Ổ cứng SSD WD Blue 2.5" 500GB SATA III (WDS500G3B0A)

Lenovo ThinkPad T14s Gen 6 (21R10003VA): Core Ultra 7 255H, RAM 32GB LPDDR5x, SSD 1TB PCIe 5.0, Arc 140T, Màn 14" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 7, Siêu Nhẹ 1.24kg
Thiết kế siêu nhẹ, cao cấp, chuẩn doanh nhân
Lenovo ThinkPad T14s Gen 6 (21R10003VA) sở hữu thiết kế mỏng nhẹ chỉ 1.24kg, khung máy bền bỉ, màu sắc đen sang trọng – hoàn hảo cho doanh nhân, quản lý, kỹ sư, nhân viên văn phòng di chuyển nhiều, đòi hỏi hiệu năng và tính di động tối ưu.
Hiệu năng vượt trội: Core Ultra 7 255H, RAM 32GB LPDDR5x-7467, SSD 1TB PCIe 5.0, Arc 140T
Laptop trang bị Intel® Core™ Ultra 7 255H (16 nhân, Turbo tối đa 5.1GHz, 24MB cache), RAM 32GB LPDDR5x-7467 hàn trên main cho đa nhiệm cực mạnh, SSD 1TB PCIe 5.0x4 NVMe Opal 2.0 cho tốc độ truy xuất vượt trội, đáp ứng tốt các tác vụ AI, đồ họa, xử lý dữ liệu lớn và multimedia. Đồ họa tích hợp Intel® Arc™ 140T GPU hỗ trợ AI, thiết kế, xử lý ảnh, video chuyên nghiệp.
Màn hình 14 inch WUXGA IPS, 400 nits, DBEF5 tiết kiệm điện, chống lóa
Màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10, tần số quét 60Hz, công nghệ DBEF5 tiết kiệm điện – cho hình ảnh sắc nét, không gian làm việc rộng, bảo vệ mắt khi dùng lâu.
Kết nối thế hệ mới: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7
Pin lớn 58Wh, sạc nhanh 65W USB-C Slim GaN, No OS, bảo hành 36 tháng Lenovo
Pin 58Wh cho thời lượng sử dụng lâu dài, sạc nhanh 65W USB-C Slim GaN hiện đại, chưa cài hệ điều hành (No OS) giúp bạn chủ động chọn Windows hoặc Linux. Bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core Ultra 7 255H (16C/16T, 6P+8E+2LPE, tối đa 5.1GHz, 24MB cache) |
RAM |
32GB LPDDR5x-7467 (hàn trên main, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 5.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Arc™ 140T GPU (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, chống lóa, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5, 16:10 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x HDMI 2.1, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Intel® Wi-Fi® 7 BE201, Bluetooth 5.4 |
Pin/Sạc |
58Wh, sạc nhanh 65W USB-C Slim GaN |
Trọng lượng |
1.24kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng |
Đánh Giá Khách Hàng
Nguyễn Trọng Nam – Giám đốc điều hành:
“Máy siêu nhẹ, hiệu năng cực mạnh, RAM 32GB đa nhiệm tuyệt vời, SSD PCIe 5.0 truy xuất siêu nhanh, kết nối Wi-Fi 7 vượt trội.”
Lê Thị Hồng – Chuyên viên thiết kế:
“Màn hình sáng rõ, nhiều cổng hiện đại, pin lâu, sạc nhanh, thiết kế đẹp, bảo hành Lenovo yên tâm.”
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad T14s Gen 6 (21R10003VA) phù hợp với ai?
Phù hợp với doanh nhân, kỹ sư, lập trình viên, designer, nhân viên văn phòng cần laptop mỏng nhẹ, hiệu năng cao, pin lâu, bảo hành lâu.
2. RAM 32GB LPDDR5x có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main, không nâng cấp được.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng, nâng cấp linh hoạt.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, máy ở trạng thái No OS, bạn tự cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7 không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7 BE201.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad T14s Gen 6 (21R10003VA) |
Dell Latitude 7440 (2024) |
HP EliteBook 840 G10 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 255H |
Intel Core i7-155U |
Intel Core i7-155U |
Apple M3 |
RAM |
32GB LPDDR5x (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
8GB/16GB/24GB Unified |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 5.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
256GB/512GB/1TB/2TB NVMe |
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB |
Memory | 32GB Soldered LPDDR5x-7467 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Arc™ 140T GPU |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5 |
Driver | None |
Other | USB Type-A 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On USB Type-C 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 Display 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz Audio 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 7 BE201, 802.11be 2x2 + Bluetooth®5.4 |
Battery | 65W USB-C® Slim GaN (3-pin) 58Wh |
Weight | 1.24 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB (4x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" HD (1366 x 768), micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V, 8C (4P + 4LPE) / 8T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533, MoP Memory
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 285H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.4GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14.5" 3K (3000x1876) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, Glass, Touch, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.54 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg