ASUS NEXUS 7C ME 370TG - 32GB 3G

Kích thước màn hình (inch)
23.8 Inch
Kích thước (cm)
60.4cm
Độ phân giải
1920 x 1080
Loại tấm nền
IPS
Tỷ lệ màn hình
16:9
Kích thước điểm ảnh
0.2745 x 0.2745mm
Độ sáng (Tối thiểu)
240 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
300 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 97% (CIE1931)
Gam màu (Điển hình)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16.7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1000:1
Thời gian phản hồi
1ms (GtG nhanh hơn)
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt
Anti-Glare
Cong
Không có
HDR 10
Có
Hiệu ứng HDR
Có
Hiệu chuẩn màu
Có
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách
Có
Giảm độ mờ của chuyển động 1ms
MBR
AMD FreeSync™
Có (Premium)
FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)
Có
Trình ổn định màu đen
Có
Đồng bộ hóa hành động động
Có
Auto Input Switch
Có
Tiết kiệm điện năng thông minh
Có
HW Calibration
Không có
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Có
HDMI
Có (2ea)
HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
1920 x 1080 8bit at 144Hz
Cổng màn hình
Có (1ea)
Phiên bản DP
1.4
DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
1920 x 1080 8bit at 144Hz
Tai nghe ra
Có
DisplayPort
Có (1ea)
Thunderbolt
Không có
USB-C
Không có
Loa
Không có
Chân đế tháo rời
Có
Loại
External Power (Adapter)
Ngõ vào AC
100-240Vac, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
32W
Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
34W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
Less than 0.5W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Less than 0.3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt
Có thể treo lên tường
100 x 100 mm
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
540.8 x 408.9 x 180.5 mm
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
540.8 x 323.8 x 42.8 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
601 x 384 x 129 mm
Khối lượng tính cả chân đế
3.9
Khối lượng không tính chân đế
3.5
Khối lượng khi vận chuyển
5.2
Display Port
Có
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (16GB Onboard, 1 Slot x 16GB Bus 4800Mhz)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU ROG Boost: 1085MHz* at 120W (1035MHz Boost Clock+50MHz OC, 100W+20W Dynamic Boost) 8GB GDDR6
Display: 15.6 inch WQHD (2560 x 1440) IPS-level, 300nits, DCI-P3:100%, 240Hz, 3ms AdaptiveSync, Pantone Validated.
Weight: 1,90 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Upgrade (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Upgrade
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 63% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Non Touch Anti Glare IPS 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i7-13700 (upto 5.2 GHz, 16 nhân, 24 luồng, 30MB)
Memory: 16GB DDR5 (1 x 16 GB) (2 khe)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8-inch FHD (1920 x 1080), touch, IPS, anti-glare, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 7.77