PC Dell Vostro 3888 Mini Tower (RJMM6D3) | Intel® Core™ i5 _ 10400 | 8GB | 1TB | Windows 11 + Office Home & Student | WiFi | 0422D
                    12,899,000
                    13,690,000
            
             
             Giao hàng tận nơi
                    Giao hàng tận nơi 
                 Thanh toán khi nhận hàng
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                 Đổi trả trong 5 ngày
                    Đổi trả trong 5 ngày 12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                        12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                     Bảo hành chính hãng toàn quốc
                    Bảo hành chính hãng toàn quốc| Model | • Dell Vostro 3888 MT | 
| Bộ vi xử lý | • 10th Generation Intel(R) Core(TM) i5-10400 (12MB Cache, 2.90GHz turbo upto 4.30GHz) | 
| Chipset | • Intel B460 chipset | 
| Bộ nhớ RAM | • Ram 4GB DDR4 2666Mhz (2 slot max 64GB) | 
| Dung lượng ổ cứng | • HDD 1TB 7200 rpm SATA3 3.5" | 
| Ổ quang | • None | 
| Card đồ họa | • Intel UHD Graphics 630 | 
| Âm thanh | • Integrated 5.1 channel Intel High Definition Audio | 
| Kết nối Bluetooth | • Bluetooth 5.0 | 
| Kết nối LAN | • 10/100/1000 Mbps | 
| Kết nối không dây | • IEEE 802.11 b/g/n/ac | 
| Nguồn | • 260W | 
| Chasis | • Mid Tower | 
| Bàn phím | • Dell KB216 USB standard | 
| Chuột | • Dell MS116 USB Optical | 
| Xuất Xứ | • Malaysia | 
| Hệ điều hành | • Windows 10 Home Single Language 64bit | 
| Tính năng khác | • 2 x USB 3.0 ports (front) ; 4 x USB 2.0 ports (back) ; Front: 1 x headphone/microphone Combo ; Back: 3 x ( line-in, line-out, microphone-in) ; 1 x VGA ; 1 x HDMI ; 3 x SATA ; 1 x PCI Ex 1X ; 1 x PCI Ex 16X | 
| Bảo hành | 12 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
| Model | • Dell Vostro 3888 MT | 
| Bộ vi xử lý | • 10th Generation Intel(R) Core(TM) i5-10400 (12MB Cache, 2.90GHz turbo upto 4.30GHz) | 
| Chipset | • Intel B460 chipset | 
| Bộ nhớ RAM | • Ram 4GB DDR4 2666Mhz (2 slot max 64GB) | 
| Dung lượng ổ cứng | • HDD 1TB 7200 rpm SATA3 3.5" | 
| Ổ quang | • None | 
| Card đồ họa | • Intel UHD Graphics 630 | 
| Âm thanh | • Integrated 5.1 channel Intel High Definition Audio | 
| Kết nối Bluetooth | • Bluetooth 5.0 | 
| Kết nối LAN | • 10/100/1000 Mbps | 
| Kết nối không dây | • IEEE 802.11 b/g/n/ac | 
| Nguồn | • 260W | 
| Chasis | • Mid Tower | 
| Bàn phím | • Dell KB216 USB standard | 
| Chuột | • Dell MS116 USB Optical | 
| Xuất Xứ | • Malaysia | 
| Hệ điều hành | • Windows 10 Home Single Language 64bit | 
| Tính năng khác | • 2 x USB 3.0 ports (front) ; 4 x USB 2.0 ports (back) ; Front: 1 x headphone/microphone Combo ; Back: 3 x ( line-in, line-out, microphone-in) ; 1 x VGA ; 1 x HDMI ; 3 x SATA ; 1 x PCI Ex 1X ; 1 x PCI Ex 16X | 
 
             
             
            CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 16GB Onboard LPDDR5x 6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slot, nâng cấp thay thế)
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, TÜV Rheinland® Low Blue Light, TÜV Rheinland® Flicker Free, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.48 kg
 
             
             
             
             
             
             
             
             
            