn phòng, kỹ thuật, giáo viên cần kết nối máy chiếu, TV, mạng LAN, docking…
🔋 5. Pin 42Wh – dùng 5–7 tiếng cho cấu hình U
Dung lượng pin 42Wh với CPU tiết kiệm điện cho thời gian sử dụng văn phòng khoảng 5–7 giờ, thoải mái làm việc nửa ngày mà không cần sạc.
⭐ 6. Đánh giá khách hàng
Trần Quốc Vinh – Doanh nghiệp mua 12 máy
"Chất lượng ổn định, bền, cổng kết nối rất đầy đủ. Nhân viên sử dụng đánh giá cao vì chạy nhanh và ít lỗi."
Hoàng Mỹ Tâm – Văn phòng kế toán
"Excel, phần mềm kế toán, hoá đơn điện tử… chạy mượt. Máy nhẹ và pin dùng khá ổn."
Sinh viên Nguyễn Minh Hào
"Chạy lập trình cơ bản và làm đồ án ok. Bàn phím gõ êm, máy mát, ổ SSD PCIe 4.0 tốc độ cao."
⚔️ 7. Bảng so sánh ExpertBook B1502CVA-BQ0584W với đối thủ
|
Tiêu chí |
ASUS ExpertBook B1502CVA |
Dell Vostro 3520 i5-1235U |
HP 15s i5-1335U |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i5-1335U (Gen 13) |
i5-1235U (Gen 12) |
i5-1335U |
|
RAM |
8GB (nâng tối đa 40GB) |
8GB |
8GB |
|
SSD |
512GB PCIe 4.0 (nhanh hơn) |
512GB PCIe 3.0 |
512GB PCIe 3.0 |
|
Màn hình |
15.6” TN |
15.6” TN |
15.6” IPS |
|
Cổng kết nối |
Đa dạng nhất |
Cơ bản |
Cơ bản |
|
Type-C hỗ trợ Display |
✔ Có |
✖ Không |
✖ Không |
|
LAN RJ45 |
✔ Có |
✖ Không |
✖ Không |
|
Trọng lượng |
1.69 kg |
1.65 kg |
1.69 kg |
|
Giá trị sử dụng |
Cao nhất |
Trung bình |
Trung bình |
→ Kết luận:
ExpertBook nổi bật ở cổng kết nối, SSD PCIe 4.0, CPU Gen 13, và độ bền, phù hợp sử dụng lâu dài.
8. Câu hỏi thường gặp
1. Máy có nâng cấp RAM được không?
Có. RAM onboard 8GB + 1 khe SO-DIMM nâng tối đa 40GB.
2. Màn hình TN có tốt không?
TN chống chói tốt, bền, phù hợp văn phòng.
Nếu cần màu đẹp, chọn phiên bản màn IPS.
3. Chạy phần mềm kế toán, Zoom, CRM có ổn không?
Rất ổn – CPU khỏe, SSD nhanh và Wi-Fi 6 giúp kết nối mượt.
4. Máy có phù hợp doanh nghiệp mua số lượng lớn?
Cực kỳ phù hợp vì: bền, ổn định, nhiều cổng kết nối, hỗ trợ LAN và giá tốt.
5. Máy chạy đồ họa được không?
Chỉ phù hợp Photoshop đơn giản, Canva, AI cơ bản. Không dành cho dựng film hoặc 3D.
| CPU | Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores) |
| Memory | 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM) |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế) |
| Display | 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83% |
| Driver | None |
| Other | 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x USB 2.0 Type-A 1x HDMI 1.4 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x RJ45 Gigabit Ethernet Finger Print |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) (2x2) + Bluetooth v5.2 |
| Battery | 3 Cell 42WHrs |
| Weight | 1.69 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg