Cáp Nối Dài Mini HDMI to HDMI Dài 20cm Chính Hãng Ugreen (20137) GK

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 15ARP10 (83J3002SVN): Ryzen 7 7735HS, RAM 32GB, 512GB SSD, màn 15.1" 2.5K OLED 165Hz 100% DCI-P3, Siêu nhẹ 1.49kg, bảo hành 24 tháng
Laptop 15 inch siêu nhẹ – Hiệu năng đỉnh cao, RAM 32GB, màn hình OLED 2.5K 165Hz chuyên nghiệp, đồ họa RDNA2 mạnh mẽ
Lenovo IdeaPad Slim 5 15ARP10 (83J3002SVN) là mẫu laptop hiệu năng cao, nổi bật với vi xử lý AMD Ryzen 7 7735HS mạnh mẽ, dung lượng RAM cực lớn 32GB LPDDR5x, SSD 512GB PCIe 4.0, và đặc biệt là màn hình 15.1 inch WQXGA (2.5K) OLED 165Hz 100% DCI-P3 đỉnh cao. Với thiết kế siêu nhẹ chỉ 1.49kg và pin lớn 70Wh, đây là lựa chọn hoàn hảo cho người dùng sáng tạo, game thủ và lập trình viên cần một cỗ máy toàn diện.
Màn hình 15.1 inch WQXGA OLED 165Hz – Đỉnh cao trải nghiệm hình ảnh
Hiệu năng đỉnh cao với Ryzen 7 HS-Series và RAM 32GB
Thiết kế siêu nhẹ 1.49kg, đầy đủ tiện ích hiện đại
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 7735HS (8C/16T, up to 4.75GHz, 16MB L3 cache) |
RAM |
32GB LPDDR5x 6400MHz Onboard (Không nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
AMD Radeon 680M Graphics (RDNA2) |
Màn hình |
15.1" WQXGA (2560x1600) OLED, 500 nits, Glossy, 165Hz, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600 |
Cổng kết nối |
2x USB-C 3.2 Gen 2 (PD, DP 1.4), 2x USB-A, HDMI 2.1, microSD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.3 |
Pin |
70Wh |
Trọng lượng |
1.49kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 5 15ARP10 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho người dùng sáng tạo nội dung, game thủ, lập trình viên và bất kỳ ai cần một chiếc laptop 15 inch hiệu năng đỉnh cao, đa nhiệm cực tốt, màn hình xuất sắc và siêu di động.
2. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không, RAM 32GB được hàn trên bo mạch chủ (Onboard) và không thể nâng cấp.
3. Đồ họa Radeon 680M mạnh đến đâu?
Radeon 680M là một trong những iGPU mạnh nhất hiện nay, có thể so sánh với các card đồ họa rời cấp thấp như GTX 1650 Max-Q, đủ sức chơi mượt nhiều tựa game eSports ở độ phân giải cao và xử lý tốt các tác vụ đồ họa.
4. Màn hình 165Hz có lợi ích gì?
Nó mang lại hình ảnh chuyển động cực kỳ mượt mà, giúp giảm thiểu hiện tượng xé hình và mờ nhòe, tạo ra lợi thế lớn khi chơi game và mang lại trải nghiệm cuộn lướt web, làm việc đã mắt hơn.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 5 15ARP10 (83J3002SVN) |
Asus Vivobook Pro 15 OLED (K6502 - Cấu hình tham khảo) |
Acer Swift X 16 (SFX16 - Cấu hình tham khảo) |
Dell Inspiron 16 Plus (7630 - Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 7735HS (8C/16T) |
Intel Core i7-13700H (14C/20T) |
Intel Core i7-13700H (14C/20T) |
Intel Core i7-13700H (14C/20T) |
RAM |
32GB LPDDR5x-6400 Onboard |
16GB/32GB DDR5 (Nâng cấp được) |
16GB/32GB LPDDR5 Onboard |
16GB/32GB DDR5 (Nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
Màn hình |
15.1" 2.5K (2560x1600) OLED, 165Hz, 100% DCI-P3 |
15.6" 2.8K (2880x1620) OLED, 120Hz, 100% DCI-P3 |
16" 3.2K (3200x2000) OLED, 120Hz, 100% DCI-P3 |
16" 2.5K (2560x1600) IPS, 120Hz, 100% sRGB |
Đồ họa |
AMD Radeon 680M (Tích hợp) |
NVIDIA GeForce RTX 4050 |
NVIDIA GeForce RTX 4050 |
NVIDIA GeForce RTX 4060 |
Khả năng nâng cấp |
1 khe SSD |
RAM + 1 khe SSD |
2 khe SSD |
RAM + 2 khe SSD |
Pin |
70Wh |
70Wh |
76Wh |
86Wh |
Trọng lượng |
1.49kg |
~1.8kg |
~1.9kg |
~2.05kg |
Bảo hành |
24 tháng |
24 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
Đánh giá :
CPU | AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache) |
Memory | 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | AMD Radeon™ 680M Graphics |
Display | 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 3.2 Gen 1), Luôn bật 2x USB-C (10Gbps / USB 3.2 Gen 2), với USB PD 3.0 và DisplayPort 1.4 1x HDMI 2.1, lên đến 4K/60Hz 1x giắc cắm kết hợp tai nghe / micrô (3.5 mm) 1x đầu đọc thẻ microSD |
Wireless | Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 + Bluetooth 5.3 |
Battery | 4Cell 70Wh |
Weight | 1.49 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz
Weight: 1.49 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 1x 32GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 8GB + 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 1x 32GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB +32GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz
Weight: 1.49 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz
Weight: 1.49 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz
Weight: 1.49 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz
Weight: 1.49 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz
Weight: 1.49 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz
Weight: 1.49 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz
Weight: 1.49 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz
Weight: 1.49 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz
Weight: 1.49 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz
Weight: 1.49 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz
Weight: 1.49 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7735HS (3.20GHz up to 4.75GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 15.1inch WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 600, 165Hz
Weight: 1.49 kg