Apple Pencil for iPad Pro (MK0C2ZA/A) 20517F
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Máy Tính Xách Tay HP Dragonfly G4 (A9VD6PT) – Siêu Mỏng Nhẹ, Đẳng Cấp Doanh Nhân
🔹 Tổng quan sản phẩm
Laptop HP Dragonfly G4 (A9VD6PT) là chiếc ultrabook cao cấp hướng đến doanh nhân, hội tụ đầy đủ các yếu tố: nhẹ – bền – mạnh – sang trọng. Với trọng lượng chỉ 0.99 kg, vỏ hợp kim magie cao cấp, hiệu năng vượt trội từ Intel® Core™ i7-1365U, cùng màn hình cảm ứng siêu sáng 1000 nits, Dragonfly G4 mang lại trải nghiệm di động mượt mà, tinh tế và chuyên nghiệp.
⚙️ Cấu hình chi tiết HP Dragonfly G4 (A9VD6PT)
|
Thành phần |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz, 12 MB cache, 10 cores, 12 threads) |
|
RAM |
32GB LPDDR5-6400 MHz (Onboard) |
|
Ổ cứng |
1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Intel® Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
13.5" WUXGA+ (1920 x 1280), cảm ứng, IPS, BrightView, 1000 nits, 72% NTSC |
|
Cổng kết nối |
2x Thunderbolt™ 4, 1x USB-A, 1x HDMI 2.1, jack combo tai nghe/mic |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
|
Pin |
6-cell, 68Wh Li-ion polymer |
|
Trọng lượng |
0.99 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
|
Màu sắc |
Bạc sang trọng |
|
Bảo hành |
Chính hãng, toàn quốc |
|
VAT |
Đã bao gồm |
🌟 Điểm nổi bật của HP Dragonfly G4 (A9VD6PT)
⚖️ Bảng so sánh HP Dragonfly G4 (A9VD6PT) với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
HP Dragonfly G4 |
Dell XPS 13 Plus |
Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 11 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Core i7-1365U |
Core i7-1360P |
Core i7-1355U |
|
RAM |
32GB LPDDR5 |
16GB LPDDR5 |
32GB LPDDR5 |
|
Ổ cứng |
1TB SSD Gen4 |
512GB SSD |
1TB SSD |
|
Màn hình |
13.5” WUXGA+, 1000 nits, cảm ứng |
13.4” OLED, 400 nits |
14” 2.8K IPS, 400 nits |
|
Trọng lượng |
0.99 kg |
1.24 kg |
1.12 kg |
|
Pin |
68Wh |
55Wh |
57Wh |
|
Bảo mật |
HP Sure View Reflect |
Không có |
ThinkShield |
|
Giá tham khảo |
💰 Cao cấp – xứng đáng với doanh nhân |
💰 Cao |
💰 Trung bình |
💬 Đánh giá khách hàng
⭐ Nguyễn Minh Khang – CEO Startup Công nghệ:
“Dragonfly G4 đúng chuẩn laptop doanh nhân – nhẹ, sang, chạy cực êm, pin dùng gần cả ngày họp mà không lo sạc.”
⭐ Trần Hồng Nhung – Chuyên viên Tài chính:
“Màn hình sáng cực kỳ, gõ phím êm, âm thanh tốt. Máy mỏng nhẹ mà vẫn chạy Excel và trình duyệt mượt lắm.”
⭐ Lê Văn Hậu – Freelancer Thiết kế:
“Cảm ứng nhạy, hiển thị màu chính xác. Mình chọn Dragonfly vì độ hoàn thiện cao và bảo mật tốt.”
Câu hỏi thường gặp
1. HP Dragonfly G4 (A9VD6PT) có phù hợp cho công việc văn phòng không?
👉 Có. Máy được tối ưu cho doanh nhân, nhân viên văn phòng, đặc biệt phù hợp với người thường xuyên di chuyển.
