Cáp mạng Tenda 1002D/DT (Thùng/ 100m) 418HT

Loại tấm nền
TN
Kích Thước Màn Hình
21.5"
Độ phân giải
1920x1080
Độ màu Gamut
72%
Độ sâu màu
16.7M colors
Tỉ lệ màn hình
16:9
Độ sáng ((cd/m2)
250
Tỷ lệ tương phản
1000:1
Thời gian đáp ứng (ms)
5
DFC
5M:1
Góc Nhìn
170/160
D-Sub
Có
DVI-D
Có
Đầu vào
100 ~ 240V
Chức năng đọc sách chuyên biệt
Có
SIX Axis Control
Có
Flicker Safe
Có
Tiết Kiệm Năng Lượng
Có
Super Resolution+
Có
4 screen split - Chia màn hình
Có
DDC/CI
Có
Key Lock
Có
Plug & Play
Có
HDCP
Có
Bộ (có Đế)
2.6
Bộ (không có Đế)
2.4
Bộ (có Đế)
51 x 19.7 x 40.9
Bộ (không có Đế)
51 x 6.8 x 31.4
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Loại tấm nền
TN
Kích Thước Màn Hình
21.5"
Độ phân giải
1920x1080
Độ màu Gamut
72%
Độ sâu màu
16.7M colors
Tỉ lệ màn hình
16:9
Độ sáng ((cd/m2)
250
Tỷ lệ tương phản
1000:1
Thời gian đáp ứng (ms)
5
DFC
5M:1
Góc Nhìn
170/160
D-Sub
Có
DVI-D
Có
Đầu vào
100 ~ 240V
Chức năng đọc sách chuyên biệt
Có
SIX Axis Control
Có
Flicker Safe
Có
Tiết Kiệm Năng Lượng
Có
Super Resolution+
Có
4 screen split - Chia màn hình
Có
DDC/CI
Có
Key Lock
Có
Plug & Play
Có
HDCP
Có
Bộ (có Đế)
2.6
Bộ (không có Đế)
2.4
Bộ (có Đế)
51 x 19.7 x 40.9
Bộ (không có Đế)
51 x 6.8 x 31.4
CPU: 14th Generation Intel® Core™ Ultra 7 155H Processor (1.40 GHz, 24M Cache, Up to 4.80 GHz, 16 Cores 22 Threads)
Memory: 16GB (16x1) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 1TB NVMe SSD PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 96-bit Up to 1057.5MHz Boost Clock 45W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost AI TOPs: 143 TOPs
Display: 14” FHD (1920 x 1080), IPS-Level
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i3-1315U, 1.2GHz up to 4.5GHz, 10MB
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 256GB SSD M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 300nits Anti-glare display NTSC: 45%, 60Hz
Weight: 1.40 kg