Cáp nguồn 2 SATA sang 6pin cho card đồ họa HK

Laptop HP Envy X360 14-fa0050AU (A29H8PA) | Ryzen 5 – RAM 16GB – OLED 2.8K Cảm Ứng
Đánh giá tổng quan
HP Envy X360 14-fa0050AU (A29H8PA) là mẫu laptop cao cấp dành cho người dùng hiện đại, kết hợp giữa hiệu năng mạnh mẽ của AMD Ryzen 5 8640HS, màn hình OLED 2.8K cảm ứng tuyệt đẹp cùng thiết kế mỏng nhẹ tinh tế. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dân văn phòng, sáng tạo nội dung, thiết kế đồ họa nhẹ và cả nhu cầu giải trí đa phương tiện.
Điểm nổi bật của HP Envy X360 14-fa0050AU
Thông số kỹ thuật Laptop HP Envy X360 14-fa0050AU
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache, 8C/16T) |
RAM |
16GB LPDDR5-6400MHz (Onboard) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
AMD Radeon™ Graphics tích hợp |
Màn hình |
14 inch 2.8K OLED cảm ứng, 120Hz, HDR 500 nits, 100% DCI-P3 |
Cổng kết nối |
2x USB-C, 2x USB-A, HDMI 2.1, Jack 3.5mm |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E MT7922 (2x2) + Bluetooth 5.3 |
Pin |
3-cell 59Wh |
Trọng lượng |
1.39kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc |
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
Câu hỏi thường gặp
HP Envy X360 14-fa0050AU có phù hợp cho dân thiết kế không?
👉 Có, màn hình OLED 2.8K 100% DCI-P3 hiển thị màu chuẩn xác, phù hợp cho Photoshop, Lightroom, Premiere ở mức cơ bản.
Máy có hỗ trợ cảm ứng và bút stylus không?
👉 Có, màn hình cảm ứng đa điểm hỗ trợ bút stylus, rất tiện cho ghi chú và vẽ sáng tạo.
Thời lượng pin dùng được bao lâu?
👉 Với pin 59Wh, máy có thể hoạt động 7–9 giờ cho các tác vụ văn phòng và giải trí.
🌟 Đánh giá khách hàng
Nguyễn Minh Quân – Hà Nội
“Màn hình OLED 2.8K thực sự quá đẹp, màu sắc rực rỡ và cảm ứng nhạy. Mình dùng để chỉnh sửa ảnh và xem phim thì phải nói là cực đã. Máy chạy êm, không hề nóng.”
Trần Hồng Nhung – TP. HCM
“Thiết kế mỏng nhẹ, sang trọng. Bàn phím gõ êm, có đèn nền tiện làm việc ban đêm. Pin ổn, sạc nhanh. Với tầm giá này thì quá xứng đáng.”
Phạm Đức Thịnh – Đà Nẵng
“Mình chọn máy vì cần hiệu năng tốt và màn hình chất lượng cho công việc thiết kế. Ryzen 5 8640HS chạy mượt, RAM 16GB đa nhiệm thoải mái. Hoàn toàn hài lòng.”
Bảng so sánh với đối thủ
Tiêu chí |
HP Envy X360 14-fa0050AU |
Dell Inspiron 14 7435 |
Asus ZenBook 14 OLED UM3402 |
---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 8640HS (4.9GHz) |
AMD Ryzen 5 7530U (4.5GHz) |
AMD Ryzen 5 7530U (4.5GHz) |
RAM |
16GB LPDDR5-6400MHz |
16GB DDR4 |
16GB LPDDR5 |
Màn hình |
14” 2.8K OLED, 120Hz, cảm ứng |
14” FHD+ IPS |
14” 2.8K OLED, 90Hz |
Card đồ họa |
AMD Radeon™ Graphics |
AMD Radeon™ Graphics |
AMD Radeon™ Graphics |
Pin |
59Wh |
54Wh |
75Wh |
Cân nặng |
1.39kg |
1.5kg |
1.39kg |
Ưu thế |
Màn OLED cảm ứng, cấu hình mạnh hơn |
Giá rẻ hơn, thương hiệu phổ biến |
Pin trâu, OLED mượt |
Câu hỏi thường gặp
HP Envy X360 14-fa0050AU có hỗ trợ bút stylus không?
👉 Có, màn hình cảm ứng hỗ trợ bút stylus để ghi chú và vẽ.
Máy có phù hợp cho thiết kế đồ họa chuyên nghiệp không?
👉 Máy phù hợp với thiết kế ảnh, video cơ bản đến trung bình. Nếu dựng phim nặng thì nên chọn bản cấu hình cao hơn (Ryzen 7 hoặc i7).
Pin có dùng được cả ngày không?
👉 Pin 59Wh cho thời gian dùng khoảng 7–9 tiếng với tác vụ văn phòng.
Máy có bền không?
👉 Vỏ nhôm nguyên khối, kính Corning Gorilla Glass bảo vệ màn hình, độ bền cao.
CPU | AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache) |
Memory | 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard) |
Hard Disk | 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics |
Display | 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng |
Driver | None |
Other | 2 x USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4a, HP Sleep and Charge) 1 x USB Type-A 10Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge) 1 x USB Type-A 10Gbps signaling rate 1 x HDMI 2.1 1 x headphone/microphone combo |
Wireless | MediaTek Wi-Fi 6E MT7922 (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 3Cell 59Wh |
Weight | 1.39 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg