SSD Corrair 120GB M.2 2280 NVMe PCI Express SSD 3.0 x4 _ F120GBMP500 _1118KT

Laptop Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000FVA): Core Ultra 5 225U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0 Opal, màn 16" WUXGA, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch mới nhất – Core Ultra 5, RAM 16GB DDR5-5600, SSD PCIe 4.0 Opal, màn hình lớn WUXGA 400 nits, bảo mật cao, kết nối Thunderbolt 4
Laptop Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000FVA) là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp, văn phòng, kỹ sư cần laptop 16 inch thế hệ mới, hiệu năng mạnh mẽ, RAM DDR5 16GB, SSD PCIe 4.0 Opal bảo mật, màn hình rộng, kết nối Thunderbolt 4/USB4 hiện đại, Wi-Fi 6E tốc độ cao và bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng. Máy sở hữu CPU Intel Core Ultra 5 225U (12 nhân, 14 luồng, tối đa 4.8GHz), RAM 16GB DDR5-5600 (1 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 NVMe 512GB Opal 2.0, đồ họa Intel Graphics, màn hình 16" WUXGA IPS 400 nits chống lóa, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin 46.5Wh, trọng lượng 1.79kg.
Hiệu năng vượt trội: Core Ultra 5 225U, RAM 16GB DDR5-5600, SSD 512GB PCIe 4.0 Opal
Màn hình lớn 16" WUXGA 400 nits – Không gian làm việc tối đa, hình ảnh sắc nét
Kết nối doanh nghiệp đa dạng, hiện đại, tốc độ cao
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 225U (12C/14T, up to 4.8GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1 khe, tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 NVMe M.2 2280 |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Màn hình |
16" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 400 nits, 45% NTSC, 60Hz, chống lóa |
Cổng kết nối |
3 x USB-A, 2 x USB-C Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, audio combo |
Không dây |
Wi-Fi 6E (Intel AX211), Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
46.5Wh |
Trọng lượng |
1.79kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Minh Quân – Quản lý dự án:
“Màn hình lớn, cổng Thunderbolt 4, RAM và SSD tốc độ cao, máy rất bền và bảo mật tốt, phù hợp cho văn phòng và doanh nghiệp.”
Trần Thị Hảo – Chuyên viên thiết kế:
“Không gian làm việc rộng, máy chạy mượt, kết nối hiện đại, Wi-Fi 6E mạnh, pin ổn, rất phù hợp cho công việc chuyên sâu.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000FVA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, văn phòng cần laptop màn hình lớn, hiệu năng mạnh, kết nối đa dạng, bảo mật và độ bền cao.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (1 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, thay được SSD M.2 PCIe 4.0 Opal 2.0.
4. Máy có sẵn hệ điều hành không?
Không, dễ dàng cài Windows hoặc Linux theo nhu cầu.
5. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E không?
Đầy đủ cổng kết nối doanh nghiệp hiện đại nhất hiện nay.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000FVA) |
Dell Inspiron 16 5630 |
HP ProBook 450 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1600 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 5 225U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
RAM |
16GB DDR5 (max 64GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 Opal |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
16" WUXGA IPS 400 nits |
16" FHD IPS |
15.6" FHD IPS |
16" FHD IPS |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Trọng lượng |
1.79kg |
1.87kg |
1.74kg |
1.74kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Pro/Home |
Windows 11 Pro/Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Laptop Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000FVA) nổi bật với CPU Intel Core Ultra 5 225U thế hệ mới, RAM DDR5 16GB, SSD PCIe 4.0 Opal bảo mật, màn hình lớn 16" WUXGA 400 nits sắc nét, nhiều cổng Thunderbolt 4/USB4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E, thiết kế bền bỉ chuẩn doanh nghiệp và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ sư, văn phòng cần laptop màn hình lớn, hiệu năng mạnh, đa nhiệm tốt, bảo mật cao và kết nối hiện đại.
CPU | Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 46.5Wh |
Weight | 1.79 kg |
SoftWare | NoOS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg