Máy In Laser Đa Chức Năng Canon MF 232W
 
             Giao hàng tận nơi
                    Giao hàng tận nơi 
                 Thanh toán khi nhận hàng
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                 12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    | CPU | 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD | 
| Memory | 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được) | 
| Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD) | 
| VGA | Intel UHD Graphics | 
| Display | 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD | 
| Driver | None | 
| Other | 2 xUSB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1 x Headphone/speaker jack | 
| Wireless | 802.11a/b/g/n/ac+ax wireless LAN + BT 5.1 | 
| Battery | 3Cell 50WHrs | 
| Weight | 1.7 kg | 
| SoftWare | Windows 11 Home SL | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Màu sắc | Xám | 
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
 
            CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10700 Processor (2.90 GHz, 16M Cache, Up to 4.80 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8 inch Diagonal Full HD IPS (1920 x 1080) Widescreen WLED Backlit Anti Glare Touch Screen Up to 10 Touch Points
Weight: 8,80 Kg
 
            CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
 
            CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
 
            CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
 
            CPU: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg