Đầu Chuyển Đổi Mini HDMI to HDMI Chính Hãng Ugreen (20101) GK

CPU | AMD Ryzen™ 7-5700U (1.80GHz up to 4.30GHz, 8MB Cache) |
Memory | 8GB(1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 32GB) |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB) |
VGA | AMD Radeon™ Graphics |
Display | 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, 45% NTSC, 60Hz, Anti-glare, Acer ComfyView™ LED-backlit |
Driver | None |
Other | USB Type-C 1 x USB Type-C™ port, supporting: • USB 3.2 Gen 1 (up to 5 Gbps) • DisplayPort over USB-C • USB charging 5/9/12/15/20 V; 3.25 A USB Standard A 3 x USB Standard-A ports, supporting: • Three ports for USB 3.2 Gen 1 1 x HDMI® 1.4 port with HDCP support 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Wireless | 802.11a/b/g/n/ac+ax wireless LAN + Bluetooth® 5.1 |
Battery | 3Cell 58WHr |
Weight | 1.70 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10210U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14.0 Inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti-Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB(1 x 8GB) DDR4-3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 21.5" FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC / NON TOUCH
Weight: 6.0Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-5700U (1.80GHz up to 4.30GHz, 8MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, 45% NTSC, 60Hz, Anti-glare, Acer ComfyView™ LED-backlit
Weight: 1.70 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-5700U (1.80GHz up to 4.30GHz, 8MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, 45% NTSC, 60Hz, Anti-glare, Acer ComfyView™ LED-backlit
Weight: 1.70 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-5700U (1.80GHz up to 4.30GHz, 8MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, 45% NTSC, 60Hz, Anti-glare, Acer ComfyView™ LED-backlit
Weight: 1.70 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-5700U (1.80GHz up to 4.30GHz, 8MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, 45% NTSC, 60Hz, Anti-glare, Acer ComfyView™ LED-backlit
Weight: 1.70 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-5700U (1.80GHz up to 4.30GHz, 8MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, 45% NTSC, 60Hz, Anti-glare, Acer ComfyView™ LED-backlit
Weight: 1.70 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-5700U (1.80GHz up to 4.30GHz, 8MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, 45% NTSC, 60Hz, Anti-glare, Acer ComfyView™ LED-backlit
Weight: 1.70 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-5700U (1.80GHz up to 4.30GHz, 8MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, 45% NTSC, 60Hz, Anti-glare, Acer ComfyView™ LED-backlit
Weight: 1.70 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-5700U (1.80GHz up to 4.30GHz, 8MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, 45% NTSC, 60Hz, Anti-glare, Acer ComfyView™ LED-backlit
Weight: 1.70 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-5700U (1.80GHz up to 4.30GHz, 8MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, 45% NTSC, 60Hz, Anti-glare, Acer ComfyView™ LED-backlit
Weight: 1.70 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-5700U (1.80GHz up to 4.30GHz, 8MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, 45% NTSC, 60Hz, Anti-glare, Acer ComfyView™ LED-backlit
Weight: 1.70 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-5700U (1.80GHz up to 4.30GHz, 8MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, 45% NTSC, 60Hz, Anti-glare, Acer ComfyView™ LED-backlit
Weight: 1.70 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-5700U (1.80GHz up to 4.30GHz, 8MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, 45% NTSC, 60Hz, Anti-glare, Acer ComfyView™ LED-backlit
Weight: 1.70 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-5700U (1.80GHz up to 4.30GHz, 8MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, 45% NTSC, 60Hz, Anti-glare, Acer ComfyView™ LED-backlit
Weight: 1.70 kg