MAINBOARD GIGABYTE GA-Z270X-GAMING 5 SOCKET LGA1151 817S

Laptop Lenovo ThinkBook 14 G7 IML (21MR006WVN): Ultra 5 125U, 16GB DDR5, SSD 512GB, màn 14" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, pin 45Wh, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch – Intel Core Ultra 5, RAM DDR5, SSD PCIe, màn hình WUXGA 16:10, nhiều cổng kết nối hiện đại, bảo mật cao
Lenovo ThinkBook 14 G7 IML (21MR006WVN) là mẫu laptop doanh nghiệp thế hệ mới trang bị vi xử lý Intel Core Ultra 5 125U (12 nhân, 14 luồng, nền tảng Meteor Lake), RAM 16GB DDR5-5600 (nâng tối đa 64GB), SSD PCIe NVMe 512GB, màn hình 14 inch WUXGA 16:10 IPS chống chói, pin 45Wh, trọng lượng chỉ 1.38kg. Máy nổi bật với các cổng kết nối vượt trội như Thunderbolt 4, 2 x USB-C, HDMI 2.1, LAN RJ-45, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, camera IR hỗ trợ Windows Hello, đạt chuẩn độ bền MIL-STD-810H, phù hợp cho doanh nhân, kỹ sư, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, mạnh mẽ, nhiều cổng và bảo hành 24 tháng.
Màn hình 14 inch WUXGA 16:10 IPS – Không gian hiển thị lớn, sắc nét
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà, nâng cấp linh hoạt
Kết nối đa dạng, bảo mật vân tay, Wi-Fi 6E, pin 45Wh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125U (12C/14T, 12MB cache, up to 4.3GHz) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1 x 16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe M.2 |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC, chống chói, 60Hz |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
45Wh |
Trọng lượng |
1.38kg |
Hệ điều hành |
Free DOS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
Màu sắc |
Arctic Grey – Aluminium |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Văn Bình – Trưởng phòng IT:
“Core Ultra 5 mới, RAM DDR5, Thunderbolt 4 tiện lợi, màn hình rộng, máy nhẹ, bảo mật vân tay và camera IR rất hiện đại.”
Phạm Thị Hồng – Nhân viên văn phòng:
“Màn hình 16:10 cực rộng, máy nhẹ, Wi-Fi 6E tốc độ cao, pin đủ dùng, nhiều cổng hiện đại.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 14 G7 IML (21MR006WVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, nhân viên văn phòng, kỹ sư, sinh viên cần laptop 14 inch mạnh, nhiều cổng, nhẹ, bảo mật cao, dễ nâng cấp.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 64GB DDR5, SSD PCIe có thể thay thế hoặc mở rộng.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ bảo mật vân tay và đăng nhập khuôn mặt không?
Có, cảm biến vân tay trên nút nguồn, camera IR hỗ trợ Windows Hello.
5. Máy đạt tiêu chuẩn độ bền nào?
Đạt chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD-810H chống sốc, rung, nhiệt độ cao/thấp, độ ẩm.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 14 G7 IML (21MR006WVN) |
Dell Latitude 3440 (Core Ultra 5 125U) |
HP ProBook 440 G11 (Core Ultra 5 125U) |
Asus ExpertBook B1 B1402 (Core Ultra 5 125U) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125U (12C/14T, 4.3GHz) |
Intel Core Ultra 5 125U (12C/14T, 4.3GHz) |
Intel Core Ultra 5 125U (12C/14T, 4.3GHz) |
Intel Core Ultra 5 125U (12C/14T, 4.3GHz) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe (còn 1 slot M.2) |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC |
14" FHD (1920x1080) IPS, 250 nits |
14" FHD (1920x1080) IPS, 250 nits |
14" FHD (1920x1080) IPS, 250 nits |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
45Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.38kg |
1.52kg |
1.38kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
Free DOS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
24 tháng Asus chính hãng |
Nhận xét:
CPU | Series 1 - IIntel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz) |
Memory | 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots) |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Intel® graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Other | MIL-STD-810H, SD Card Reader, Dolby Audio™, FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x SD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 45Wh |
Weight | 1.38 Kg |
SoftWare | Free DOS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Arctic Grey - Aluminium |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight 220 Nits
Weight: 1,60 Kg
Memory: 27-inch FullHD 1920x1080 - IPS Anti-glare 3H hardness - 165Hz - 99% sRGB color gamut
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 250 Nits Anti Glare LED Backlit Display
Weight: 1,70 Kg
CPU: Series 1 - IIntel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.38 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor (2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (1x M2 2240 + 1x M2 2280)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Series 1 - IIntel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.38 Kg
CPU: Series 1 - IIntel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.38 Kg
CPU: Series 1 - IIntel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.38 Kg
CPU: Series 1 - IIntel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.38 Kg
CPU: Series 1 - IIntel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.38 Kg
CPU: Series 1 - IIntel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.38 Kg
CPU: Series 1 - IIntel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.38 Kg
CPU: Series 1 - IIntel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.38 Kg
CPU: Series 1 - IIntel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.38 Kg
CPU: Series 1 - IIntel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.38 Kg
CPU: Series 1 - IIntel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.38 Kg
CPU: Series 1 - IIntel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.38 Kg