2. Màn hình 1000 nits có ảnh hưởng đến pin không?
👉 HP đã tối ưu công nghệ tiết kiệm điện, nên dù sáng cao, thời lượng pin vẫn đạt trên 8 tiếng sử dụng hỗn hợp.
3. Có thể nâng cấp RAM hoặc SSD không?
👉 RAM hàn onboard (không nâng cấp), nhưng SSD có thể thay thế khi cần.
4. Máy có hỗ trợ bút cảm ứng không?
👉 Có, hỗ trợ bút HP Active Pen (mua rời).
| CPU | Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads) |
| Memory | 32 GB LPDDR5-6400 MT/s (onboard) |
| Hard Disk | 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 13.5" diagonal, WUXGA+ (1920 x 1280), touch, IPS, BrightView, 1000 nits, 72% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 2 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 1 USB Type-A 5Gbps signaling rate (USB Power Delivery); 1 HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack |
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) and Bluetooth® 5.3 |
| Battery | 6-cell, 68 Wh Li-ion polymer |
| Weight | 0.99 kg |
| SoftWare | Windows 11 Pro |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 0 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Series 1 - Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC ( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6 | NPU Intel AI Boost
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.2Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 64GB(2x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1345U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5-6400 onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3" WUXGA, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB LPDDR5-6400 MT/s (onboard)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.5" diagonal, WUXGA+ (1920 x 1280), touch, IPS, BrightView, 1000 nits, 72% NTSC
Weight: 0.99 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB LPDDR5-6400 MT/s (onboard)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.5" diagonal, WUXGA+ (1920 x 1280), touch, IPS, BrightView, 1000 nits, 72% NTSC
Weight: 0.99 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB LPDDR5-6400 MT/s (onboard)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.5" diagonal, WUXGA+ (1920 x 1280), touch, IPS, BrightView, 1000 nits, 72% NTSC
Weight: 0.99 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB LPDDR5-6400 MT/s (onboard)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.5" diagonal, WUXGA+ (1920 x 1280), touch, IPS, BrightView, 1000 nits, 72% NTSC
Weight: 0.99 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB LPDDR5-6400 MT/s (onboard)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.5" diagonal, WUXGA+ (1920 x 1280), touch, IPS, BrightView, 1000 nits, 72% NTSC
Weight: 0.99 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB LPDDR5-6400 MT/s (onboard)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.5" diagonal, WUXGA+ (1920 x 1280), touch, IPS, BrightView, 1000 nits, 72% NTSC
Weight: 0.99 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB LPDDR5-6400 MT/s (onboard)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.5" diagonal, WUXGA+ (1920 x 1280), touch, IPS, BrightView, 1000 nits, 72% NTSC
Weight: 0.99 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB LPDDR5-6400 MT/s (onboard)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.5" diagonal, WUXGA+ (1920 x 1280), touch, IPS, BrightView, 1000 nits, 72% NTSC
Weight: 0.99 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB LPDDR5-6400 MT/s (onboard)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.5" diagonal, WUXGA+ (1920 x 1280), touch, IPS, BrightView, 1000 nits, 72% NTSC
Weight: 0.99 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB LPDDR5-6400 MT/s (onboard)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.5" diagonal, WUXGA+ (1920 x 1280), touch, IPS, BrightView, 1000 nits, 72% NTSC
Weight: 0.99 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB LPDDR5-6400 MT/s (onboard)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.5" diagonal, WUXGA+ (1920 x 1280), touch, IPS, BrightView, 1000 nits, 72% NTSC
Weight: 0.99 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB LPDDR5-6400 MT/s (onboard)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.5" diagonal, WUXGA+ (1920 x 1280), touch, IPS, BrightView, 1000 nits, 72% NTSC
Weight: 0.99 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB LPDDR5-6400 MT/s (onboard)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.5" diagonal, WUXGA+ (1920 x 1280), touch, IPS, BrightView, 1000 nits, 72% NTSC
Weight: 0.99 kg