Kích cỡ màn hình
23.8"
Loại tấm nền
AH - IPS
Độ màu Gamut
sRBG over 99%
Độ sâu màu
8bits (6bit+FRC), 16.7M
Tỉ lệ màn hình
16:9
Độ phân giải
1920x1080
Tần số quét
1920x1080@75Hz
Độ sáng ((cd/m2)
250(Điển hình), 200(Tối thiểu) cd/m2
Tỷ lệ tương phản
1000:1(điển hình)
Thời gian đáp ứng (ms)
5ms(Cao),Giảm độ mờ do chuyển động 1ms
Góc nhìn
178/178 (CR≥10)
D-Sub
Có
HDMI
Có (Ver 1.4)
Display Port
Có (Ver1.2)
Headphone Out
Có
Kiểu nguồn
Adapter
Đầu vào
100-240Vac, 50/60Hz
Loại điều khiển
Joystick
Chế độ hình ảnh
Custom, Reader, Photo, Cinema, Color Weakness, FPS Game1, FPS Game 2, RTS Game, Custom (Game)
Chống mù màu
Có
Flicker safe - Bảo vệ mắt
Có
Tự động nghỉ
Có
Tiết kiệm năng lượng
Có
Super Resolution+
Có
4 screen split - Chia màn hình
Có
Tùy chỉnh trên màn hình
Có
Free Sync
Có
1ms Motion Blur Reduction
Có
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Có
Black Stabilizer
Có
Crosshair
Có
(W*D*H) (mm)
550.5 x 204.1 x 419.9
Kg
3.2
Nguồn
Có
HDMI
Có
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Kích cỡ màn hình
23.8"
Loại tấm nền
AH - IPS
Độ màu Gamut
sRBG over 99%
Độ sâu màu
8bits (6bit+FRC), 16.7M
Tỉ lệ màn hình
16:9
Độ phân giải
1920x1080
Tần số quét
1920x1080@75Hz
Độ sáng ((cd/m2)
250(Điển hình), 200(Tối thiểu) cd/m2
Tỷ lệ tương phản
1000:1(điển hình)
Thời gian đáp ứng (ms)
5ms(Cao),Giảm độ mờ do chuyển động 1ms
Góc nhìn
178/178 (CR≥10)
D-Sub
Có
HDMI
Có (Ver 1.4)
Display Port
Có (Ver1.2)
Headphone Out
Có
Kiểu nguồn
Adapter
Đầu vào
100-240Vac, 50/60Hz
Loại điều khiển
Joystick
Chế độ hình ảnh
Custom, Reader, Photo, Cinema, Color Weakness, FPS Game1, FPS Game 2, RTS Game, Custom (Game)
Chống mù màu
Có
Flicker safe - Bảo vệ mắt
Có
Tự động nghỉ
Có
Tiết kiệm năng lượng
Có
Super Resolution+
Có
4 screen split - Chia màn hình
Có
Tùy chỉnh trên màn hình
Có
Free Sync
Có
1ms Motion Blur Reduction
Có
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Có
Black Stabilizer
Có
Crosshair
Có
(W*D*H) (mm)
550.5 x 204.1 x 419.9
Kg
3.2
Nguồn
Có
HDMI
Có