HP LaserJet P3015 12.5K Print Cartridge (CE255X) EL

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ điều hành |
Ubuntu Linux 20.04
|
Chíp xử lý |
Intel Core i3-12100 3.30Ghz up to 4.30Ghz, 12MB
|
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 3200MHz (1x4GB)
|
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD M.2 PCIe NVMe
|
Card đồ họa |
Intel UHD 730
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
DVD+/-RW 9.5mm
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB
|
Phân loại |
Tower
|
Cổng I/O phía trước |
2 x USB 2.0 ports, 2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 1 x Universal audio jack
|
Cổng I/O phía sau |
2 x USB 3.2 Gen 1, 2 x USB 2.0 ports with Smart Power On, 1 x RJ45 Ethernet, 1 x DisplayPort 1.4 , 1 x HDMI 1.4b, 1 x VGA
|
Cổng xuất hình |
HDMI
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Kích thước |
324.30mm x 154.00mm x 292.20mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
5.17 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hệ điều hành |
Ubuntu Linux 20.04
|
Chíp xử lý |
Intel Core i3-12100 3.30Ghz up to 4.30Ghz, 12MB
|
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 3200MHz (1x4GB)
|
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD M.2 PCIe NVMe
|
Card đồ họa |
Intel UHD 730
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
DVD+/-RW 9.5mm
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB
|
Phân loại |
Tower
|
Cổng I/O phía trước |
2 x USB 2.0 ports, 2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 1 x Universal audio jack
|
Cổng I/O phía sau |
2 x USB 3.2 Gen 1, 2 x USB 2.0 ports with Smart Power On, 1 x RJ45 Ethernet, 1 x DisplayPort 1.4 , 1 x HDMI 1.4b, 1 x VGA
|
Cổng xuất hình |
HDMI
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Kích thước |
324.30mm x 154.00mm x 292.20mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
5.17 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10300H Processor (2.50 GHz, 8M Cache, Up to 4.50 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080) Resolution High Brightness Acer ComfyView LED Backlit Display LCD
Weight: 2,10 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz Non-Touch Anti Glare Wide Viewing Angle LED-Backlit Narrow Border
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,60 Kg