Kingston HyperX 3K 480GB 2.5" SATA III (6Gbps)

CPU | Intel® Core™ i5-13420H ( 2.1 GHz - 4.6 GHz / 12MB / 8 nhân, 12 luồng ), Non-EVO |
Memory | 1 x 16GB DDR5 ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB ) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 NVMe ( 1 x M.2 2280, 1 x M.2 2230 ) |
VGA | Onboard graphics Intel® UHD Graphics |
Display | 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD 16:9 , IPS , 60Hz , không cảm ứng , 300 nits , 45% NTSC , Màn hình chống lóa |
Driver | None |
Other | 2 x USB Type C / DisplayPort / Power Delivery 2 x USB 3.2 Audio combo 1 x HDMI LAN 1 Gb/s |
Wireless | WiFi 802.11ax (Wifi 6) + Bluetooth 5.4 |
Battery | 3 cell 63 Wh , Pin liền |
Weight | 1.4 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5-13500 (up to 4.8 GHz, 24 MB L3 cache, 14 nhân, 20 luồng)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 8 GB) (x2 khe cắm ram)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 5.31 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H ( 2.1 GHz - 4.6 GHz / 12MB / 8 nhân, 12 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 16GB DDR5 ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 1 x M.2 2280, 1 x M.2 2230 )
VGA: Onboard graphics Intel® UHD Graphics
Display: 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD 16:9 , IPS , 60Hz , không cảm ứng , 300 nits , 45% NTSC , Màn hình chống lóa
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H ( 2.1 GHz - 4.6 GHz / 12MB / 8 nhân, 12 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 16GB DDR5 ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 1 x M.2 2280, 1 x M.2 2230 )
VGA: Onboard graphics Intel® UHD Graphics
Display: 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD 16:9 , IPS , 60Hz , không cảm ứng , 300 nits , 45% NTSC , Màn hình chống lóa
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H ( 2.1 GHz - 4.6 GHz / 12MB / 8 nhân, 12 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 16GB DDR5 ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 1 x M.2 2280, 1 x M.2 2230 )
VGA: Onboard graphics Intel® UHD Graphics
Display: 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD 16:9 , IPS , 60Hz , không cảm ứng , 300 nits , 45% NTSC , Màn hình chống lóa
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H ( 2.1 GHz - 4.6 GHz / 12MB / 8 nhân, 12 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 16GB DDR5 ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 1 x M.2 2280, 1 x M.2 2230 )
VGA: Onboard graphics Intel® UHD Graphics
Display: 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD 16:9 , IPS , 60Hz , không cảm ứng , 300 nits , 45% NTSC , Màn hình chống lóa
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H ( 2.1 GHz - 4.6 GHz / 12MB / 8 nhân, 12 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 16GB DDR5 ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 1 x M.2 2280, 1 x M.2 2230 )
VGA: Onboard graphics Intel® UHD Graphics
Display: 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD 16:9 , IPS , 60Hz , không cảm ứng , 300 nits , 45% NTSC , Màn hình chống lóa
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H ( 2.1 GHz - 4.6 GHz / 12MB / 8 nhân, 12 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 16GB DDR5 ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 1 x M.2 2280, 1 x M.2 2230 )
VGA: Onboard graphics Intel® UHD Graphics
Display: 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD 16:9 , IPS , 60Hz , không cảm ứng , 300 nits , 45% NTSC , Màn hình chống lóa
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H ( 2.1 GHz - 4.6 GHz / 12MB / 8 nhân, 12 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 16GB DDR5 ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 1 x M.2 2280, 1 x M.2 2230 )
VGA: Onboard graphics Intel® UHD Graphics
Display: 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD 16:9 , IPS , 60Hz , không cảm ứng , 300 nits , 45% NTSC , Màn hình chống lóa
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H ( 2.1 GHz - 4.6 GHz / 12MB / 8 nhân, 12 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 16GB DDR5 ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 1 x M.2 2280, 1 x M.2 2230 )
VGA: Onboard graphics Intel® UHD Graphics
Display: 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD 16:9 , IPS , 60Hz , không cảm ứng , 300 nits , 45% NTSC , Màn hình chống lóa
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H ( 2.1 GHz - 4.6 GHz / 12MB / 8 nhân, 12 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 16GB DDR5 ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 1 x M.2 2280, 1 x M.2 2230 )
VGA: Onboard graphics Intel® UHD Graphics
Display: 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD 16:9 , IPS , 60Hz , không cảm ứng , 300 nits , 45% NTSC , Màn hình chống lóa
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H ( 2.1 GHz - 4.6 GHz / 12MB / 8 nhân, 12 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 16GB DDR5 ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 1 x M.2 2280, 1 x M.2 2230 )
VGA: Onboard graphics Intel® UHD Graphics
Display: 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD 16:9 , IPS , 60Hz , không cảm ứng , 300 nits , 45% NTSC , Màn hình chống lóa
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H ( 2.1 GHz - 4.6 GHz / 12MB / 8 nhân, 12 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 16GB DDR5 ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 1 x M.2 2280, 1 x M.2 2230 )
VGA: Onboard graphics Intel® UHD Graphics
Display: 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD 16:9 , IPS , 60Hz , không cảm ứng , 300 nits , 45% NTSC , Màn hình chống lóa
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H ( 2.1 GHz - 4.6 GHz / 12MB / 8 nhân, 12 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 16GB DDR5 ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 1 x M.2 2280, 1 x M.2 2230 )
VGA: Onboard graphics Intel® UHD Graphics
Display: 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD 16:9 , IPS , 60Hz , không cảm ứng , 300 nits , 45% NTSC , Màn hình chống lóa
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H ( 2.1 GHz - 4.6 GHz / 12MB / 8 nhân, 12 luồng ), Non-EVO
Memory: 1 x 16GB DDR5 ( 2 Khe cắm / Hỗ trợ tối đa 16GB )
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe ( 1 x M.2 2280, 1 x M.2 2230 )
VGA: Onboard graphics Intel® UHD Graphics
Display: 14" ( 1920 x 1080 ) Full HD 16:9 , IPS , 60Hz , không cảm ứng , 300 nits , 45% NTSC , Màn hình chống lóa
Weight: 1.4 kg