Máy In HP Neverstop Laser 1000w (4RY23A) _719F
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
LENOVO THINKPAD E16 AMD GEN 2 (21M5001SVN) – HIỆU NĂNG MẠNH, MÀN HÌNH LỚN 16:10 ĐA NHIỆM TỐI ƯU
1. Tổng quan sản phẩm
ThinkPad E16 AMD G2 là chiếc laptop doanh nhân màn lớn 16 inch thuộc dòng ThinkPad nổi tiếng về độ bền và sự ổn định. Máy sở hữu Ryzen 7 7735U, RAM 16GB DDR5 và SSD PCIe 4.0 tốc độ cao, mang lại hiệu năng vượt trội cho môi trường văn phòng, lập trình, phân tích dữ liệu, chạy đa nhiệm nặng.
Nếu bạn cần một chiếc laptop “nồi đồng cối đá”, bàn phím gõ cực sướng, màn hình 16:10 rộng rãi thì E16 chính là lựa chọn sáng giá trong tầm giá.
2. Đánh giá chi tiết ThinkPad E16 AMD G2
✔ Hiệu năng mạnh mẽ với Ryzen 7 7735U (8 nhân – 16 luồng)
Dựa trên kiến trúc Zen 3+, con chip này mang lại:
Máy phù hợp cho cả nhân viên văn phòng, sinh viên CNTT, data analyst, kế toán hoặc kỹ sư.
✔ RAM DDR5 + SSD PCIe 4.0 – tốc độ “nhanh vượt cấp”
✔ Màn hình lớn 16", tỷ lệ 16:10 – không gian làm việc nhiều hơn 11%
Màn hình 16:10 cực phù hợp cho:
✔ Thiết kế ThinkPad – bền bỉ chuẩn quân đội MIL-STD-810H
Điểm mạnh:
Dòng E16 là lựa chọn hàng đầu cho dân văn phòng cần độ bền.
✔ Cổng kết nối đầy đủ – hỗ trợ LAN RJ45 + 2 USB-C
Rất hiếm laptop mỏng nhẹ có LAN RJ45 đầy đủ như E16.
Các cổng gồm:
✔ Pin 47Wh + trọng lượng 1.81 kg
3. Thông số kỹ thuật ThinkPad E16 AMD G2 (21M5001SVN)
|
Thành phần |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen 7 7735U (8C/16T, 2.7–4.75GHz) |
|
RAM |
16GB DDR5-4800 |
|
SSD |
512GB PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 |
|
GPU |
Radeon 680M |
|
Màn hình |
16” WUXGA IPS 300nits Anti-glare |
|
Cổng kết nối |
2× USB-A, 2× USB-C, HDMI 2.1, RJ45, 3.5mm |
|
Wireless |
Wi-Fi 6E + BT5.3 |
|
Pin |
47Wh |
|
Trọng lượng |
1.81 kg |
|
OS |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng |
|
VAT |
Đã bao gồm |
⭐ 4. Đánh giá khách hàng
Anh Hòa – Nhân viên IT
“Màn lớn 16 inch nên làm việc 2–3 cửa sổ cùng lúc rất tiện. Máy chạy cực ổn định.”
Chị Thanh – Kế toán
“Bàn phím ThinkPad gõ đã thật sự. Có cổng LAN nên làm việc yên tâm, không lo rớt mạng.”
Minh Hiếu – Sinh viên CNTT
“Ryzen 7 + Radeon 680M chạy code, chạy app nặng vẫn mượt. Cổng kết nối đầy đủ.”
🆚 5. Bảng so sánh ThinkPad E16 G2 với đối thủ
|
Tiêu chí |
ThinkPad E16 G2 (Ryzen 7) |
HP ProBook 450 G10 |
Dell Inspiron 16 5630 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Ryzen 7 7735U |
i5-1335U |
i7-1360P |
|
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR4 |
16GB DDR5 |
|
SSD |
512GB PCIe 4.0 |
512GB PCIe 3.0 |
512GB PCIe 3.0 |
|
Màn hình |
16” WUXGA 16:10 |
15.6” FHD |
16” FHD+ |
|
Độ bền |
Chuẩn quân đội |
Tốt |
Trung bình |
|
Bàn phím |
Rất tốt |
Tốt |
Trung bình |
|
Cổng LAN |
✔ Có |
✔ Có |
✖ Không |
|
Giá trị sử dụng |
Rất cao |
Tốt |
Tốt |
Kết luận: ThinkPad E16 G2 nổi trội ở độ bền, bàn phím, màn hình 16:10, hiệu năng Ryzen 7 và đầy đủ cổng.
6. Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E16 G2 có nâng cấp được không?
2. Máy có phù hợp cho lập trình không?
Có. Ryzen 7 + RAM 16GB + màn 16:10 hỗ trợ tốt các IDE: VS Code, PyCharm, Android Studio.
3. Màn hình 300 nits có đủ sáng?
Đủ dùng trong văn phòng, phòng học; ngoài trời nắng gắt sẽ hơi tối.
4. Dùng để chơi game được không?
Radeon 680M chơi được:
Không phù hợp game AAA nặng.
5. Có nóng không?
Máy mát trong tác vụ văn phòng. Khi render hoặc chơi game, nhiệt độ tăng nhưng vẫn trong mức ổn định của dòng ThinkPad.
| CPU | AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
| Memory | 1x 16GB SODIMM DDR5-4800 |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
| VGA | Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics |
| Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
| Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
| Battery | 47Wh |
| Weight | 1.81 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg