Ốp viền iPhone 6 Plus vàng

Hệ điều hành |
Windows 11 Home
|
Chíp xử lý |
Intel Core i5-11400 2.6GHz up to 4.4GHz
|
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4, hỗ trợ tôi đa 128GB
|
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB
|
Phân loại |
Tower
|
Cổng I/O phía sau |
1 x RJ45, 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA, 1 x Display port 1.2, 2 x PS2, 3 x Audio jacks, 4 x USB 2.0 Type-A
|
Cổng xuất hình |
1 x DisplayPort, 1 x HDMI, VGA
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Cổng I/O phía trước |
2 x USB 2.0 Type-A, 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 1 x Headphone, 1 x 3.5mm combo audio jack
|
Kích thước |
16.20cm x 29.13cm x 35.50cm (WxDxH)
|
Khối lượng |
5.00 kg
|
Bảo hành |
24 tháng
|
Hãng sản xuất |
Asus
|
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home
|
Chíp xử lý |
Intel Core i5-11400 2.6GHz up to 4.4GHz
|
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4, hỗ trợ tôi đa 128GB
|
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB
|
Phân loại |
Tower
|
Cổng I/O phía sau |
1 x RJ45, 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA, 1 x Display port 1.2, 2 x PS2, 3 x Audio jacks, 4 x USB 2.0 Type-A
|
Cổng xuất hình |
1 x DisplayPort, 1 x HDMI, VGA
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Cổng I/O phía trước |
2 x USB 2.0 Type-A, 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 1 x Headphone, 1 x 3.5mm combo audio jack
|
Kích thước |
16.20cm x 29.13cm x 35.50cm (WxDxH)
|
Khối lượng |
5.00 kg
|
Bảo hành |
24 tháng
|
Hãng sản xuất |
Asus
|
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10210U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD IPS (1920 x 1080) eDP Anti Glare WLED Backlit Slim, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10210U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD IPS (1920 x 1080) eDP Anti Glare WLED Backlit Slim, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13500H Processor (2.6 GHz, 18M Cache, Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13700H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 5.0 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 32GB DDr4 Bus 3200Mhz (16GB Onboard, 1 Slot x 16GB Bus 3200MHz)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg