RAM PC Kingston 4GB DDR3-1600 LONG DIMM - KVR16N11S8/4

Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 12 (21KCS00X00): Siêu Nhẹ, Core Ultra 7, RAM 32GB, Chuẩn Doanh Nhân Cao Cấp
Thiết kế cao cấp, siêu nhẹ chỉ 1.08kg, bền bỉ chuẩn doanh nhân
Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 12 (21KCS00X00) nổi bật với thân máy siêu nhẹ chỉ 1.08kg, vỏ carbon-magie bền bỉ đạt chuẩn quân sự MIL-STD-810H, thiết kế mỏng, thanh lịch, di động tiện lợi cho doanh nhân, quản lý và người dùng thường xuyên di chuyển.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 7 155H, RAM 32GB, SSD PCIe 4.0
Trang bị Intel® Core™ Ultra 7 155H (xung nhịp tối đa 4.8GHz, 24MB cache), RAM 32GB LPDDR5x 7500MHz (hàn trên main) và SSD 512GB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0, máy đáp ứng mượt mà các tác vụ đa nhiệm, văn phòng, xử lý dữ liệu lớn, lập trình, thiết kế cơ bản. Đồ họa tích hợp Intel® Graphics tối ưu hiệu suất cho công việc và giải trí.
Màn hình WUXGA 14 inch, chuẩn màu sRGB, tiết kiệm điện
Màn hình 14.0 inch WUXGA (1920x1200) IPS, độ sáng 400 nits, 100% sRGB, tần số quét 60Hz, chống chói, tiết kiệm điện (Low Power), cho hình ảnh sắc nét, màu sắc trung thực, phù hợp xử lý tài liệu, làm việc văn phòng, trình chiếu và sáng tạo nội dung cơ bản.
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin 57Wh, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành 36 tháng
Dung lượng pin 57Wh đáp ứng tốt nhu cầu làm việc di động. Máy cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền, xuất xứ chính hãng, bảo hành toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache) |
RAM |
32GB LPDDR5x 7500MHz (hàn trên main) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power |
Cổng kết nối |
2 x USB-C Thunderbolt 4/USB4 (40Gbps, PD 3.0, DisplayPort 2.1), 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (5Gbps, 1 Always On), 1 x HDMI 2.1 (4K/60Hz), 1 x jack 3.5mm |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211 (11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin |
57Wh |
Trọng lượng |
1.08kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro bản quyền |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng, đã có VAT |
Bảo hành |
36 tháng toàn quốc |
Tiêu chí |
ThinkPad X1 Carbon Gen 12 |
Dell XPS 13 Plus (2024) |
HP Elite Dragonfly G4 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core i7-1365U |
Apple M3 |
RAM |
32GB LPDDR5x 7500MHz |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/24GB/32GB Unified |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB/2TB NVMe |
Màn hình |
14" WUXGA 400 nits |
13.4" OLED 3.5K, 60Hz |
13.5" 3K2K OLED cảm ứng |
15" Liquid Retina |
Trọng lượng |
1.08kg |
1.26kg |
1.0kg |
1.24kg |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C |
Thunderbolt 4, HDMI |
Thunderbolt 4, MagSafe |
Pin |
57Wh |
55Wh |
56Wh |
Lên đến 18 giờ |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache) |
Memory | 32GB LPDDR5x 7500MHz |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Graphics |
Display | 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + BT 5.3 |
Battery | 57Wh |
Weight | 1.08 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.08 kg
CPU: Intel® Core i3-N305 (up to 3.80GHz, 6MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 4800MHz (Không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) 60Hz, IPS, Slim Bezel
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.08 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.08 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.08 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.08 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.08 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.08 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.08 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.08 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.08 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.08 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.08 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5x 7500MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz, Low Power
Weight: 1.08 kg