VGA Asus ROG Strix GeForce GTX 1050Ti 4GB GDDR5 _ STRIX- GTX1050TI- O4G- GAMING (318MT)

CPU | Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB |
Memory | 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được) |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD) |
VGA | Intel Graphics |
Display | 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits |
Driver | None |
Other | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 1x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1x Headphone/speaker jack |
Wireless | 802.11a/b/g/n/ac+ax (2x2) _ BT 5.1 |
Battery | 3 Cell 50WHrs |
Weight | 1.78 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 0 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i7-11700 Processor 16M Cache, up to 4.90 GHz
Memory: 8GB DDR4 (4 slots)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Weight: 5.0Kg
CPU: AMD Ryzen 7 5800X
Memory: 16GB DDR4-3200 LO-DIMM
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX3070 8GB DDR6
Weight: 15 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS SlimBezel 60Hz Acer ComfyView™
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg
CPU: Intel® Core™ 5 120U 1.4GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (1 slot, nâng cấp thay thế tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™, LED-backlit TFT LCD, 300 Nits
Weight: 1.78 kg