- Màn hình
Kích thước panel: Màn hình Wide 28"(71.12cm) 16:9
Độ phân giải thực: 3840x2160 tại 60Hz (DisplayPort) ,3840x2160 tại 30Hz (HDMI)
Pixel: 0.16mm
Độ sáng (tối đa): 330 cd/㎡
Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1
Góc nhìn (CR ≧ 10): 170°(H)/160°(V)
Thời gian phản hồi: 1ms (Gray to Gray)
Màu sắc hiển thị: 1073.7 triệu màu (10bit)
Bảo hành LCD ZBD : Có
Không chớp
- Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
Công nghệ video thông minh SPLENDID
Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 8 Modes (Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/Chế độ nhà hát/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Đêm/Chế độ Chơi/Chế độ Đọc/Chế độ Phòng tối)
Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ
Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
QuickFit (chế độ): Có ( chế độ)
Hình-trong-Hình : Có
GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ)
Hình-cạnh-Hình :
Hỗ trợ HDCP
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có
VividPixel : Có
- Tính năng âm thanh
Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS
- Phím nóng thuận tiện
Lựa chọn chế độ video cài đặt sẵn SPLENDID
Điều chỉnh tự động.
Điều chỉnh độ sáng
Tinh chỉnh độ tương phản
Điều chỉnh âm lượng
Lựa chọn đầu vào
Picture-in-Picture
QuickFit
- Các cổng I /O
Tín hiệu vào: HDMI , HDMI/MHL, DisplayPort
Đầu vào âm thanh PC: 3.5mm Mini-Jack
Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack (Chỉ áp dụng cho HDMI & DisplayPort)
- Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Digital: 24~99 KHz(H) / 30~75 Hz(V)
- Điện năng tiêu thụ
Nút khởi động (thông thường): < 60W*
Chế độ tiết kiệm điện : < 0.5W
Chế độ tắt nguồn : < 0.5W
Điện áp : 100–240V, 50 / 60 Hz
- Thiết kế cơ học
Màu sắc khung: Màu đen
Góc nghiêng: +20°~-5°
Xoay : Có
Quay : Có
Tinh chỉnh độ cao : Có
Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
- Bảo mật
Khoá Kensington
- Kích thước
Kích thước vật lý kèm với kệ(WxHxD): 660x414(lowest)x220.06 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ(WxHxD):660.26x380.67x63.55 mm(với chuẩn VESA treo tường)
Kích thước hộp (WxHxD): 764x465x224 mm
- Khối lượng
Trọng lượng thực (Ước lượng) : 7.9kg
Trọng lượng thô (Ước lượng) : 10.6kg
- Phụ kiện
Dập cáp
Cáp âm thanh
Dây nguồn
Cáp DisplayPort (Tùy chọn)
Sách hướng dẫn
Cáp HDMI (Tùy chọn)
Phiếu bảo hành
MHL cable (Tùy chọn)
- Quy định
Energy Star®, BSMI, CB, CCC, CE, C-Tick, CEL level 1, CU, ErP, FCC, ISO-9241-307, RoHS, WHQL (Windows 8, Windows 7), TCO6.0, UL/cUL, VCCI, WEEE