Mực In HP 122A Cyan/Yellow/Mangenta Original LaserJet Toner Cartridge Q3961A/Q3962A/Q3963A 618EL

Laptop Lenovo ThinkPad P16s Gen 3 (21KS0034VN): Ultra 7 155H, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB, RTX 500 Ada, màn 16" WUXGA, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, Windows 11 Pro, bảo hành 36 tháng
Workstation 16 inch mạnh mẽ – Ultra 7 155H, RAM 32GB DDR5, SSD PCIe NVMe 1TB, VGA RTX 500 Ada, màn hình WUXGA, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, Windows 11 Pro, bảo hành Lenovo 36 tháng
Lenovo ThinkPad P16s Gen 3 (21KS0034VN) là mẫu laptop workstation 16 inch cao cấp, lý tưởng cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp cần hiệu năng mạnh, RAM lớn, đồ họa chuyên sâu, màn hình rộng, bảo mật doanh nghiệp và kết nối hiện đại. Máy trang bị CPU Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, tối đa 4.8GHz, 24MB cache), RAM 32GB DDR5-5600 (1x32GB, 2 khe, hỗ trợ tối đa 96GB), SSD PCIe NVMe 1TB, card đồ họa NVIDIA RTX 500 Ada 4GB GDDR6, màn hình 16” WUXGA IPS (1920 x 1200), 300 nits, chống lóa, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin 75Wh, trọng lượng chỉ 1.82kg, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo 36 tháng.
Hiệu năng workstation mạnh mẽ, RAM lớn, đồ họa chuyên nghiệp
Màn hình 16" WUXGA IPS – Không gian hiển thị rộng, sắc nét, chống lóa
Kết nối hiện đại, bảo mật toàn diện
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T, tối đa 4.8GHz, 24MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (1x32GB, 2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 96GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
NVIDIA RTX 500 Ada 4GB GDDR6 |
Màn hình |
16" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, 45% NTSC, chống lóa |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, LAN, audio combo, security keyhole |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
75Wh |
Trọng lượng |
1.82kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Phạm Minh Đức – Kỹ sư dữ liệu:
“Ultra 7 155H, RAM 32GB, SSD 1TB và card RTX 500 Ada cho hiệu năng cực mạnh, làm dự án lớn, render 3D mượt mà, nhiều cổng kết nối tiện lợi.”
Nguyễn Xuân Hòa – Doanh nghiệp thiết kế:
“Màn hình rộng, hiển thị tốt, máy nhẹ dễ mang đi, pin lâu, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo 36 tháng rất yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad P16s Gen 3 (21KS0034VN) phù hợp với ai?
Phù hợp kỹ sư, designer, doanh nghiệp, người làm đồ họa, dữ liệu, cần workstation mạnh, màn hình lớn, RAM lớn, bảo mật và kết nối hiện đại.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ nâng tối đa 96GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, Windows 11 Pro bản quyền.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có đầy đủ, truyền dữ liệu tốc độ cao, xuất hình ảnh 4K, kết nối không dây hiện đại.
5. SSD Opal 2.0 có gì nổi bật?
Chuẩn bảo mật doanh nghiệp, tốc độ truy xuất cực nhanh, bảo vệ dữ liệu tối ưu.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad P16s Gen 3 (21KS0034VN) |
Dell Precision 3581 |
HP ZBook Power 16 G10 |
Asus ProArt Studiobook 16 OLED |
---|---|---|---|---|
CPU |
Ultra 7 155H |
i7-13700H |
i7-13700H |
i7-12700H |
RAM |
32GB DDR5 (max 96GB) |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe NVMe Opal 2.0 |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
GPU |
NVIDIA RTX 500 Ada 4GB |
NVIDIA RTX A1000 6GB |
NVIDIA RTX A1000 6GB |
NVIDIA RTX A1000 6GB |
Màn hình |
16" WUXGA IPS 300 nits |
16" FHD+ 250 nits |
16" FHD+ 400 nits |
16" 3.2K OLED 120Hz |
Kết nối |
2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.82kg |
1.89kg |
1.99kg |
2.4kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
36 tháng |
36 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad P16s Gen 3 (21KS0034VN) nổi bật với CPU Ultra 7 155H thế hệ mới, RAM 32GB DDR5 (nâng tối đa 96GB), SSD PCIe NVMe Opal 2.0 1TB bảo mật, card đồ họa RTX 500 Ada 4GB chuyên nghiệp, màn hình 16" WUXGA IPS sắc nét, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin lớn 75Wh, trọng lượng chỉ 1.82kg, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo 36 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp cần workstation màn lớn, RAM lớn, bảo mật mạnh, pin bền và kết nối hiện đại.
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB |
Memory | 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC (1x16GB, 2 Slots) |
Hard Disk | 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6 |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Security keyhole |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 75Wh |
Weight | 1.82 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC (1x16GB, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC (1x16GB, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC (1x16GB, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC (1x16GB, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC (1x16GB, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC (1x16GB, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC (1x16GB, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC (1x16GB, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC (1x16GB, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC (1x16GB, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC (1x16GB, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC (1x16GB, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC (1x16GB, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg