Ổ cứng gắn ngoài Transcend 2TB StoreJet2.5" M3_ TS2TSJ25M3 (70055035) 518F

Laptop Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 12 (21KCS3J400): Siêu Mỏng Nhẹ, Bảo Mật Cao, Kết Nối 5G, Chuẩn Doanh Nhân
Thiết kế siêu nhẹ, sang trọng, đạt chuẩn doanh nhân
Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 12 (21KCS3J400) là mẫu laptop doanh nhân cao cấp với trọng lượng chỉ 1.09kg, vỏ carbon-magie bền bỉ, mỏng gọn, phù hợp cho người thường xuyên di chuyển. Màu đen tinh tế, đạt chuẩn quân sự MIL-STD-810H giúp bảo vệ máy khi làm việc linh hoạt ở mọi môi trường.
Hiệu năng mạnh mẽ với Intel Core Ultra 7, RAM 32GB
Trang bị Intel® Core™ Ultra 7 165U (12MB bộ nhớ đệm, tối đa 4.90GHz), kết hợp RAM 32GB LPDDR5x 6400MHz (hàn trên main) và SSD 512GB PCIe Gen 4x4 (hỗ trợ nâng cấp tối đa 2TB), ThinkPad X1 Carbon Gen 12 đáp ứng tốt công việc đa nhiệm, xử lý dữ liệu lớn, lập trình, thiết kế, văn phòng và giải trí cao cấp. Đồ họa tích hợp Intel® Arc™ cho khả năng xử lý hình ảnh, đồ họa, xem phim và làm việc sáng tạo hiệu quả.
Màn hình WUXGA 14 inch, bảo mật cao, bảo vệ mắt
Sở hữu màn hình 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, độ sáng 500 nits, 100% sRGB, công nghệ Eyesafe® bảo vệ mắt, chống chói (antiglare), tích hợp PrivacyGuard chống nhìn trộm, giúp bảo mật dữ liệu tối đa tại không gian công cộng, văn phòng mở.
Kết nối hiện đại: Wi-Fi 7, 5G, Thunderbolt 4, HDMI 2.1
Laptop trang bị:
Kết nối siêu tốc, hỗ trợ mạng di động 5G/4G cho làm việc mọi lúc, mọi nơi.
Pin 57Wh, bảo hành dài, chính hãng
Pin dung lượng 57Wh cho thời gian sử dụng lâu dài. Máy xuất xứ chính hãng, bảo hành toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 165U (12MB cache, up to 4.90GHz) |
RAM |
32GB LPDDR5x 6400MHz (hàn trên main) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe Gen4x4 (hỗ trợ nâng cấp đến 2TB) |
Đồ họa |
Intel® Arc™ Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, PrivacyGuard, antiglare, 500 nits, 100% sRGB, Eyesafe® |
Cổng kết nối |
2 x USB-C Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen1, HDMI 2.1, jack 3.5mm, khe Nano SIM (tùy chọn) |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 7/6E, Bluetooth 5.3, WWAN 5G/4G LTE, NFC |
Pin |
57Wh |
Trọng lượng |
1.09kg |
Hệ điều hành |
Không cài sẵn OS (tương thích Windows 11/10, Linux) |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng, đã có VAT |
Bảo hành |
36 tháng toàn quốc |
Tiêu chí |
ThinkPad X1 Carbon Gen 12 |
Dell XPS 13 Plus (2024) |
HP Elite Dragonfly G4 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 165U |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core i7-1365U |
Apple M3 |
RAM |
32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/24GB/32GB Unified |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 (up to 2TB) |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB/2TB NVMe |
Màn hình |
14" WUXGA PrivacyGuard |
13.4" OLED 3.5K, 60Hz |
13.5" 3K2K OLED cảm ứng |
15" Liquid Retina |
Trọng lượng |
1.09kg |
1.26kg |
1.0kg |
1.24kg |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7/5G |
Thunderbolt 4, USB-C |
Thunderbolt 4, HDMI, LTE |
Thunderbolt 4, MagSafe |
Pin |
57Wh |
55Wh |
56Wh |
Lên đến 18 giờ |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 165U (12M bộ nhớ đệm, lên đến 4,90 GHz) |
Memory | 32 Gb LPDDR5x (6400MHz) |
Hard Disk | 512Gb SSD (Up to 2TB PCIe Gen4x4 SSD 2280) |
VGA | Intel® Arc™ |
Display | 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, PrivacyGuard, antiglare, 500nit, 100% sRGB, Eyesafe® |
Driver | None |
Other | 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4, USB 40Gbps) 2 x USB-A (USB 5Gbps) Headphones / mic combo HDMI 2.1 (supports resolution up to 4K@60Hz) Optional: Nano SIM slot |
Wireless | Intel® WiFi 7 (requires Windows 11) Intel® WiFi 6E* (requires Windows 11) WWAN 5G sub-6 (CAT20) with eSIM & physical nano SIM WWAN 4G LTE (CAT16) with eSIM & physical nano SIM Bluetooth® 5.3 (may be limited by OS) NFC |
Battery | 57Whr |
Weight | 1.09kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (12M bộ nhớ đệm, lên đến 4,90 GHz)
