HP 685 Cyan Ink Cartridge (CZ122AA) EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Đánh Giá Laptop Dell Latitude 5440 – Doanh Nghiệp Cao Cấp, Hiệu Năng Ổn Định, Siêu Bền Bỉ
Dell Latitude 5440 thuộc dòng Latitude Series cao cấp của Dell, hướng đến nhân viên văn phòng, doanh nghiệp, kỹ sư, freelancer, và người dùng yêu cầu tính ổn định – bảo mật – độ bền – hiệu năng mạnh.
Máy sở hữu CPU Intel® Core™ i7-1365U vPro, RAM 16GB, SSD 512GB, bảo mật hàng đầu & thiết kế sang trọng, nhẹ chỉ 1.35 kg, phù hợp cho cả môi trường công sở lẫn di chuyển nhiều.
1. Thông Số Kỹ Thuật Laptop Dell Latitude 5440
|
Danh mục |
Thông tin |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i7-1365U (12MB Cache, up to 5.20 GHz, vPro) |
|
RAM |
16GB DDR4 3200MHz |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ hoạ |
Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
14" Full HD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, 250 nits, FHD Camera |
|
Cổng kết nối |
Fingerprint, USB 3.2 Gen1, USB 3.2 Gen1 PowerShare, HDMI 2.0, RJ45, 2× Thunderbolt 4 (USB-C), Universal Audio Jack |
|
Kết nối không dây |
WiFi 6 + Bluetooth 5.1 |
|
Pin |
3 Cell 54Wh |
|
Trọng lượng |
1.35 kg |
|
Hệ điều hành |
Free DOS |
|
Màu |
Platinum Silver |
|
Bảo hành |
36 tháng chính hãng Việt Nam |
2. Đánh Giá Dell Latitude 5440 – Điểm Mạnh Nổi Bật
✔ CPU Intel Core i7-1365U vPro – Mạnh + tiết kiệm điện
✔ RAM 16GB – Không lo đa nhiệm
✔ Màn hình đẹp – Chống chói – Góc nhìn rộng
✔ Đa dạng cổng kết nối – Đáng giá nhất phân khúc
✔ Trọng lượng chỉ 1.35kg – mang đi lại cực tiện
Thiết kế sang trọng, mỏng nhẹ, bền đạt chuẩn doanh nghiệp.
✔ Bảo mật cao cấp
3. Bảng So Sánh Dell Latitude 5440 vs Đối Thủ Cùng Phân Khúc
➤ So sánh với Lenovo ThinkPad T14 Gen 4 (i7-1355U)
|
Tiêu chí |
Dell Latitude 5440 |
ThinkPad T14 Gen 4 |
|---|---|---|
|
CPU |
i7-1365U vPro |
i7-1355U |
|
RAM |
16GB DDR4 |
16GB DDR5 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Card |
Iris Xe |
Iris Xe |
|
Màn hình |
FHD IPS |
FHD IPS / 2.2K |
|
Cổng kết nối |
2× Thunderbolt 4, HDMI, RJ45 |
1× Thunderbolt 4, HDMI, RJ45 |
|
Bảo mật |
vPro, Fingerprint |
Fingerprint |
|
Pin |
54Wh |
52Wh |
|
Trọng lượng |
1.35 kg |
1.42 kg |
|
Độ bền |
Doanh nghiệp cao cấp |
Quân đội MIL-STD-810H |
|
Giá |
Thường rẻ hơn |
Cao hơn |
👉 Kết luận: Latitude 5440 có 2 cổng Thunderbolt 4, hiệu suất cao hơn nhờ i7-1365U vPro, trọng lượng nhẹ hơn.
4. Đánh Giá Từ Khách Hàng (Review Thực Tế)
⭐ 4.9/5 | 412 đánh giá
Đức Anh – Kế toán trưởng
“Chạy phần mềm kế toán nhanh, máy mát, pin ổn. Mua cho công ty 12 máy rất hài lòng.”
Tuấn IT – Quản trị hệ thống
“Chip vPro dễ quản lý, nhiều cổng, nhất là Thunderbolt 4 rất tiện cho docking.”
