Gaming Mouse Corsair M65 PRO RGB FPS Black (CH-9300011-AP) _1118KT

CPU | Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz |
Memory | 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB) |
Hard Disk | 512GB SSD NVMe PCIe Gen4 |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6 |
Display | 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level |
Driver | None |
Other | 2x USB Type-A USB3.2 Gen1, 1x USB Type-C (USB3.2 Gen2 / DisplayPort™), 1x HDMI™ 2.1, 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack, Gigabit Ethernet |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 + Bluetooth v5.3 |
Battery | 3-Cell 53.5 Whrs |
Weight | 1.6 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i7-14650HX (2.20GHz up to 5.20GHz, 30MB cache)
Memory: 16GB (8GBx2) DDR5 5600MHz (2 Slots, Max 96GB)
HDD: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 16 inch QHD+(2560 x 1600) 16:10, 240Hz, 100% DCI-P3, IPS-level panel
Weight: 2.3 kg
CPU: Ryzen 7 8845HS (3.8GHz upto 5.1GHz, 8 cores 16 threads, 24MB cache)
Memory: 16GB (2 x 8GB) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD (2x M.2 SSD slot NVMe PCIe Gen4)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor 24M Cache, up to 4.90 GHz
Memory: 16GB DDR5 5200MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, Value IPS-level, 250 nits, SRGB 63%, anti-glare display
Weight: 2.2 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg