Ugreen Micro HDMI to HDMI cable 1.4 HD109 full copper 19+1 Aluminum 2M GK

Laptop Lenovo ThinkBook 14 G8 IRL (21SGA03HVA): Core 5 210H, 16GB, SSD 512GB, màn 14" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, pin 45Wh, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch – Chip Intel Core 5 210H mới, RAM lớn, nhiều cổng hiện đại, chuẩn kết nối Thunderbolt 4
Lenovo ThinkBook 14 G8 IRL (21SGA03HVA) là mẫu laptop doanh nghiệp đời mới sở hữu vi xử lý Intel Core 5 210H (nền tảng Meteor Lake, 8 nhân, 12 luồng), RAM 16GB (nâng tối đa 64GB), SSD PCIe tốc độ cao, màn hình 14 inch WUXGA 16:10 IPS sắc nét, thiết kế mỏng nhẹ chỉ 1.36kg, pin 45Wh cùng loạt cổng kết nối hiện đại như Thunderbolt 4, 2 x USB-C, HDMI 2.1, LAN RJ-45, Wi-Fi 6E. Sản phẩm phù hợp cho doanh nhân, kỹ sư, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng mạnh mẽ, đa cổng, kết nối nhanh và bảo hành chính hãng 24 tháng.
Màn hình 14 inch WUXGA 16:10 IPS – Không gian hiển thị rộng, sắc nét
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà, dễ nâng cấp
Kết nối đa dạng, Wi-Fi 6E, pin 45Wh, bảo hành 2 năm
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core 5 210H (8C/12T, 2.2GHz, Turbo 4.5GHz) |
RAM |
16GB (2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC, chống chói |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.1 |
Pin |
45Wh |
Trọng lượng |
1.36kg |
Hệ điều hành |
NoOS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Văn Hùng – IT doanh nghiệp:
“Máy đời mới, CPU Core 5 210H mạnh, RAM lớn, nhiều cổng Thunderbolt 4, màn hình rộng, nhẹ, bảo hành Lenovo 2 năm rất yên tâm.”
Lê Thị Mai – Nhân viên văn phòng:
“Màn hình 16:10 rộng, máy nhẹ, Wi-Fi 6E rất nhanh, nhiều cổng hiện đại, pin vừa đủ dùng cho công việc di chuyển.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 14 G8 IRL (21SGA03HVA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, kỹ sư, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop 14 inch mạnh, nhiều cổng, nhẹ, dễ nâng cấp.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 64GB, SSD PCIe thay thế dễ dàng.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ Wi-Fi 6E không?
Có, chuẩn Wi-Fi 6E tốc độ cao, ổn định.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 14 G8 IRL (21SGA03HVA) |
Dell Latitude 3440 (Core 5 120U) |
HP ProBook 440 G11 (Core 5 120U) |
Asus ExpertBook B1 B1402 (Core 5 120U) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core 5 210H (8C/12T, 2.2–4.5GHz) |
Intel Core 5 120U (10C/12T, 1.4–5.0GHz) |
Intel Core 5 120U (10C/12T, 1.4–5.0GHz) |
Intel Core 5 120U (10C/12T, 1.4–5.0GHz) |
RAM |
16GB DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC |
14" FHD (1920x1080) IPS, 250 nits |
14" FHD (1920x1080) IPS, 250 nits |
14" FHD (1920x1080) IPS, 250 nits |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.1 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
45Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.36kg |
1.52kg |
1.38kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
NoOS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
24 tháng Asus chính hãng |
Nhận xét:
CPU | Core 5 210H 2.2GHz |
Memory | Core 5 210H 2.2GHz |
Hard Disk | 512Gb SSD |
VGA | VGA onboard - Integrated Intel Graphics |
Display | 14.0inch WUXGA WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x SD card reader |
Wireless | Wi-Fi 6E 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Battery | Integrated 45Wh |
Weight | 1.36 kg |
SoftWare | NoOS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Core 5 210H 2.2GHz
Memory: Core 5 210H 2.2GHz
HDD: 512Gb SSD
VGA: VGA onboard - Integrated Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Core 5 210H 2.2GHz
Memory: Core 5 210H 2.2GHz
HDD: 512Gb SSD
VGA: VGA onboard - Integrated Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Core 5 210H 2.2GHz
Memory: Core 5 210H 2.2GHz
HDD: 512Gb SSD
VGA: VGA onboard - Integrated Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Core 5 210H 2.2GHz
Memory: Core 5 210H 2.2GHz
HDD: 512Gb SSD
VGA: VGA onboard - Integrated Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Core 5 210H 2.2GHz
Memory: Core 5 210H 2.2GHz
HDD: 512Gb SSD
VGA: VGA onboard - Integrated Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Core 5 210H 2.2GHz
Memory: Core 5 210H 2.2GHz
HDD: 512Gb SSD
VGA: VGA onboard - Integrated Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Core 5 210H 2.2GHz
Memory: Core 5 210H 2.2GHz
HDD: 512Gb SSD
VGA: VGA onboard - Integrated Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Core 5 210H 2.2GHz
Memory: Core 5 210H 2.2GHz
HDD: 512Gb SSD
VGA: VGA onboard - Integrated Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Core 5 210H 2.2GHz
Memory: Core 5 210H 2.2GHz
HDD: 512Gb SSD
VGA: VGA onboard - Integrated Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Core 5 210H 2.2GHz
Memory: Core 5 210H 2.2GHz
HDD: 512Gb SSD
VGA: VGA onboard - Integrated Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Core 5 210H 2.2GHz
Memory: Core 5 210H 2.2GHz
HDD: 512Gb SSD
VGA: VGA onboard - Integrated Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Core 5 210H 2.2GHz
Memory: Core 5 210H 2.2GHz
HDD: 512Gb SSD
VGA: VGA onboard - Integrated Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Core 5 210H 2.2GHz
Memory: Core 5 210H 2.2GHz
HDD: 512Gb SSD
VGA: VGA onboard - Integrated Intel Graphics
Display: 14.0inch WUXGA WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg