SSD Toshiba OCZ TL100 - 120GB (TL10025SAT3120) 817MC

Laptop Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000DVN): Core Ultra 7 255H, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB, Intel Arc 140T, màn 16" WUXGA IPS, Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, Windows 11 Pro, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch – Core Ultra 7 255H, RAM 32GB DDR5, SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 1TB, Intel Arc 140T, màn hình lớn WUXGA IPS 400 nits, Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, Windows 11 Pro, bảo hành Lenovo 24 tháng
Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000DVN) là lựa chọn xuất sắc cho doanh nghiệp, kỹ sư, IT, quản trị viên hoặc nhân viên văn phòng cần laptop 16 inch hiệu năng mạnh, đa nhiệm cực tốt, bảo mật chuẩn doanh nghiệp, hỗ trợ kết nối thế hệ mới và thiết kế bền bỉ. Máy sở hữu CPU Intel Core Ultra 7 255H (16 nhân, 16 luồng, lên tới 5.1GHz, 24MB cache), RAM 32GB DDR5-5600 (2 x 16GB, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 1TB, GPU Intel Arc 140T, màn hình 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400 nits chống lóa, Wi-Fi 7 BE201, Bluetooth 5.4, pin 65W USB-C, trọng lượng chỉ 1.79kg, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng.
Hiệu năng vượt trội, đa nhiệm cực mạnh cho doanh nghiệp
Màn hình lớn 16" WUXGA IPS 400 nits – Không gian hiển thị rộng, sắc nét, chống lóa
Kết nối hiện đại, bảo mật doanh nghiệp
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 255H (16C/16T, 6P+8E+2LPE, 5.1GHz, 24MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2 x 16GB, tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
Intel Arc 140T GPU |
Màn hình |
16" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 400 nits, 45% NTSC, chống lóa |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-A 2.0, HDMI 2.1, LAN, audio combo |
Không dây |
Intel Wi-Fi 7 BE201, Bluetooth 5.4 |
Pin/Sạc |
65W USB-C |
Trọng lượng |
1.79kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Quang Hưng – IT doanh nghiệp:
“CPU Ultra 7 cực mạnh, RAM 32GB đa nhiệm cực tốt, SSD 1TB lưu trữ lớn, màn hình rõ nét, Wi-Fi 7 tốc độ cao, nhiều cổng Thunderbolt 4.”
Trần Thị Mai – Nhân viên văn phòng:
“Màn hình rộng, máy chạy mượt, pin ổn, Windows 11 Pro tiện lợi, bảo hành Lenovo yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000DVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, IT, kỹ sư, quản trị viên, nhân viên văn phòng cần laptop 16 inch mạnh, đa nhiệm, bảo mật, hỗ trợ đồ họa, kết nối mới nhất, dễ nâng cấp.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, Windows 11 Pro bản quyền.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7 không?
Có đầy đủ, hỗ trợ truyền dữ liệu, xuất hình ảnh, sạc nhanh, kết nối không dây siêu tốc.
5. SSD Opal 2.0 có gì nổi bật?
Bảo mật chuẩn doanh nghiệp, an toàn dữ liệu tối ưu.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000DVN) |
HP ProBook 450 G10 |
Dell Latitude 7640 |
Asus ExpertBook B6 Flip |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 7 255H |
Core i7-1355U |
Core i7-1365U |
Core i7-1360P |
RAM |
32GB DDR5 (max 64GB) |
16GB DDR4 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
Màn hình |
16" WUXGA IPS 400 nits |
15.6" FHD 250 nits |
16" FHD+ 250 nits |
16" WUXGA 400 nits |
Đồ họa |
Intel Arc 140T |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 7, BT 5.4 |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.79kg |
1.74kg |
1.89kg |
1.75kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000DVN) nổi bật với CPU Core Ultra 7 255H mạnh mẽ, RAM DDR5 32GB (2 khe nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 1TB bảo mật, GPU Intel Arc 140T, màn hình lớn WUXGA IPS 400 nits sắc nét, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4, thiết kế siêu bền, trọng lượng chỉ 1.79kg, Windows 11 Pro bản quyền và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, kỹ sư, IT, quản trị viên hoặc nhân viên văn phòng cần laptop 16 inch hiệu năng mạnh, đa nhiệm, bảo mật, kết nối hiện đại, dễ nâng cấp và bảo hành chính hãng.
CPU | Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB |
Memory | 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Arc™ 140T GPU |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 7 BE201, 802.11be 2x2 + BT5.4 |
Battery | 65W USB-C® (3-pin) |
Weight | 1.79 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg