Ugreen USB A male X2 to mini 5Pin cable 1M 10347 GK
95,000

THÔNG TIN |
|
Series | iPad 2019 7th-Gen |
Màu sắc | Màu xám |
Phân nhóm | iPad, Máy tính bảng |
MÀN HÌNH |
|
Loại màn hình | LED |
Tấm nền | IPS |
Kích thước | 10.20-Inch |
Độ phân giải | 2160 x 1620 pixels |
Số điểm ảnh (PPI) | 264 |
Công nghệ màn hình | Kính Oleophobic, Độ sáng 500 nits |
Hỗ trợ Apple Pencil | Có |
CẤU HÌNH |
|
Chipset | Apple A10 Fusion |
CPU | Quad-Core 2.34 GHz |
GPU | PowerVR Series 7XT Plus |
RAM | 3 GB |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ tối đa | Không |
Hệ điều hành | iPadOS 13.1 |
Loa trong | 2 |
Microphone | 2 |
Cảm biến | La bàn, Con quay hồi chuyển 3 chiều, Gia tốc, Ánh sáng |
CHỤP ẢNH & QUAY PHIM |
|
Camera trước | 1.2 MP |
Camera sau | 8.0 MP |
Quay phim | 1080p HD |
Tính năng camera |
|
KẾT NỐI |
|
Số khe SIM | 1 SIM |
Loại SIM | Nano SIM |
Thực hiện cuộc gọi | FaceTime |
Hỗ trợ 3G | Có |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac, Dual band, HT80 |
Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR, LE |
GPS | Có, A-GPS, GLONASS |
Cổng sạc | Lightning |
Cổng tai nghe | 3.5 mm |
Hỗ trợ OTG | Có |
CHỨC NĂNG KHÁC |
|
Ghi âm | Có |
Radio | Không |
Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng vân tay |
PIN |
|
Dung lượng PIN | 32.40 Wh |
Thời gian sử dụng | ~ 10 giờ |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước iPad | Ngang 17.41 x Cao 25.06 x Sâu 0.75 cm |
Trọng lượng iPad | 493 gram |
ĐÓNG HỘP |
|
Bao gồm | iPad, Cáp sạc USB to Lightning, Adapter sạc USB, Tài liệu |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng Apple |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN |
|
Series | iPad 2019 7th-Gen |
Màu sắc | Màu xám |
Phân nhóm | iPad, Máy tính bảng |
MÀN HÌNH |
|
Loại màn hình | LED |
Tấm nền | IPS |
Kích thước | 10.20-Inch |
Độ phân giải | 2160 x 1620 pixels |
Số điểm ảnh (PPI) | 264 |
Công nghệ màn hình | Kính Oleophobic, Độ sáng 500 nits |
Hỗ trợ Apple Pencil | Có |
CẤU HÌNH |
|
Chipset | Apple A10 Fusion |
CPU | Quad-Core 2.34 GHz |
GPU | PowerVR Series 7XT Plus |
RAM | 3 GB |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ tối đa | Không |
Hệ điều hành | iPadOS 13.1 |
Loa trong | 2 |
Microphone | 2 |
Cảm biến | La bàn, Con quay hồi chuyển 3 chiều, Gia tốc, Ánh sáng |
CHỤP ẢNH & QUAY PHIM |
|
Camera trước | 1.2 MP |
Camera sau | 8.0 MP |
Quay phim | 1080p HD |
Tính năng camera |
|
KẾT NỐI |
|
Số khe SIM | 1 SIM |
Loại SIM | Nano SIM |
Thực hiện cuộc gọi | FaceTime |
Hỗ trợ 3G | Có |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac, Dual band, HT80 |
Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR, LE |
GPS | Có, A-GPS, GLONASS |
Cổng sạc | Lightning |
Cổng tai nghe | 3.5 mm |
Hỗ trợ OTG | Có |
CHỨC NĂNG KHÁC |
|
Ghi âm | Có |
Radio | Không |
Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng vân tay |
PIN |
|
Dung lượng PIN | 32.40 Wh |
Thời gian sử dụng | ~ 10 giờ |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước iPad | Ngang 17.41 x Cao 25.06 x Sâu 0.75 cm |
Trọng lượng iPad | 493 gram |
ĐÓNG HỘP |
|
Bao gồm | iPad, Cáp sạc USB to Lightning, Adapter sạc USB, Tài liệu |
CPU: Intel® Core™ i5-10500H (2.5GHz~4.5GHz)
Memory: 16GB 2x8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 64GB)
HDD: 512B SSD Gen3 (2x M.2 SSD slots Type 2280, supports 1x NVMe PCIe Gen3 & SATA/ 1x NVMe PCIe Gen4, 1x 2.5" HDD/SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 Boost Clock 1425 MHz, Maximum Graphics Power 105 W
Display: 15.6" Thin Bezel FHD 1920x1080 IPS-level Anti-glare Display LCD (144Hz, 72% NTSC)
Weight: 2,03 Kg