Memory: 32 Gb LPDDR5x (6400MHz)
HDD: 512Gb SSD (Up to 2TB PCIe Gen4x4 SSD 2280)
VGA: Intel® Arc™
Display: 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, PrivacyGuard, antiglare, 500nit, 100% sRGB, Eyesafe®
Weight: 1.09kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (12M bộ nhớ đệm, lên đến 4,90 GHz)
Memory: 32 Gb LPDDR5x (6400MHz)
HDD: 512Gb SSD (Up to 2TB PCIe Gen4x4 SSD 2280)
VGA: Intel® Arc™
Display: 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, PrivacyGuard, antiglare, 500nit, 100% sRGB, Eyesafe®
Weight: 1.09kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (12M bộ nhớ đệm, lên đến 4,90 GHz)
Memory: 32 Gb LPDDR5x (6400MHz)
HDD: 512Gb SSD (Up to 2TB PCIe Gen4x4 SSD 2280)
VGA: Intel® Arc™
Display: 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, PrivacyGuard, antiglare, 500nit, 100% sRGB, Eyesafe®
Weight: 1.09kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (12M bộ nhớ đệm, lên đến 4,90 GHz)
Memory: 32 Gb LPDDR5x (6400MHz)
HDD: 512Gb SSD (Up to 2TB PCIe Gen4x4 SSD 2280)
VGA: Intel® Arc™
Display: 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, PrivacyGuard, antiglare, 500nit, 100% sRGB, Eyesafe®
Weight: 1.09kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (12M bộ nhớ đệm, lên đến 4,90 GHz)
Memory: 32 Gb LPDDR5x (6400MHz)
HDD: 512Gb SSD (Up to 2TB PCIe Gen4x4 SSD 2280)
VGA: Intel® Arc™
Display: 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, PrivacyGuard, antiglare, 500nit, 100% sRGB, Eyesafe®
Weight: 1.09kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (12M bộ nhớ đệm, lên đến 4,90 GHz)
Memory: 32 Gb LPDDR5x (6400MHz)
HDD: 512Gb SSD (Up to 2TB PCIe Gen4x4 SSD 2280)
VGA: Intel® Arc™
Display: 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, PrivacyGuard, antiglare, 500nit, 100% sRGB, Eyesafe®
Weight: 1.09kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (12M bộ nhớ đệm, lên đến 4,90 GHz)
Memory: 32 Gb LPDDR5x (6400MHz)
HDD: 512Gb SSD (Up to 2TB PCIe Gen4x4 SSD 2280)
VGA: Intel® Arc™
Display: 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, PrivacyGuard, antiglare, 500nit, 100% sRGB, Eyesafe®
Weight: 1.09kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (12M bộ nhớ đệm, lên đến 4,90 GHz)
Memory: 32 Gb LPDDR5x (6400MHz)
HDD: 512Gb SSD (Up to 2TB PCIe Gen4x4 SSD 2280)
VGA: Intel® Arc™
Display: 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, PrivacyGuard, antiglare, 500nit, 100% sRGB, Eyesafe®
Weight: 1.09kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (12M bộ nhớ đệm, lên đến 4,90 GHz)
Memory: 32 Gb LPDDR5x (6400MHz)
HDD: 512Gb SSD (Up to 2TB PCIe Gen4x4 SSD 2280)
VGA: Intel® Arc™
Display: 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, PrivacyGuard, antiglare, 500nit, 100% sRGB, Eyesafe®
Weight: 1.09kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (12M bộ nhớ đệm, lên đến 4,90 GHz)
Memory: 32 Gb LPDDR5x (6400MHz)
HDD: 512Gb SSD (Up to 2TB PCIe Gen4x4 SSD 2280)
VGA: Intel® Arc™
Display: 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, PrivacyGuard, antiglare, 500nit, 100% sRGB, Eyesafe®
Weight: 1.09kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (12M bộ nhớ đệm, lên đến 4,90 GHz)
Memory: 32 Gb LPDDR5x (6400MHz)
HDD: 512Gb SSD (Up to 2TB PCIe Gen4x4 SSD 2280)
VGA: Intel® Arc™
Display: 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, PrivacyGuard, antiglare, 500nit, 100% sRGB, Eyesafe®
Weight: 1.09kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (12M bộ nhớ đệm, lên đến 4,90 GHz)
Memory: 32 Gb LPDDR5x (6400MHz)
HDD: 512Gb SSD (Up to 2TB PCIe Gen4x4 SSD 2280)
VGA: Intel® Arc™
Display: 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, PrivacyGuard, antiglare, 500nit, 100% sRGB, Eyesafe®
Weight: 1.09kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (12M bộ nhớ đệm, lên đến 4,90 GHz)
Memory: 32 Gb LPDDR5x (6400MHz)
HDD: 512Gb SSD (Up to 2TB PCIe Gen4x4 SSD 2280)
VGA: Intel® Arc™
Display: 14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, PrivacyGuard, antiglare, 500nit, 100% sRGB, Eyesafe®
Weight: 1.09kg