5,899,000
  • Bảo hành: 12 tháng
  • VAT: Đã bao gồm VAT
Quà khuyến mãi
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong ngày
Không được đổi trả với lý do "không vừa ý"
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Hotline:

In

Phương pháp in In chùm tia laser đơn sắc
Tốc độ in
A4 36 trang/phút
Thư 37 trang/phút
2 mặt 30 hình/phút (A4) / 31 hình/phút (Thư)
Độ phân giải in 600 x 600 dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh 1.200 x 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (Từ khi bật nguồn) 14 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT ) (Xấp xỉ) 
A4 5 giây
Thời gian phục hồi (Từ chế độ ngủ) 4 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6
In hai mặt tự động Đúng
Lề in Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm
Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 10 mm (Phong bì)

 

Xử lý giấy

Dung lượng khay nạp giấy vào (Giấy thường, 80 g/m2)
Tiêu chuẩn
Băng cassette 250 tờ
Khay đa năng 100 tờ
Không bắt buộc
Khay nạp giấy 550 tờ
Tối đa 900 tờ (Tiêu chuẩn + 1 khay nạp giấy)
Dung lượng khay đầu ra (Giấy thường, 80 g/m 2 ) 150 tờ
Kích thước phương tiện

Cassette/Khay nạp giấy

A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Legal Ấn Độ,
Custom (tối thiểu 105 x 148 mm đến tối đa 216 x 355,6 mm)

Khay đa năng

A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Phong bì (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (tối thiểu 76,2 x
127) mm đến tối đa 216 x 355,6 mm)

In 2 mặt

A4, Legal, Letter, Foolscap, Legal Ấn Độ,
Custom (tối thiểu 210 x 279,4 mm đến tối đa 216 x 355,6 mm)

Loại phương tiện Giấy thường, giấy tái chế, nhãn, bưu thiếp, phong bì
Trọng lượng phương tiện

Cassette/Khay nạp giấy

60 - 120 g/m2

Khay đa năng

60 - 199 g/m2

 

Kết nối & Phần mềm

Giao diện chuẩn
Có dây USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Chế độ cơ sở hạ tầng, WPS, Kết nối trực tiếp)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-In (IPv4, IPv6)
An ninh mạng
Có dây Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, IPsec, TLS 1.3
Không dây Chế độ cơ sở hạ tầng: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES)

Chế độ điểm truy cập: WPA2-PSK ( AES)
Giải pháp in ấn trên thiết bị di động/đám mây Canon PRINT Business, Canon Print Service (Android), AirPrint, Mopria, Microsoft Universal Print
Khả năng tương thích của hệ điều hành *1 Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/2016/2019/2022, macOS 10.13 trở lên, Linux, Chrome OS
Các tính năng khác

ID bộ phận

Bao gồm phần mềm Trình điều khiển máy in, Trạng thái mực

Tổng quan

Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Trưng bày LCD 5 dòng
Yêu cầu về nguồn điện AC 220 - 240V, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện năng (Xấp xỉ)
Hoạt động 480 W (tối đa 1.250 W)
Đứng gần 6 W
Ngủ 0,9 W
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng *2 80.000 trang
Kích thước (W x D x H) (Xấp xỉ) 399x373x249mm
Trọng lượng *3  (Xấp xỉ) 8,7 kg
Hộp mực *4
Tiêu chuẩn Hộp mực 070: 3.000 trang (Theo bộ: 1.500 trang)
Cao Hộp mực 070H: 10.200 trang

 

Bảo hành 12 tháng
VAT Đã bao gồm VAT
Loading...
Gửi bình luận
Có thể bạn quan tâm

Positive SSL