LCD HP V22 (9SV79AA) | 21.5 inch Full HD Anti Glare | 1 VGA | 1 HDMI 1.4 | 0922F

BALO LAPTOP
Laptop Lenovo ThinkBook 16 G7 ARP (21MW000BVN): Ryzen 5 7535HS, 16GB DDR5, SSD 512GB, màn 16" WUXGA, USB4, Wi-Fi 6E, pin 45Wh, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch – AMD Ryzen 5 mạnh mẽ, RAM DDR5, SSD PCIe 4.0, màn hình lớn WUXGA, đa cổng hiện đại, bảo mật vân tay
Lenovo ThinkBook 16 G7 ARP (21MW000BVN) là mẫu laptop doanh nghiệp cao cấp trang bị vi xử lý AMD Ryzen 5 7535HS (6 nhân, 12 luồng, xung tối đa 4.5GHz), RAM 16GB DDR5 bus 4800MHz (2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 512GB, màn hình lớn 16 inch WUXGA 16:10 IPS chống chói, pin 45Wh, trọng lượng chỉ 1.7kg. Máy nổi bật với cổng kết nối USB4 tốc độ cao, USB-C Gen 2, HDMI 2.1, LAN RJ-45, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, camera IR hỗ trợ Windows Hello, đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp, văn phòng, kỹ sư, sinh viên cần laptop màn lớn, hiệu năng mạnh, nhiều cổng, bảo mật tốt và bảo hành 24 tháng.
Màn hình 16 inch WUXGA 16:10 IPS – Không gian hiển thị rộng, hình ảnh sắc nét
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà, dễ nâng cấp
Kết nối đa dạng, bảo mật vân tay, Wi-Fi 6E, pin 45Wh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7535HS (6C/12T, 3.3–4.5GHz, 16MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-4800 (1 x 16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe (M.2) |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC, chống chói, 60Hz |
Cổng kết nối |
USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
45Wh (3 cell) |
Trọng lượng |
1.7kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
Màu sắc |
Arctic Grey |
Đánh giá khách hàng
Trần Minh Quang – Trưởng nhóm kỹ thuật:
“Ryzen 5 mới, RAM DDR5, màn hình rộng, nhiều cổng hiện đại (USB4, HDMI 2.1, LAN), bảo mật tốt, pin đáp ứng đủ 1 ngày làm việc.”
Nguyễn Thị Hương – Nhân viên văn phòng:
“Màn 16 inch rất thoải mái, máy chạy mượt, cổng kết nối đa dạng, Wi-Fi 6E nhanh, bảo hành Lenovo 2 năm yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 16 G7 ARP (21MW000BVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop 16 inch mạnh, nhiều cổng, dễ nâng cấp, bảo mật vân tay.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 64GB DDR5, SSD PCIe 4.0 có thể thay/thêm dung lượng.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ bảo mật vân tay, Wi-Fi 6E không?
Có, cảm biến vân tay, TPM 2.0, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 16 G7 ARP (21MW000BVN) |
Dell Inspiron 16 5635 (Ryzen 5 7535HS) |
HP Pavilion 16 (Ryzen 5 7535HS) |
Asus Vivobook 16X (Ryzen 5 7535HS) |
---|---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7535HS (6C/12T, up to 4.5GHz) |
AMD Ryzen 5 7535HS (6C/12T, up to 4.5GHz) |
AMD Ryzen 5 7535HS (6C/12T, up to 4.5GHz) |
AMD Ryzen 5 7535HS (6C/12T, up to 4.5GHz) |
RAM |
16GB DDR5-4800 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 32GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 32GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 16GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Cổng kết nối |
USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
45Wh |
54Wh |
54Wh |
50Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
1.85kg |
1.85kg |
1.8kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
24 tháng Asus chính hãng |
Nhận xét :
CPU | AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads) |
Memory | 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram) |
Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics Vega |
Display | 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC |
Other | SD Card Reader, Speakers Dolby Audio™, Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, Keyboard Backlit, 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) Always On, 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2) with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4, 1x USB-C® (USB4® 40Gbps) with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4, 1x HDMI® 2.1 Up to 4K/60Hz, 1x Headphone / Microphone Combo jack, 1x Ethernet (RJ-45), Firmware TPM 2.0 Enabled, Fingerprint Reader |
Wireless | Intel Wi Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
Battery | 3 Cells 45 Whrs Battery |
Weight | 1,70 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Arctic Grey |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg