Máy in laser màu HP Color Laser 150a (4ZB94A)
4,999,000
6,999,000
EPSON LQ-2090 | |
Loại máy in | Máy in kim khổ lớn |
Kỹ thuật in | Impact dot matrix |
Tốc độ | 440 ký tự/giây |
Khổ giấy | A3(Rộng: 100-420mm, Dài: 100-420mm) |
Khổ giấy in liên tục | Rộng: 101.6- 406.4mm, Dài: 101.6 – 558.8mm |
Các bộ ký tự | 14 international character sets, 13 character code tables (Standard), Italic, PC437, PC850, PC860, PC861, PC863, PC865, BRASCII, Abicomp, Roman 8, ISO Latin 1, PC858, ISO 8859-15Bitmap Fonts: Epson Draft, Epson Roman, Epson Sans Serif, Epson Courier, Epson Prestige, Epson Script, Epson Script C, Epson OCR-B, Epson Orator, Epson Orator-S |
Đường đi của giấy | Manual Insertion: Front/Rear in, Top out; Pull Tractor: Front/Rear/Bottom in, Top out; Cut Sheet Feeder: Rear in, Top out |
Khả năng sao chụp | 01 bản chính, 4 bản sao |
Chiều in | in 2 chiều |
Bộ nhớ đệm | 128KB |
Số ký tự mỗi dòng | 136, 163, 204, 233, 272 |
Cổng kết nối | Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported); Serial interface; USB interface (ver 1.1) |
Kích thước | 589 (W) x 350 (D) x 167.5 (H) mm |
Trọng lượng | 9.5 kg |
Bảo hành | 1 năm |
Xuất xứ | Indonesia |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
EPSON LQ-2090 | |
Loại máy in | Máy in kim khổ lớn |
Kỹ thuật in | Impact dot matrix |
Tốc độ | 440 ký tự/giây |
Khổ giấy | A3(Rộng: 100-420mm, Dài: 100-420mm) |
Khổ giấy in liên tục | Rộng: 101.6- 406.4mm, Dài: 101.6 – 558.8mm |
Các bộ ký tự | 14 international character sets, 13 character code tables (Standard), Italic, PC437, PC850, PC860, PC861, PC863, PC865, BRASCII, Abicomp, Roman 8, ISO Latin 1, PC858, ISO 8859-15Bitmap Fonts: Epson Draft, Epson Roman, Epson Sans Serif, Epson Courier, Epson Prestige, Epson Script, Epson Script C, Epson OCR-B, Epson Orator, Epson Orator-S |
Đường đi của giấy | Manual Insertion: Front/Rear in, Top out; Pull Tractor: Front/Rear/Bottom in, Top out; Cut Sheet Feeder: Rear in, Top out |
Khả năng sao chụp | 01 bản chính, 4 bản sao |
Chiều in | in 2 chiều |
Bộ nhớ đệm | 128KB |
Số ký tự mỗi dòng | 136, 163, 204, 233, 272 |
Cổng kết nối | Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported); Serial interface; USB interface (ver 1.1) |
Kích thước | 589 (W) x 350 (D) x 167.5 (H) mm |
Trọng lượng | 9.5 kg |
Bảo hành | 1 năm |
Xuất xứ | Indonesia |