Apple Watch Series 3 42mm Silver Aluminium White Sport Band GPS - Silver - White (MTF22VN/A) | 0820F

Laptop Lenovo V14 G4 IRU (83A000GTVN): Core i7-13620H, RAM 16GB, SSD 512GB, màn 14" FHD, Wi-Fi 6, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch hiệu năng cao – Core i7-13620H, RAM 16GB DDR4, SSD 512GB, màn hình FHD IPS, Wi-Fi 6, Windows 11 bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng
Lenovo V14 G4 IRU (83A000GTVN) là mẫu laptop doanh nghiệp 14 inch thế hệ mới, nổi bật với vi xử lý Intel Core i7-13620H mạnh mẽ, RAM 16GB DDR4 (8GB onboard + 8GB SO-DIMM), SSD PCIe 4.0 512GB tốc độ cao, màn hình FHD IPS chống chói, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2, trọng lượng chỉ 1.43kg, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng. Lý tưởng cho doanh nghiệp, chuyên viên văn phòng, sinh viên cần laptop hiệu năng mạnh, bền bỉ, di động.
Hiệu năng vượt trội – Laptop 14 inch cho công việc, học tập, đa nhiệm
Màn hình FHD IPS 14 inch, chống chói, bảo vệ mắt
Kết nối đa dạng, Wi-Fi 6 tốc độ cao
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i7-13620H (10C/16T, P-core 2.4–4.9GHz, E-core 1.8–3.6GHz, 24MB cache) |
RAM |
16GB DDR4-3200 (8GB onboard + 8GB SO-DIMM) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" FHD (1920x1080), IPS, chống chói, 300 nits, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
1x USB 2.0, 1x USB 3.2 Gen 1, 1x USB-C 3.2 Gen 1, 1x HDMI 1.4b, 1x RJ-45, 1x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin/Sạc |
38Wh |
Trọng lượng |
1.43kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Văn Minh – Chuyên viên kỹ thuật:
“Máy chạy cực nhanh, RAM lớn đa nhiệm thoải mái, SSD truy xuất siêu tốc, màn hình đẹp, nhiều cổng hiện đại, bảo hành lâu dài.”
Lê Thị Thảo – Sinh viên CNTT:
“Hiệu năng mạnh cho lập trình, học tập, thiết kế cơ bản. Thiết kế mỏng nhẹ, pin ổn, Wi-Fi 6 nhanh.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo V14 G4 IRU (83A000GTVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, chuyên viên kỹ thuật, sinh viên cần laptop 14 inch hiệu năng cao, RAM lớn, thiết kế mỏng nhẹ.
2. RAM 16GB có nâng cấp được không?
Có, 8GB onboard + 1 khe SO-DIMM nâng cấp tối đa 40GB.
3. Máy có cài sẵn Windows bản quyền không?
Có, Windows 11 Home SL.
4. Máy có Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 không?
Có đầy đủ, kết nối mạnh mẽ, tốc độ cao.
5. Máy có bảo hành bao lâu?
Bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng toàn quốc.
Bảng so sánh nhanh với đối thủ
Tiêu chí |
Lenovo V14 G4 IRU (83A000GTVN) |
HP ProBook 440 G10 |
Dell Vostro 3430 |
Asus ExpertBook B1 B1402 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i7-13620H (10C/16T) |
Intel Core i7-1355U (10C/12T) |
Intel Core i7-1355U (10C/12T) |
Intel Core i7-1255U (10C/12T) |
RAM |
16GB DDR4 (8GB onboard + 8GB SO-DIMM) |
16GB DDR4 (2 khe) |
16GB DDR4 (2 khe) |
16GB DDR4 (2 khe) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
14" FHD IPS, 300 nits, anti-glare |
14" FHD IPS, 250 nits, anti-glare |
14" FHD, 250 nits, anti-glare |
14" FHD, 250 nits, anti-glare |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Cổng kết nối |
1x USB 2.0, 1x USB 3.2, 1x USB-C, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
Wi-Fi |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Pin |
38Wh |
51Wh |
41Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.43kg |
1.38kg |
1.59kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home/Pro |
Windows 11 Home/Ubuntu |
Windows 11 Home/No OS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng HP |
12 tháng Dell |
12 tháng Asus |
Nhận xét bảng so sánh
Kết luận:
Lenovo V14 G4 IRU (83A000GTVN) là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc laptop doanh nghiệp 14 inch, đáp ứng nhu cầu hiệu năng mạnh, bền bỉ, dễ nâng cấp, kết nối đa dạng cho doanh nghiệp, kỹ sư, lập trình viên hoặc sinh viên chuyên ngành kỹ thuật, CNTT.
CPU | Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB |
Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
Display | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery (20V only) and DisplayPort™ 1.2) 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | 38Wh |
Weight | 1.43 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg