PC HP ProDesk 400 G7 Small Form Factor (60U80PA) | Intel® Core™ i3-10105 | 4GB | 256GB SSD PCIe | INTEL | WiFi | Win 11 | 0622F
9,499,000
9,990,000
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i3-10100 Processor |
Tốc độ | 3.6GHz up to 4.30GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm | 6MB Intel® Smart Cache |
Chipset | Intel® Q470 |
Bộ nhớ trong (RAM ) | |
Dung lượng | 8GB DDR4 2666MHz |
Số khe cắm | 2 x SO-DIMM |
Ổ cứng (HDD ) | |
Dung lượng | SSD 256GB M.2 2280 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay | |
Số khe cắm | 1 x 3.5inch HDD convertible to 2 x 2.5inch HDD with caddy 1 x SSD <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel® UHD Graphics 630 |
Công nghệ | |
Bàn Phím | |
Kiểu bàn phím | USB Keyboard |
Mouse | USB Mouse |
Giao tiếp mở rộng | |
LAN | 1 x RJ-45 |
Wifi | Intel® Wi-Fi 6 AX201 (2x2) Wi-Fi® |
Bluetooth | Bluetooth |
Kết nối | Front: 1 x headphone/microphone combo; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate Rear: 1 x audio-out; 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x HDMI 1.4; 3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x DisplayPort™ 1.4; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate |
Card Reader | 1 x SD 4.0 media card reader |
Kết nối mở rộng | 1 x M.2 2230; 1 x M.2 2280; 1 x PCIe 3 x1; 1 x PCIe 3 x16; |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 11 Home 64bits |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11 |
Thông tin khác | |
Trọng Lượng | 3.90 kg |
Kích thước | 27 x 9.5 x 30.3 cm |
Form Factor | Small form factor |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i3-10100 Processor |
Tốc độ | 3.6GHz up to 4.30GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm | 6MB Intel® Smart Cache |
Chipset | Intel® Q470 |
Bộ nhớ trong (RAM ) | |
Dung lượng | 8GB DDR4 2666MHz |
Số khe cắm | 2 x SO-DIMM |
Ổ cứng (HDD ) | |
Dung lượng | SSD 256GB M.2 2280 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay | |
Số khe cắm | 1 x 3.5inch HDD convertible to 2 x 2.5inch HDD with caddy 1 x SSD <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) | |
Đồ Họa (VGA) | |
Bộ xử lý | Intel® UHD Graphics 630 |
Công nghệ | |
Bàn Phím | |
Kiểu bàn phím | USB Keyboard |
Mouse | USB Mouse |
Giao tiếp mở rộng | |
LAN | 1 x RJ-45 |
Wifi | Intel® Wi-Fi 6 AX201 (2x2) Wi-Fi® |
Bluetooth | Bluetooth |
Kết nối | Front: 1 x headphone/microphone combo; 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate Rear: 1 x audio-out; 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x HDMI 1.4; 3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x DisplayPort™ 1.4; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate |
Card Reader | 1 x SD 4.0 media card reader |
Kết nối mở rộng | 1 x M.2 2230; 1 x M.2 2280; 1 x PCIe 3 x1; 1 x PCIe 3 x16; |
Hệ điều hành (Operating System) | |
Hệ điều hành đi kèm | Windows 11 Home 64bits |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11 |
Thông tin khác | |
Trọng Lượng | 3.90 kg |
Kích thước | 27 x 9.5 x 30.3 cm |
Form Factor | Small form factor |