Ram PC Patriot Signature 8GB DDR4 Bus 2400Mhz (PC4-19200) PSD48G240082 817MC

CPU | Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache) |
Memory | 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB) |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB) |
VGA | Intel® UHD Graphics |
Display | 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | USB Type-C 1 x USB Type-C™ port supporting: • USB 3.2 Gen 1 (up to 5 Gbps) • DisplayPort over USB-C • USB charging 5/9/12/15/20 V; 3.25 A USB Standard A 3 x USB Standard-A ports, supporting: • Three ports for USB 3.2 Gen 1 1 x HDMI® 1.4 port with HDCP support 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Wireless | Intel® Wireless Wi-Fi 6 AX201 + BT 5.1 |
Battery | 3Cell 58WHrs |
Weight | 1.45 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Apple M1 with 8‑core CPU
Memory: 16GB Unified Memory
HDD: 512GB SSD Sata Solid State Drive
VGA: Apple M1 with 8‑core GPU
Display: 13.3-inch (diagonal) LED-backlit display with IPS technology; 2560-by-1600 native resolution at 227 pixels per inch with support for millions of colors
Weight: 1,30 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i9 _ 12900HX Processor (3.60 GHz, 30M Cache, Up to 5.00 GHz, 16 Cores, 24 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Laptop GPU 12GB GDDR6, Up to 2280MHz Boost Clock 175W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost. Max. 230W CPU-GPU Power with MSI OverBoost Technology.
Display: 16 inch Full HD+ (1920 x 1200) 16:10 144Hz IPS-level
Weight: 2,60 Kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.60GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg