HP Integrated Single-Head MSR (J1A33AA) 319EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP Envy x360 14 fa0096AU (AY8U6PA) – Hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế cao cấp
🔹 Giới thiệu sản phẩm
HP Envy x360 14 fa0096AU (AY8U6PA) là chiếc laptop lai 2-trong-1 cao cấp, mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu năng mạnh mẽ và tính di động. Với CPU AMD Ryzen™ 5-8640HS, RAM 16GB và ổ cứng SSD dung lượng 1TB, máy xử lý mượt mà từ công việc văn phòng, học tập đến giải trí đa phương tiện.
Điểm nhấn lớn nhất của sản phẩm chính là màn hình OLED 14 inch 2.8K cảm ứng với độ chính xác màu 100% DCI-P3, tần số quét 120Hz, đáp ứng tốt nhu cầu sáng tạo nội dung, chỉnh sửa ảnh/video và trải nghiệm giải trí cao cấp.
Với thiết kế mỏng nhẹ chỉ 1.39kg, bản lề xoay gập 360 độ, hỗ trợ bút cảm ứng, HP Envy x360 14 trở thành lựa chọn lý tưởng cho giới trẻ năng động, doanh nhân và sinh viên hiện đại.
Thông số kỹ thuật HP Envy x360 14 fa0096AU (AY8U6PA)
Điểm nổi bật của HP Envy x360 14 fa0096AU
Lý do nên chọn mua HP Envy x360 14 fa0096AU (AY8U6PA)
✔ Laptop 2-trong-1 đa năng, hỗ trợ cảm ứng và bút stylus.
✔ Màn hình OLED 2.8K – đẳng cấp hiển thị vượt trội.
✔ Hiệu năng ổn định cho học tập, công việc và giải trí.
✔ Thiết kế sang trọng, mỏng nhẹ, phù hợp mọi đối tượng.
✔ Bảo hành chính hãng, yên tâm sử dụng lâu dài.
Đánh giá khách hàng
⭐ Nguyễn Hoàng Minh – Hà Nội
“Màn hình OLED 2.8K quá xuất sắc, màu sắc rực rỡ, rất thích hợp cho mình làm thiết kế. Máy chạy mượt, không hề giật lag.”
⭐ Trần Mai Hương – TP.HCM
“Thiết kế gọn nhẹ, mình mang đi học và đi làm rất tiện. Thời lượng pin đủ dùng cho cả ngày. Đặc biệt là bản lề xoay 360 độ cực kỳ hữu ích.”
⭐ Phạm Quốc Bảo – Đà Nẵng
“Cấu hình mạnh, SSD 1TB thoải mái lưu trữ. Dùng để học tập, làm việc văn phòng và chỉnh sửa video nhẹ đều ổn.”
So sánh với đối thủ
|
Tiêu chí |
HP Envy x360 14 fa0096AU |
ASUS Zenbook 14 OLED UM3402 |
Dell Inspiron 14 Plus |
|---|---|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen™ 5-8640HS |
AMD Ryzen™ 7 7730U |
Intel® Core™ i7-1360P |
|
RAM |
16GB LPDDR5-6400 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
|
Ổ cứng |
1TB SSD Gen4 |
512GB SSD |
1TB SSD |
|
Màn hình |
14” OLED 2.8K, cảm ứng, 120Hz |
14” OLED 2.8K, 90Hz |
14” IPS 2.2K, 60Hz |
|
Trọng lượng |
1.39kg |
1.39kg |
1.5kg |
|
Đặc biệt |
Xoay gập 360°, hỗ trợ bút |
Thiết kế mỏng nhẹ |
Hiệu năng cao, tản nhiệt tốt |
|
Giá tham khảo |
Tốt trong phân khúc |
Tương đương |
Cao hơn |
👉 HP Envy x360 14 nổi bật hơn ở: màn hình cảm ứng OLED 120Hz, gập xoay 360°, SSD dung lượng lớn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. HP Envy x360 14 fa0096AU có phù hợp cho thiết kế đồ họa không?
✔ Có. Màn hình OLED 2.8K chuẩn màu 100% DCI-P3, tần số quét 120Hz rất phù hợp cho chỉnh sửa ảnh và video.
2. Laptop có hỗ trợ bút cảm ứng không?
✔ Có. Máy hỗ trợ bút stylus, thuận tiện khi ghi chú, vẽ hoặc thiết kế.
3. Thời lượng pin HP Envy x360 14 dùng được bao lâu?
✔ Với pin 59Wh, máy đáp ứng 6–8 giờ sử dụng hỗn hợp, đủ cho học tập và làm việc một ngày.
4. Máy có phù hợp cho sinh viên và dân văn phòng không?
✔ Hoàn toàn phù hợp. Máy gọn nhẹ, cấu hình mạnh và nhiều tính năng tiện lợi.
| CPU | AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache) |
| Memory | 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard) |
| Hard Disk | 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics |
| Display | 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4a, HP Sleep and Charge) 1 x USB Type-A 10Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge) 1 x USB Type-A 10Gbps signaling rate 1 x HDMI 2.1 1 x headphone/microphone combo2 x USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4a, HP Sleep and Charge) 1 x USB Type-A 10Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge) 1 x USB Type-A 10Gbps signaling rate 1 x HDMI 2.1 1 x headphone/microphone combo |
| Wireless | MediaTek Wi-Fi 6E MT7922 (2x2) + BT 5.3 |
| Battery | 3Cell 59Wh |
| Weight | 1.39 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i9-13900 Processor 36M Cache, up to 5.60 GHz
Memory: 16GB (2x 8GB) DDR5 4400MHz
HDD: 256GB M.2 PCIe NVME + 1TB HDD 7200rpm
VGA: NVIDIA T1000 8GB GDDR6
CPU: Intel Core i7-14700 (33 MB cache, 20C/28T,2.1 GHz to 5.4 GHz, 65W)
Memory: 16GB (2 x8GB) DDR5 4400MHz (x4 khe cắm)
HDD: 256GB SSD NVME M2 + 1TB SSD 2.5" Sata (x2 SSD m2 PICE NVME + x3 HDD 3.5" sata)
VGA: NVIDIA T400 4GB, 4 GB GDDR6, 3 mDP
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Xeon w3-2423, up to to 4.20 GHz, 15 MB
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 4800MHz RDIMM ECC
HDD: 512 GB M.2 2280, SSD, Self-Encrypting, Opal 2.0, FIPS, PCIe NVMe Gen4 x4
VGA: NVIDIA T1000, 8 GB GDDR6
Weight: 21.70 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân: 8 P-core + 16 E-core, 36MB cache, tối đa 5.4GHz)
Memory: 32GB (2x16GB) DDR5-6400 SO-DIMM, hỗ trợ tối đa 64GB, 2 khe dual-channel
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Laptop GPU, 8GB GDDR7 115W
Display: 16" WQXGA (2560x1600) OLED, 500nits, 240Hz, 100% DCI-P3, Dolby Vision®, G-SYNC®, Advanced Optimus
Weight: 2.57 kg
CPU: AMD Ryzen 7 260 3.8 GHz Up to 5.1 GHz
Memory: 24Gb (2x12Gb) DDR5 4800
HDD: 1TB SSD
VGA: VGA Nvidia - Nvidia GeForce RTX 5060 8GB GDDR7
Display: 15.1inch WQXGA OLED
Weight: 2,3 Kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (3.50GHz up to 4.90GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5-6400MHz (onboard)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800) OLED, multitouch-enabled, 120Hz, 0.2ms, UWVA, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, SDR 400 nits, HDR 500 nits - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.39 kg