Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Latitude 3450 (71058806) – Hiệu năng mạnh mẽ, bền bỉ cho dân văn phòng hiện đại
🔹 Giới thiệu tổng quan
Laptop Dell Latitude 3450 (71058806) là lựa chọn hoàn hảo cho nhân viên văn phòng, sinh viên và doanh nhân cần một thiết bị ổn định, sang trọng, và bền bỉ.
Sở hữu bộ vi xử lý Intel Core i7 Gen 13 mới nhất, RAM DDR5 tốc độ cao cùng thiết kế mỏng nhẹ chỉ 1.5kg, Latitude 3450 mang đến sự linh hoạt và hiệu suất tối đa trong công việc hàng ngày.
⚙️ Cấu hình chi tiết Dell Latitude 3450 (71058806)
|
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i7-1355U (12MB Cache, up to 5.0GHz) |
|
RAM |
16GB (2 x 8GB DDR5 5600MHz, 2 khe, nâng cấp tối đa 64GB) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe M.2 SSD (hỗ trợ thêm khe SSD M.2 PCIe) |
|
Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
14 inch FHD (1920x1080), IPS, Anti-glare, 250 nits, FHD Camera |
|
Cổng kết nối |
1 x USB4® (20 Gbps, Power Delivery & DisplayPort), 3 x USB 3.2 Gen 1, 1 x HDMI 1.4, RJ45, audio combo, power port |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth |
|
Pin |
3 Cell 42Wh |
|
Trọng lượng |
1.5kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit |
|
Xuất xứ |
Hàng phân phối chính hãng tại Việt Nam |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🌟 Ưu điểm nổi bật
🆚 Bảng so sánh Dell Latitude 3450 với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Latitude 3450 (71058806) |
HP ProBook 440 G10 |
Lenovo ThinkPad E14 Gen 5 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i7-1355U |
AMD Ryzen 7 7730U |
|
RAM |
16GB DDR5 5600MHz |
16GB DDR4 3200MHz |
16GB DDR5 4800MHz |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
|
Màn hình |
14” FHD IPS 250 nits |
14” FHD IPS 250 nits |
14” FHD IPS 300 nits |
|
Trọng lượng |
1.5kg |
1.38kg |
1.4kg |
|
Bảo hành |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
|
Cổng kết nối |
USB4 + HDMI + RJ45 |
USB-C + HDMI |
USB-C + HDMI |
💡 Nhận xét: Latitude 3450 nổi bật với RAM DDR5 tốc độ cao, cổng USB4 tiên tiến, cùng khả năng kết nối đa dạng và độ bền cao hơn, phù hợp cho dân công sở cần độ ổn định lâu dài.
💬 Đánh giá khách hàng
⭐ Anh Quang – Quản lý IT (5/5)
“Dell Latitude 3450 hoạt động ổn định, build rất chắc chắn. Hiệu năng tốt, máy chạy mát và yên tĩnh.”
⭐ Chị Hà – Nhân viên kế toán (4.8/5)
“Màn hình sắc nét, bàn phím gõ êm, pin dùng được gần 7 tiếng. Rất hài lòng cho công việc văn phòng.”
⭐ Nam – Sinh viên Đại học Kinh tế (4.7/5)
“Cấu hình mạnh, khởi động nhanh, học online và chạy Excel nặng vẫn ổn định.”
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Latitude 3450 có nâng cấp được RAM và SSD không?
→ Có, máy có 2 khe RAM (nâng tối đa 64GB) và hỗ trợ thay thế/nâng cấp SSD M.2 PCIe.
2. Latitude 3450 có cảm biến vân tay không?
→ Một số phiên bản có sẵn cảm biến vân tay – tùy model.
3. Máy có phù hợp cho sinh viên và dân văn phòng không?
→ Rất phù hợp! Nhờ hiệu năng cao, thiết kế bền, pin lâu, và trọng lượng chỉ 1.5kg – dễ mang đi học hoặc công tác.
4. Latitude 3450 có cổng HDMI và USB-C không?
→ Có đầy đủ cổng HDMI, USB4 Type-C (20Gbps, hỗ trợ sạc và xuất hình).
| CPU | Intel Core i7-1355U (12MB, Up to 5.0GHz) |
| Memory | 16GB (2 x 8GB DDR5, 5600 MT/s) |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe) |
| VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
| Display | 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN |
| Other | 1 USB4® (20 Gbps) with PowerDelivery and DisplayPort™ 2 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) ports 1 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) with PowerShare port 1 HDMI 1.4 port (for computers shipped with 13th Gen Intel® Core i3/i5/i7 processor) 1 HDMI 2.0 port (for computers shipped with 14th Gen Intel® Core Ultra i5/i7 processor) 1 RJ45 (1 Gbps) Ethernet port 1 universal audio port 1 power-adapter port |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth |
| Battery | 3- cell, 42Wh Battery |
| Weight | 1.5kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB, Up to 5.0GHz)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5, 5600 MT/s)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.5kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB, Up to 5.0GHz)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5, 5600 MT/s)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.5kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB, Up to 5.0GHz)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5, 5600 MT/s)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.5kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB, Up to 5.0GHz)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5, 5600 MT/s)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.5kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB, Up to 5.0GHz)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5, 5600 MT/s)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.5kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB, Up to 5.0GHz)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5, 5600 MT/s)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.5kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB, Up to 5.0GHz)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5, 5600 MT/s)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.5kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB, Up to 5.0GHz)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5, 5600 MT/s)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.5kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB, Up to 5.0GHz)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5, 5600 MT/s)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.5kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB, Up to 5.0GHz)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5, 5600 MT/s)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.5kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB, Up to 5.0GHz)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5, 5600 MT/s)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.5kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB, Up to 5.0GHz)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5, 5600 MT/s)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.5kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB, Up to 5.0GHz)
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5, 5600 MT/s)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits, FHD Cam, WLAN
Weight: 1.5kg