Kích cỡ: M.2 2280
Giao tiếp:
SATA Phiên bản 3.0 (6Gb/giây) – với khả năng tương thích ngược với SATA Phiên bản 2.0 (3Gb/giây)
Dung lượng: 120GB
NAND: TLC
Hiệu năng cơ sở:
Truyền dữ liệu (ATTO):
120GB – lên đến 500MB/giây đọc và 320MB/giây ghi
đọc và 450MB/giây ghi
960GB – lên đến 500MB/giây đọc và 450MB/giây ghi
Tiêu thụ điện năng:
0,195W Nghỉ / 0,279W TB / 0,642W (MAX) Đọc / 1,535W (MAX) Ghi
Nhiệt độ bảo quản:
-40°C~85°C
Nhiệt độ hoạt động :
0°C~70°C
Kích thước:
80mm x 22mm x 1,35mm (M.2)
Trọng lượng:
5,5g (120GB – M.2)
Độ rung hoạt động:
2,17G Tối đa (7–800Hz)
Độ rung không hoạt động:
20G Tối đa (10–2000Hz)
Tuổi thọ trung bình: 1 triệu giờ MTBF
Bảo hành/hỗ trợ3:
Bảo hành giới hạn 3 năm với hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tổng số byte được ghi (TBW)4:
120GB: 40TB