Kích thước màn hình (in.): 16 Khu vực có thể xem (in.): 15.6 Loại tấm nền: OLED Technology Nghị quyết: 1920 x 1080 Loại độ phân giải: FHD (Full HD) Tỷ lệ tương phản tĩnh: 100,000:1 (typ) Tỷ lệ tương phản động: 20M:1 Độ sáng: 400 cd/m² (typ) Colors: 1.07B Color Space Support: 10 bit (8 bit + FRC) Tỷ lệ khung hình: 16:9 Response Time (Typical Tr+Tf): 1ms Góc nhìn: 170º horizontal, 170º vertical Backlight Life (Giờ): N/A Hrs (Min) Độ cong: Flat Tốc độ làm mới (Hz): 60 Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes Color Gamut: Adobe RGB: 112% size / 96% coverage (Typ)
DCI-P3: 111% size / 100% coverage (Typ)
EBU: 149% size / 100% coverage (Typ)
REC709: 150% size / 100% coverage (Typ)
SMPTE-C: 163% size / 100% coverage (Typ)
NTSC: 107% size (Typ)
sRGB: 150% size / 100% coverage (Typ) Kích thước Pixel: 0.179 mm (H) x 0.179 mm (V) Xử lý bề mặt: Glare, Hard Coating (N/A)
Khả năng tương thích
Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080 Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080 Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
Đầu nối
USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 2 (40W power charger) Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1 Micro HDMI 1.4 In: 1 Cổng cắm nguồn: USB Type C (with video & data)