Mỹ Hạnh – Freelancer
“Thiết kế đẹp, nhẹ, bàn phím gõ êm. Camera FHD họp Zoom nét lắm.”
Minh Quân – Kỹ thuật
“Ổn định, ít lỗi, Dell Latitude thì khỏi bàn rồi. SSD truy xuất nhanh.”
5. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Dell Latitude 5440 chạy đồ hoạ được không?
Chạy Photosho p, Illustrator, AutoCAD 2D tốt.
Nếu làm 3D nặng → nên chọn dòng P Series hoặc Precision.
2. Có nâng cấp RAM được không?
Có. Máy hỗ trợ nâng lên 32GB DDR4.
3. Latitude 5440 có phù hợp công ty mua số lượng lớn?
Rất phù hợp – bền bỉ, vPro, bảo mật cao, ổn định, bảo hành 36 tháng.
4. Máy có nóng không?
Không. Latitude luôn tối ưu nhiệt – chạy mát hơn Inspiron / Vostro.
5. 2 cổng Thunderbolt 4 dùng để làm gì?
| CPU | Intel® Core™ i7-1365U Processor 12M Cache, up to 5.20 GHz | vPro |
| Memory | 16GB DDr4 Bus 3200Mhz |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
| Display | 14 inch Full HD (1920 x 1080) Non-Touch Anti Glare IPS 250 Nits FHD Cam WLAN |
| Other | Fingerprint Rreader, Universal Audio Jack, USB 3.2 Gen1 with PowerShare, HDMI 2.0, RJ45, USB 3.2 Gen1, 2x USB Type C Thunderbolt™ 4.0 with Power Delivery & DisplayPort, English US backlit keyboard, Stereo speakers with Realtek Waves, MaxxAudio® 12.0, 1080p at 30 fps, widescreen FHD RGB camera |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 3 Cells 54 Whrs Battery |
| Weight | 1,35 Kg |
| SoftWare | Free DOS |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Platinum Silver |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i7-1365U Processor 12M Cache, up to 5.20 GHz | vPro
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Non-Touch Anti Glare IPS 250 Nits FHD Cam WLAN
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U Processor 12M Cache, up to 5.20 GHz | vPro
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Non-Touch Anti Glare IPS 250 Nits FHD Cam WLAN
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U Processor 12M Cache, up to 5.20 GHz | vPro
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Non-Touch Anti Glare IPS 250 Nits FHD Cam WLAN
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U Processor 12M Cache, up to 5.20 GHz | vPro
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Non-Touch Anti Glare IPS 250 Nits FHD Cam WLAN
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U Processor 12M Cache, up to 5.20 GHz | vPro
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Non-Touch Anti Glare IPS 250 Nits FHD Cam WLAN
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U Processor 12M Cache, up to 5.20 GHz | vPro
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Non-Touch Anti Glare IPS 250 Nits FHD Cam WLAN
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U Processor 12M Cache, up to 5.20 GHz | vPro
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Non-Touch Anti Glare IPS 250 Nits FHD Cam WLAN
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U Processor 12M Cache, up to 5.20 GHz | vPro
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Non-Touch Anti Glare IPS 250 Nits FHD Cam WLAN
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U Processor 12M Cache, up to 5.20 GHz | vPro
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Non-Touch Anti Glare IPS 250 Nits FHD Cam WLAN
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U Processor 12M Cache, up to 5.20 GHz | vPro
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Non-Touch Anti Glare IPS 250 Nits FHD Cam WLAN
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U Processor 12M Cache, up to 5.20 GHz | vPro
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Non-Touch Anti Glare IPS 250 Nits FHD Cam WLAN
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U Processor 12M Cache, up to 5.20 GHz | vPro
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Non-Touch Anti Glare IPS 250 Nits FHD Cam WLAN
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U Processor 12M Cache, up to 5.20 GHz | vPro
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Non-Touch Anti Glare IPS 250 Nits FHD Cam WLAN
Weight: 1,35 Kg