Ugreen Mini USB Male to USB female OTG Cable Staight Black 40703 GK

CPU | Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng) |
Memory | 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB) |
Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Driver | None |
Other | Cổng I/O mặt trước 1x 3.5mm combo audio jack 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A Cổng I/O mặt sau 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI 1.4 1x Displayport 1.4 1x âm thanh 7.1 kênh (3 cổng) 1x khóa Kensington 4x USB 2.0 Type-A |
Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.3 |
Weight | 6.00 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (4GB x 2)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata
VGA: NVIDIA GeForce MX330 with 2GB GDDR5 graphics
Display: 23.8 inch Touch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Narrow Border AIT Infinity Display
Weight: 5.4Kg
CPU: Intel Core i7-13700H P-core 2.4 up to 5.0GHz, E-core 1.8 up to 3.7GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2x 8GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 32GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 16 WQXGA (2560x1600), IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 20MB
Memory: 8GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 730
Weight: 4.25 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz (tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg