ASUS ZenFone 2 Bumper Case (ZE550ML/ZE551ML) CHÍNH HÃNG / Đen

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14AHP9 (83DB003BVN): Ryzen 7 8845HS, 16GB, 512GB SSD, màn 14" WUXGA OLED 100% DCI-P3, Radeon 780M, bảo hành 24 tháng
Ultrabook 14 inch AI hiệu năng cao – Đồ họa RDNA 3 mạnh mẽ, Màn hình OLED chuyên nghiệp, CPU Ryzen 7 HS-series, lý tưởng cho sáng tạo và gaming
Lenovo IdeaPad Slim 5 14AHP9 (83DB003BVN) là mẫu ultrabook AI thế hệ mới, mang đến hiệu năng đỉnh cao trong một thiết kế mỏng nhẹ. Máy được trang bị vi xử lý AMD Ryzen 7 8845HS mạnh mẽ, RAM 16GB LPDDR5x, đồ họa Radeon 780M RDNA 3 hàng đầu, và đặc biệt là màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 chuẩn màu đồ họa. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho người dùng sáng tạo, lập trình viên và game thủ eSports.
Hiệu năng đỉnh cao với Ryzen 7 HS-Series và đồ họa Radeon 780M
Màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 – Trải nghiệm hình ảnh chuyên nghiệp
Thiết kế mỏng nhẹ, đầy đủ tiện ích hiện đại
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 8845HS (8C/16T, up to 5.1GHz, 16MB L3 cache) |
RAM |
16GB LPDDR5x 6400MHz Onboard (Không nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
AMD Radeon 780M Graphics (RDNA 3) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 400 nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500, TÜV Rheinland® |
Cổng kết nối |
2x USB-C (PD, DP 1.4), 2x USB-A, HDMI 1.4b, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin |
57Wh |
Trọng lượng |
1.48kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 5 14AHP9 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho người dùng sáng tạo nội dung, game thủ eSports, lập trình viên và bất kỳ ai cần một chiếc laptop 14 inch hiệu năng đỉnh cao, màn hình xuất sắc và di động.
2. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không, RAM 16GB được hàn trên bo mạch chủ (Onboard) và không thể nâng cấp.
3. Đồ họa Radeon 780M mạnh đến đâu?
Radeon 780M là một trong những iGPU mạnh nhất hiện nay, có thể so sánh với các card đồ họa rời cấp thấp như GTX 1650 Max-Q, đủ sức chơi mượt nhiều tựa game eSports ở độ phân giải cao và xử lý tốt các tác vụ đồ họa.
4. Ryzen AI có lợi ích gì?
Ryzen AI là bộ xử lý thần kinh (NPU) tích hợp trong CPU, giúp tăng tốc các tác vụ AI như làm mờ nền video call, khử nhiễu âm thanh, và các tính năng AI của Copilot mà không làm ảnh hưởng đến hiệu năng chính của CPU, đồng thời tiết kiệm pin hơn.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 5 14AHP9 (83DB003BVN) |
Asus Zenbook 14 OLED (UX3405MA - Cấu hình tham khảo) |
Acer Swift Go 14 (SFG14-72 - Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 8845HS |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core Ultra 7 155H |
RAM |
16GB LPDDR5x-6400 Onboard |
16GB LPDDR5x-7467 Onboard |
16GB LPDDR5x Onboard |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 60Hz, 100% DCI-P3 |
14" 3K (2880x1800) OLED, 120Hz, 100% DCI-P3 |
14" 2.8K (2880x1800) OLED, 90Hz, 100% DCI-P3 |
Đồ họa |
AMD Radeon 780M (RDNA 3) |
Intel Arc Graphics |
Intel Arc Graphics |
Pin |
57Wh |
75Wh |
65Wh |
Trọng lượng |
1.48kg |
~1.2kg |
~1.3kg |
Bảo hành |
24 tháng |
24 tháng |
12 tháng |
Đánh giá :
CPU | AMD Ryzen™ 7 8845HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB |
Memory | 16GB Onboard LPDDR5x 6400MHz |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slot, nâng cấp thay thế) |
VGA | AMD Radeon™ 780M Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Rheinland® Low Blue Light, TÜV Rheinland® Flicker Free, DisplayHDR™ True Black 500 |
Driver | None |
Other | 2x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Wi-Fi® 6, 11ax (2x2) + Bluetooth v5.2 |
Battery | 3 Cells 57WHrs |
Weight | 1.48 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch LED Backlit HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal HD (1366 x 768) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,90 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slot, nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Rheinland® Low Blue Light, TÜV Rheinland® Flicker Free, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slot, nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Rheinland® Low Blue Light, TÜV Rheinland® Flicker Free, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slot, nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Rheinland® Low Blue Light, TÜV Rheinland® Flicker Free, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slot, nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Rheinland® Low Blue Light, TÜV Rheinland® Flicker Free, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slot, nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Rheinland® Low Blue Light, TÜV Rheinland® Flicker Free, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slot, nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Rheinland® Low Blue Light, TÜV Rheinland® Flicker Free, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slot, nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Rheinland® Low Blue Light, TÜV Rheinland® Flicker Free, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slot, nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Rheinland® Low Blue Light, TÜV Rheinland® Flicker Free, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slot, nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Rheinland® Low Blue Light, TÜV Rheinland® Flicker Free, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slot, nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Rheinland® Low Blue Light, TÜV Rheinland® Flicker Free, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slot, nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Rheinland® Low Blue Light, TÜV Rheinland® Flicker Free, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slot, nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Rheinland® Low Blue Light, TÜV Rheinland® Flicker Free, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slot, nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Rheinland® Low Blue Light, TÜV Rheinland® Flicker Free, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg