Máy tính đẻ bàn ThinkStation P520 (30BFSDM200) | Intel Xeon W-2223 | 16GB | 512GB SSD | 0721E
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Lenovo ThinkBook 16 G7 ARP (21MW000AVN)
⭐ Giới thiệu Lenovo ThinkBook 16 G7 ARP – Hiệu năng mạnh, màn lớn 16 inch, tối ưu cho doanh nghiệp
Lenovo ThinkBook 16 G7 ARP (21MW000AVN) là mẫu laptop doanh nhân tầm trung sở hữu hiệu năng vượt trội với chip AMD Ryzen™ 7 7735HS, RAM DDR5 tốc độ cao cùng màn hình 16 inch WUXGA rộng rãi. Máy phù hợp cho doanh nghiệp, dân văn phòng, lập trình viên và người dùng cần xử lý đa nhiệm ổn định cả ngày dài.
⚙️ Thông số kỹ thuật Lenovo ThinkBook 16 G7 ARP (21MW000AVN)
|
Thành phần |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C/16T, 3.2–4.75GHz, 4MB L2/16MB L3) |
|
RAM |
1x 16GB DDR5-4800 (nâng cấp được) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
|
Card đồ hoạ |
AMD Radeon™ 680M Graphics |
|
Màn hình |
16" WUXGA (1920×1200), IPS, 300 nits, Anti-glare, 45% NTSC |
|
Cổng kết nối |
2× USB-A 3.2 Gen1, 1× USB-C Gen2 PD 3.0 + DP 1.4, 1× USB4 40Gbps, HDMI 2.1, Audio 3.5mm, RJ-45, SD card |
|
Wireless |
Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
45Wh |
|
Trọng lượng |
1.7 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Xuất xứ |
Chính hãng, mới 100% |
|
Bảo hành |
24 tháng (Hãng) |
|
VAT |
Giá đã bao gồm VAT |
🧩 Đánh giá chi tiết Lenovo ThinkBook 16 G7 ARP
🔥 Hiệu năng mạnh mẽ với Ryzen 7 7735HS
Con chip HS-series cho hiệu suất cao hơn U-series, phù hợp:
Radeon 680M là iGPU mạnh của AMD, hỗ trợ làm đồ hoạ nhẹ và giải trí mượt.
🖥️ Màn hình 16" rộng, tỉ lệ 16:10 – làm việc cực sướng
⚙️ Đầy đủ cổng kết nối – không cần Hub
Điểm mạnh so với các mẫu cạnh tranh: có RJ-45, SD Card, USB4, HDMI 2.1.
🔋 Pin 45Wh – đủ dùng văn phòng
Thời lượng 5–7 tiếng tùy tác vụ.
🛡️ Thiết kế bền bỉ chuẩn doanh nhân
ThinkBook nổi tiếng bởi:
⭐ ĐÁNH GIÁ KHÁCH HÀNG
Nguyễn Minh H. – Giám đốc dự án
Máy chạy mượt, mở nhiều tab vẫn ổn. Màn hình 16 inch làm việc rất thoải mái. Cổng kết nối đủ hết, không cần mua thêm hub.
Trần Quốc V. – Lập trình viên
Ryzen 7 7735HS mạnh hơn tôi kỳ vọng, build code nhanh. Bàn phím ThinkBook gõ thích, máy khá mát.
Hoàng Yến – Nhân viên văn phòng
Pin ổn, máy nhẹ vừa phải. Mua để làm Excel, Zoom, Google Drive rất ok.
📊 BẢNG SO SÁNH VỚI ĐỐI THỦ TRONG TẦM GIÁ
|
Tiêu chí |
ThinkBook 16 G7 ARP |
ASUS Vivobook 16 (Ryzen 7 7730U) |
HP Pavilion 15 (i7-1355U) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Ryzen 7 7735HS (HIỆU NĂNG CAO) |
Ryzen 7 7730U (Yếu hơn) |
i7-1355U (mạnh đa nhiệm, yếu GPU) |
|
GPU |
Radeon 680M (MẠNH NHẤT BẢNG) |
Radeon Vega 8 |
Intel Iris Xe |
|
Màn hình |
16" WUXGA 16:10 |
16" FHD 16:9 |
15.6" FHD |
|
Cổng kết nối |
RẤT ĐẦY ĐỦ (USB4, RJ-45, SD) |
Thiếu RJ-45, USB4 |
Thiếu USB4 |
|
Trọng lượng |
1.7 kg |
1.8 kg |
1.75 kg |
|
Phù hợp |
Doanh nghiệp, coder, văn phòng |
Sinh viên |
Văn phòng cơ bản |
Kết luận: ThinkBook 16 G7 ARP mạnh nhất – cổng nhiều nhất – màn hình rộng nhất trong nhóm laptop doanh nhân tầm trung.
Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 16 G7 ARP có nâng cấp RAM được không?
➡️ Có, máy hỗ trợ nâng cấp RAM qua khe SODIMM.
2. Ổ SSD có thể thay được không?
➡️ Có, sử dụng chuẩn SSD M.2 2242 PCIe 4.0.
3. Lenovo ThinkBook 16 G7 ARP phù hợp cho công việc gì?
➡️ Văn phòng, lập trình, đồ hoạ nhẹ, làm nội dung, họp online, quản lý doanh nghiệp.
4. Máy có chạy mát không?
➡️ Ryzen 7735HS tối ưu tốt, nhiệt độ ổn định khi làm việc nặng trung bình.
5. Máy có USB4 không?
➡️ Có – hỗ trợ tốc độ 40Gbps và DisplayPort 1.4.
| CPU | AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
| Memory | 1x 16GB SODIMM DDR5-4800 |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| VGA | Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics |
| Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x SD card reader |
| Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
| Battery | 45Wh |
| Weight | 1.7 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg