Keyboard Acer Aspire 5570

CPU | Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện) |
Memory | 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB) |
Hard Disk | 256GB SSD PCIe NVMe |
VGA | 10-core GPU |
Driver | None |
Other | Mặt trước: Hai cổng USB‑C hỗ trợ cho USB 3 (lên đến 10Gb/s) Jack cắm tai nghe 3,5 mm Mặt sau (M4): Cổng Gigabit Ethernet (có thể lựa chọn cấu hình Ethernet 10Gb) Cổng HDMI Ba cổng Thunderbolt 4 (USB‑C) hỗ trợ: Thunderbolt 4 (lên đến 40Gb/s) USB 4 (lên đến 40Gb/s) DisplayPort |
Wireless | Wi‑Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
Weight | 0,67 kg |
SoftWare | Mac OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13700HX Processor (3.7 GHz, 30M Cache, Up to 5.0 GHz, 16 Cores 24 Threads)
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® Gen 5 Performance SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 Up to 2250MHz Boost Clock 90W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Display: 16 Inch 2K QHD+ (2560x1600),IPS ,120Hz , 100% DCI-P3, TouchScreen
Weight: 2,30 Kg
CPU: Series 1 - Intel Core Ultra 9 Processor 185H 24M Cache, up to 5.10 GHz
Memory: 32GB (2 x 16GB DDR5)
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 Intel Arc Graphics
Display: 16" ( 2560 x 1600 ) Quad HD (2K) IPS 240Hz , HD webcam
Weight: 2.5 Kg
CPU: Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện)
Memory: 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: 10-core GPU
Weight: 0,67 kg
CPU: Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện)
Memory: 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: 10-core GPU
Weight: 0,67 kg
CPU: Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện)
Memory: 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: 10-core GPU
Weight: 0,67 kg
CPU: Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện)
Memory: 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: 10-core GPU
Weight: 0,67 kg
CPU: Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện)
Memory: 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: 10-core GPU
Weight: 0,67 kg
CPU: Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện)
Memory: 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: 10-core GPU
Weight: 0,67 kg
CPU: Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện)
Memory: 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: 10-core GPU
Weight: 0,67 kg
CPU: Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện)
Memory: 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: 10-core GPU
Weight: 0,67 kg
CPU: Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện)
Memory: 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: 10-core GPU
Weight: 0,67 kg
CPU: Apple M4 (CPU 10 lõi với 4 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện)
Memory: 16GB (Có thể nâng cấp thành: 24GB hoặc 32GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: 10-core GPU
Weight: 0,67 kg