SSD Silicon Power A60 512GB SSD PCIe Gen3x4 (SP512GBP34A60M28)

Lenovo ThinkPad T16 Gen 3 (21MN0078VA): Core Ultra 5 125H, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0, Arc Graphics, Màn 16 inch, Thunderbolt 4, Bảo Hành 36 Tháng
Thiết kế doanh nhân hiện đại, màn hình lớn 16 inch
Lenovo ThinkPad T16 Gen 3 (21MN0078VA) sở hữu thiết kế đen sang trọng, khung máy đạt chuẩn quân sự MIL-STD-810H, trọng lượng chỉ 1.66kg – lý tưởng cho doanh nhân, quản lý, nhân viên văn phòng cần không gian làm việc rộng rãi, độ bền cao và di động.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 5 125H, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0, Intel Arc Graphics
Laptop trang bị Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân, Turbo tối đa 4.5GHz, 18MB cache), RAM 16GB DDR5-5600MHz (2x8GB, 2 khe nâng cấp tối đa 64GB), SSD 512GB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 cho hiệu năng đa nhiệm vượt trội, xử lý nhanh mọi tác vụ văn phòng, phân tích dữ liệu, lập trình, chỉnh sửa ảnh cơ bản. Đồ họa Intel® Arc™ Graphics hỗ trợ tốt tác vụ multimedia, trình chiếu, giải trí, AI cơ bản.
Màn hình 16 inch WUXGA IPS, chống lóa
Màn hình 16.0 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, tỉ lệ 16:10, 45% NTSC giúp tối ưu không gian làm việc, trình chiếu bảng tính, học tập và giải trí cơ bản.
Kết nối đa dạng, hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, RJ-45, Wi-Fi 6E
Pin 52.5Wh, No OS, bảo hành 36 tháng chính hãng
Pin 52.5Wh cho thời lượng sử dụng ổn định, không cài sẵn hệ điều hành (No OS) linh hoạt cài Windows hoặc Linux, bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân, 3.6GHz up to 4.5GHz, 18MB cache) |
RAM |
16GB (2x8GB) DDR5-5600MHz (2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Arc™ Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tỷ lệ 16:10 |
Cổng kết nối |
2 x USB-C Thunderbolt 4/USB4 (40Gbps, PD 3.0, DP 2.1), 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (1 Always On), 1 x HDMI 2.1 (4K/60Hz), 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
52.5Wh |
Trọng lượng |
1.66kg |
Hệ điều hành |
No OS (không cài sẵn hệ điều hành) |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng toàn quốc |
Tiêu chí |
ThinkPad T16 Gen 3 (21MN0078VA) |
Dell Latitude 7640 (2024) |
HP EliteBook 860 G10 |
MacBook Pro M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125H |
Intel Core i7-1365U |
Intel Core i7-1355U |
Apple M3 |
RAM |
16GB DDR5 (2 khe nâng tối đa 64GB) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
18GB/36GB Unified |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB/2TB/4TB NVMe |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Apple GPU |
Màn hình |
16" WUXGA IPS, 45% NTSC |
16" FHD+ IPS, 100% sRGB |
16" WUXGA IPS, 100% sRGB |
16" Liquid Retina |
Trọng lượng |
1.66kg |
1.54kg |
1.76kg |
2.14kg |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, RJ-45 |
Thunderbolt 4, HDMI, RJ-45 |
Thunderbolt 4, HDMI, RJ-45 |
Thunderbolt 4, MagSafe |
Pin/Sạc |
52.5Wh |
63Wh |
51.3Wh |
Lên đến 22 giờ |
Hệ điều hành |
No OS (tùy chọn) |
Windows 11 |
Windows 11 |
macOS Sonoma |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache) |
Memory | 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Arc™ Graphics |
Display | 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + BT 5.3 |
Battery | 52.5Wh |
Weight | 1.66 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (3.60GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.66 kg