Mainboard Asrock B250 Gaming K4 Socket 1151 _518SP
 
             
            
            | TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Bộ xử lý | Qualcomm 560MHz CPU, MIPS 74Kc | 
| Bộ nhớ | 64MB DDR2 RAM,8MB Flash | 
| Giao diện | 1 cổng 10/100Mbps LAN/POE 1 nút reset | 
| Bộ cấp nguồn | Passive Power over Ethernet via LAN (+4,5pins; -7,8pins) Vôn: 16-27VDC | 
| Dimensions | 360 x 280 x 207 mm (14.4 x 11.0 x 8.1 in.) | 
| Độ lợi Ăng ten | 23dBi | 
| Độ rộng bước sóng Ăng ten | 9°(phủ sóng chiều ngang), 7°(phủ sóng chiều dọc) | 
| Bảo vệ | Chống tĩnh điện 15KV Chống sét 6KV | 
| Enclosure | Chất liệu: nhựa PC siêu bền Kháng thời tiết: thiết kế chống bụi và nước chuẩn IP65 | 
| TÍNH NĂNG WI-FI | |
|---|---|
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/n | 
| Proprietary Protocol | TDMA Mode (cần bật Pharos MAXtream) | 
| Tốc độ Wi-Fi | Lến đến 300Mbps (40MHz,Dynamic) Lên đến 144.4Mbps (20MHz,Dynamic) Lên đến 72.2Mbps (10MHz,Dynamic) Lên đến 36.1Mbps (5MHz,Dynamic) | 
| Băng tần | 5.15~5.85GHz | 
| Công suất truyền tải | Tối đa. 29dBm/790mW (Adjustable power by 1dBm) | 
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Operating Modes | AP / Client / Bridge / Repeater / AP Router / AP Client Router (WISP Client) | 
| Cấu hình mạng | WAN: Static/Dynamic/PPPoE/L2TP/PPTP LAN: Static/Dynamic/DHCP Forwarding: DMZ/ALG/UPnP/Virtual Server/Port Trigger Bảo mật: SPI Firewall/ Ping Forbidden/VPN/DoS Protection Kiểm soát truy cập Static Routing Kiểm soát băng thông Liên kết IP & MAC | 
| Cấu hình Wi-Fi | Công nghệ Pharos MAXtream TDMA Tùy chọn độ rộng kênh: 5/10/20/40MHz Chọn kênh tự động Tùy chỉnh công suất truyền tải Dynamic Frequency Selection (DFS) Hỗ trợ WDS Bảo mật: mã hóa WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP), mã hóa 64/128/152-bit WEP SSID Broadcast Enable/Disable Multi-SSID với VLAN Tagging(AP Mode) Distance/ACK Timeout Setting Wireless MAC Address Filter Tính năng nâng cao: Beacon Interval/RTS Threshold/Fragmentation Threshold/DTIM Interval/AP Isolation/Short GI/Wi-Fi Multimedia | 
| Quản lý | Phát hiện và quản lý từ xa bằng phần mềm Pharos Control HTTP/HTTPS Web-based management System log SNMP Agent(v2c) Ping Watch Dog Dynamic DDNS SSH Server | 
| Công cụ hệ thống | Indicators:Signal Strength/Noise/Transmit CCQ/CPU/Memory Monitors: Throughput/Stations/Interfaces/ARP/Routes/WAN/DHCP Spectrum Analyzer Speed Test Ping Traceroute | 
| System-level Optimizations | Optimized IGMP Snooping/Proxy for multicast applications Hardware watch dog | 
| KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, IP65 | 
| Sản phẩm bao gồm | CPE Outdoor không dây 24V 0.5A Passive PoE Adapter Bộ công cụ lắp vào cột Dây nguồn AC Hướng dẫn sử dụng | 
| System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 10, Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux. Lưu ý: Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng một trong các trình duyệt web sau để có trải nghiệm tốt nhất: Google Chrome, Safari và Firefox. Trình duyệt IE không được khuyến nghị. | 
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm bảo quản: 5%~95% không ngưng tụ | 
| Bảo hành | 24 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Bộ xử lý | Qualcomm 560MHz CPU, MIPS 74Kc | 
| Bộ nhớ | 64MB DDR2 RAM,8MB Flash | 
| Giao diện | 1 cổng 10/100Mbps LAN/POE 1 nút reset | 
| Bộ cấp nguồn | Passive Power over Ethernet via LAN (+4,5pins; -7,8pins) Vôn: 16-27VDC | 
| Dimensions | 360 x 280 x 207 mm (14.4 x 11.0 x 8.1 in.) | 
| Độ lợi Ăng ten | 23dBi | 
| Độ rộng bước sóng Ăng ten | 9°(phủ sóng chiều ngang), 7°(phủ sóng chiều dọc) | 
