LCD Lenovo G25-10 (65FEGAC2VN) | 24.5 inch Full HD (1920 x 1080) Monitor _HDMI _DisplayPort _0820P

Hãng sản xuất |
Lenovo |
Model |
G25-10 (65FEGAC2VN) |
Kích thước màn hình |
24.5 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
TN |
Độ sáng |
320 cd/m² |
Màu sắc hiển thị |
16.7 million |
Độ tương phản |
1000:1 |
Tần số quét |
144Hz |
Cổng kết nối |
HDMI, DisplayPort |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Góc nhìn |
170°(H) / 160°(V) |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
|
Kích thước |
557.49 x 234.8 x 366.53 mm |
Cân nặng |
5.09kg |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hãng sản xuất |
Lenovo |
Model |
G25-10 (65FEGAC2VN) |
Kích thước màn hình |
24.5 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
TN |
Độ sáng |
320 cd/m² |
Màu sắc hiển thị |
16.7 million |
Độ tương phản |
1000:1 |
Tần số quét |
144Hz |
Cổng kết nối |
HDMI, DisplayPort |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Góc nhìn |
170°(H) / 160°(V) |
Tính năng |
|
Điện năng tiêu thụ |
|
Kích thước |
557.49 x 234.8 x 366.53 mm |
Cân nặng |
5.09kg |
CPU: Intel Core i5 Raptor Lake - 13500H 2.60 GHz - 4.7 GHz
Memory: 2 x 16GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: NVIDIA Geforce RTX 4050 6GB
Display: 16.1" inch, FHD (1920 x 1080), 144Hz, IPS, micro-edge, anti-glare
Weight: 2.34 kg
CPU: Intel Core 5 210H 2.2 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: DDR5-5600 SO-DIMM, tốc độ bộ nhớ của hệ thống thay đổi tùy theo CPU
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD (2 Khe cắm M.2 hỗ trợ SATA hoặc NVMe, tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (194 AI TOPs) 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) Intel Iris Xe Graphics
Display: 16 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% Màn hình chống chói G-Sync
Weight: 2.20 kg