| Bảo vệ | Chống tĩnh điện 15KV Chống sét 6KV | 
| Enclosure | Chất liệu: nhựa PC siêu bền Kháng thời tiết: thiết kế chống bụi và nước chuẩn IP65 | 
| TÍNH NĂNG WI-FI | |
|---|---|
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/n | 
| Proprietary Protocol | TDMA Mode (cần bật Pharos MAXtream) | 
| Tốc độ Wi-Fi | Lến đến 300Mbps (40MHz,Dynamic) Lên đến 144.4Mbps (20MHz,Dynamic) Lên đến 72.2Mbps (10MHz,Dynamic) Lên đến 36.1Mbps (5MHz,Dynamic) | 
| Băng tần | 5.15~5.85GHz | 
| Công suất truyền tải | Tối đa. 29dBm/790mW (Adjustable power by 1dBm) | 
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
|---|---|
| Operating Modes | AP / Client / Bridge / Repeater / AP Router / AP Client Router (WISP Client) | 
| Cấu hình mạng | WAN: Static/Dynamic/PPPoE/L2TP/PPTP LAN: Static/Dynamic/DHCP Forwarding: DMZ/ALG/UPnP/Virtual Server/Port Trigger Bảo mật: SPI Firewall/ Ping Forbidden/VPN/DoS Protection Kiểm soát truy cập Static Routing Kiểm soát băng thông Liên kết IP & MAC | 
| Cấu hình Wi-Fi | Công nghệ Pharos MAXtream TDMA Tùy chọn độ rộng kênh: 5/10/20/40MHz Chọn kênh tự động Tùy chỉnh công suất truyền tải Dynamic Frequency Selection (DFS) Hỗ trợ WDS Bảo mật: mã hóa WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP), mã hóa 64/128/152-bit WEP SSID Broadcast Enable/Disable Multi-SSID với VLAN Tagging(AP Mode) Distance/ACK Timeout Setting Wireless MAC Address Filter Tính năng nâng cao: Beacon Interval/RTS Threshold/Fragmentation Threshold/DTIM Interval/AP Isolation/Short GI/Wi-Fi Multimedia | 
| Quản lý | Phát hiện và quản lý từ xa bằng phần mềm Pharos Control HTTP/HTTPS Web-based management System log SNMP Agent(v2c) Ping Watch Dog Dynamic DDNS SSH Server | 
| Công cụ hệ thống | Indicators:Signal Strength/Noise/Transmit CCQ/CPU/Memory Monitors: Throughput/Stations/Interfaces/ARP/Routes/WAN/DHCP Spectrum Analyzer Speed Test Ping Traceroute | 
| System-level Optimizations | Optimized IGMP Snooping/Proxy for multicast applications Hardware watch dog | 
| KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, IP65 | 
| Sản phẩm bao gồm | CPE Outdoor không dây 24V 0.5A Passive PoE Adapter Bộ công cụ lắp vào cột Dây nguồn AC Hướng dẫn sử dụng | 
| System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 10, Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux. Lưu ý: Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng một trong các trình duyệt web sau để có trải nghiệm tốt nhất: Google Chrome, Safari và Firefox. Trình duyệt IE không được khuyến nghị. | 
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm bảo quản: 5%~95% không ngưng tụ | 
 
            CPU: Intel® Core™ i5 _ 9500T Processor (9M Cache, 2.20 GHz, Upto 3,7GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 20 inch Diagonal HD+ (1600 x 900) Widescreen LCD Anti Glare WLED Backlit
Weight: 5.80 Kg
 
            CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10210U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 21.5 inch Diagonal Full HD IPS (1920 x 1080) Widescreen LCD Anti Glare WLED Backlit 250 nits
Weight: 5.80 Kg
 
             
            CPU: 14th Generation Intel® Core™ Ultra 7 155U Processor (12M Cache, Up to 4.80 GHz, 12 Cores 14 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,45 Kg
 
                 
                     
                     
                     
                     
                         
                     
             
             
             
             
             
             
             
             
             
             
             
            